Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC

PDF
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
10.950 €
Giá ròng
≈ 12.420 US$
≈ 321.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2015-08
Đăng ký đầu tiên: 2015-08-19
Tổng số dặm đã đi được: 993.537 km
Khả năng chịu tải: 11.563 kg
Khối lượng tịnh: 7.937 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Zaltbommel6530 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DAF XF440 blauw
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 441 HP (324 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Túi khí
Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa không khí
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Cửa sổ điện
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 440 / Euro6 / 2 x Tank / Standaard trekker / Nightairco / SSC

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Цифров тахограф
- Airbagy
- Bodové reflektory
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Nízká hlučnost
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Lufthorn
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 15%; Reifen Profil links außen: 15%; Reifen Profil rechts innerhalb: 15%; Reifen Profil rechts außen: 15%
Marke des Aufbaus: ZF
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Pieter van Hemert, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- Minimal støj
- Projektører
- Servostyring
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 15%; Dækprofil venstre udvendige: 15%; Dækprofil højre udvendige: 15%; Dækprofil højre udvendige: 15%
Karosserifabrikat: ZF
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Kontakt Pieter van Hemert for yderligere oplysninger
- Αεροτομή οροφής
- Αερόσακοι
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Digital tachograph
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Passenger seat
- Power steering
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 15%; Tyre profile left outer: 15%; Tyre profile right outer: 15%; Tyre profile right outer: 15%
Make of bodywork: ZF
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact Pieter van Hemert for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bajo Ruido
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Dirección asistida
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Tacógrafo digital
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 15%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 15%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%
Marca carrocería: ZF
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con Pieter van Hemert para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Hiljainen
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Turvatyynyt
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne à air
- Direction assistée
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 15%; Sculptures des pneus gauche externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 15%
Marque de construction: ZF
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Pieter van Hemert pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Digitalni tahograf
- Disk kočnice
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Niska razina buke
- Reflektori
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Zračni jastuci
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Airbag
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bassa rumorosità
- Fari di profondità
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Aluminium brandstoftank
- Bijrijderstoel
- Dakspoiler
- Dubbele branstoftank
- Geluidsarm
- Koppelschotel
- Luchthoorn
- MX-Engine brake
- Opberglade
- Passagiersstoel
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Slaapplaats
- Standairco
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Tachograaf digitaal
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

DAF XF 440 FT
Automaat
8-2015
SSC
Euro6
4x2
2 x Bed
2 x Tank
Koelkast
Standairco / Parking airco / Nightklima
Standkachel

Standaard trekker / Standard tractorunit / Standard SZM

Direct inzetbaar

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer foto's kijk op: hiện liên lạc
Weitere Fotos finden Sie unter: hiện liên lạc
For more photos see: hiện liên lạc
Para más fotos ver: hiện liên lạc
Więcej zdjęć znajdziesz na: hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 15%; Bandenprofiel linksbuiten: 15%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 15%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15%
Merk opbouw: ZF
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Pieter van Hemert
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kollisjonsputer
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Lufthorn
- Servostyring
- Skivebremser
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulce tarczowe
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Poduszki powietrzne
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Tachograf cyfrowy
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 15%; Profil opon lewa zewnętrzna: 15%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%
Marka konstrukcji: ZF
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pieter van Hemert
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Aquecedor
- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Tacógrafo digital
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 15%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 15%; Perfil do pneu exterior direito: 15%; Perfil do pneu exterior direito: 15%
Marca da carroçaria: ZF
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Contacte Pieter van Hemert para obter mais informações
- Aerotermă
- Airbaguri
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Tahograf digital
- Zgomot redus
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Подушки безопасности
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы
- Усилитель рулевого управления
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 15%; Профиль шин левое внешнее: 15%; Профиль шин правое внешнее: 15%; Профиль шин правое внешнее: 15%
Марка кузова: ZF
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Свяжитесь с Pieter van Hemert для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Posilňovač riadenia
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Kupévärmare
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Tyfon
- Tystgående
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 15%; Däckprofil rätt: 15%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 15%; Däckprofil lämnades utanför: 15%; Däckprofil innanför höger: 15%; Däckprofil utanför höger: 15%
Fabrikat av karosseri: ZF
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Kontakta Pieter van Hemert för mer information
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- Disk frenler
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Hava yastıkları
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 11.290 US$ ≈ 292.400.000 ₫
2015
801.849 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.212 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 12.990 US$ ≈ 336.500.000 ₫
2016
713.634 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.937 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
9.650 € ≈ 10.950 US$ ≈ 283.600.000 ₫
2014
719.055 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.830 US$ ≈ 410.000.000 ₫
2015
892.404 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.173 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 13.330 US$ ≈ 345.300.000 ₫
2015
1.095.128 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 35.525 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, De Steeg
Liên hệ với người bán
11.999 € ≈ 13.610 US$ ≈ 352.600.000 ₫
2015
1.119.181 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.575 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.200 US$ ≈ 315.900.000 ₫
2015
1.054.569 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.032 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.370 US$ ≈ 320.300.000 ₫
2015
862.575 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.613 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.620 US$ ≈ 352.700.000 ₫
2016
726.152 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.783 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.480 US$ ≈ 323.300.000 ₫
2015
975.825 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.910 US$ ≈ 308.600.000 ₫
2015
948.601 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.768 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.290 US$ ≈ 292.400.000 ₫
2015
872.899 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijen
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 13.330 US$ ≈ 345.300.000 ₫
2015
685.564 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.290 US$ ≈ 292.400.000 ₫
2015
1.156.975 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.277 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.290 US$ ≈ 292.400.000 ₫
2015
1.352.897 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.267 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.370 US$ ≈ 320.300.000 ₫
2015
1.116.709 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.563 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.420 US$ ≈ 321.800.000 ₫
2015
575.000 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.285 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
834.907 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.402 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.290 US$ ≈ 292.400.000 ₫
2015
1.002.297 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.560 US$ ≈ 351.200.000 ₫
2015
972.339 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.890 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán