Đầu kéo DAF XF 440 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.350 €
Giá ròng
≈ 10.190 US$
≈ 257.700.000 ₫
≈ 257.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 440 FT
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2013-12
Đăng ký đầu tiên:
2013-12-30
Tổng số dặm đã đi được:
1.081.253 km
Tổng trọng lượng:
19.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
LT3405
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 5,92 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện:
435 HP (320 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10.837 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:
315/70, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Tấm che nắng:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Jan-Arie Lievaart
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
09:00 - 12:00
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 162
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 450
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4283JN, Giessen, Distributiestraat 41
Thời gian địa phương của người bán:
02:38 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Lievaart Trucks B.V.
Hà Lan
10 năm tại Autoline
4.3
65 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 162
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 450
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 €
≈ 10.840 US$
≈ 274.200.000 ₫
2013
1.002.844 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.835 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
9.250 €
≈ 10.080 US$
≈ 254.900.000 ₫
2013
711.830 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
9.750 €
≈ 10.620 US$
≈ 268.700.000 ₫
2013
1.106.860 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.579 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.840 US$
≈ 274.200.000 ₫
2013
810.948 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.148 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.840 US$
≈ 274.200.000 ₫
2013
916.900 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.232 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.840 US$
≈ 274.200.000 ₫
2013
736.882 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.148 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.753 US$
≈ 246.600.000 ₫
2013
1.201.007 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.740 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Someren
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.790 US$
≈ 272.800.000 ₫
2014
717.779 km
Nguồn điện
396 HP (291 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.930 US$
≈ 301.700.000 ₫
2013
964.915 km
Nguồn điện
396 HP (291 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.437 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.840 US$
≈ 274.200.000 ₫
2014
757.858 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.880 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.750 €
≈ 10.620 US$
≈ 268.700.000 ₫
2014
1.048.545 km
Nguồn điện
396 HP (291 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.790 US$
≈ 272.800.000 ₫
2014
1.034.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.790 US$
≈ 272.800.000 ₫
2014
987.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.650 €
≈ 10.520 US$
≈ 265.900.000 ₫
2014
719.055 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.555 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.840 US$
≈ 274.200.000 ₫
2014
1.171.405 km
Nguồn điện
412 HP (303 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.131 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
9.300 €
≈ 10.130 US$
≈ 256.300.000 ₫
2014
1.006.141 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.781 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.790 US$
≈ 272.800.000 ₫
2014
1.011.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.790 US$
≈ 272.800.000 ₫
2014
975.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 8.718 US$
≈ 220.500.000 ₫
2013
1.027.000 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.350 US$
≈ 261.800.000 ₫
2014
881.800 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
- Спална кабина
- Vyhřívání vozidla
- Schlafkabine
- Standheizung
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65; Max. Achslast: 8000 kg
Hinterachse: Refenmaß: 315/70; Max. Achslast: 11500 kg
Max. Zuglast: 50.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2024
Kennzeichen: 80-BDN-1
Seriennummer: XLRTEH4100G018012
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65; Maks. akselbelastning: 8000 kg
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70; Maks. akselbelastning: 11500 kg
Maks. bugseringsvægt: 50.000 kg
Antal sæder: 2
APK (Bileftersyn): testet indtil dec. 2025
Registreringsnummer: 80-BDN-1
Serienummer: XLRTEH4100G018012
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Parking Heater
- Sleeper cabin
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65; Max. axle load: 8000 kg
Rear axle: Tyre size: 315/70; Max. axle load: 11500 kg
Max. towing weight: 50.000 kg
Number of seats: 2
APK (MOT): tested until 12/2024
Registration number: 80-BDN-1
Serial number: XLRTEH4100G018012
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65; Carga máxima del eje: 8000 kg
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70; Carga máxima del eje: 11500 kg
Peso máx. de remolque: 50.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
APK (ITV): inspeccionado hasta dic. 2025
Matrícula: 80-BDN-1
Número de serie: XLRTEH4100G018012
- Makuutilallinen ohjaamo
- Cabine couchette
- Chauffage De Stationnement
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65; Charge maximale sur essieu: 8000 kg
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Poids de traction max.: 50.000 kg
Nombre de places assises: 2
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2025
Numéro d'immatriculation: 80-BDN-1
Numéro de série: XLRTEH4100G018012
- Spavaća kabina
- Sleeper Cab
- Sleeper Cab
- Slaapcabine
- Standkachel
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65; Max. aslast: 8000 kg
Achteras: Bandenmaat: 315/70; Max. aslast: 11500 kg
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
APK: gekeurd tot dec. 2025
Kenteken: 80-BDN-1
Serienummer: XLRTEH4100G018012
- Varmeapparat for kjøretøy
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Mak. waga uciągu: 50.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec. 2025
Numer rejestracyjny: 80-BDN-1
Numer serii: XLRTEH4100G018012
- Cabina c/cama
- Sofagem de parque
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65; Máx carga por eixo: 8000 kg
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70; Máx carga por eixo: 11500 kg
Peso máx. de reboque: 50.000 kg
Número de bancos: 2
APK (MOT): testado até dec. 2025
Número de registo: 80-BDN-1
Número de série: XLRTEH4100G018012
- Încălzitor vehicul
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg
Задний мост: Размер шин: 315/70; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Макс. буксируемый вес: 50.000 kg
Количество мест: 2
APK (TO): проверка пройдена до dec. 2025
Регистрационный номер: 80-BDN-1
Серийный номер: XLRTEH4100G018012
- Vyhrievanie vozidla
- Sovhytt
- Sleeper cab