Đầu kéo DAF XF 440 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 440 FT
đầu kéo DAF XF 440 FT
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 440 FT hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
9.350 €
Giá ròng
≈ 10.190 US$
≈ 257.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 440 FT
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2013-12
Đăng ký đầu tiên:  2013-12-30
Tổng số dặm đã đi được:  1.081.253 km
Tổng trọng lượng:  19.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT3405
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 5,92 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện:  435 HP (320 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  315/70, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 440 FT

Tiếng Anh
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65; Max. Achslast: 8000 kg
Hinterachse: Refenmaß: 315/70; Max. Achslast: 11500 kg
Max. Zuglast: 50.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2024
Kennzeichen: 80-BDN-1
Seriennummer: XLRTEH4100G018012
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65; Maks. akselbelastning: 8000 kg
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70; Maks. akselbelastning: 11500 kg
Maks. bugseringsvægt: 50.000 kg
Antal sæder: 2
APK (Bileftersyn): testet indtil dec. 2025
Registreringsnummer: 80-BDN-1
Serienummer: XLRTEH4100G018012
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sleeper cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65; Max. axle load: 8000 kg
Rear axle: Tyre size: 315/70; Max. axle load: 11500 kg
Max. towing weight: 50.000 kg
Number of seats: 2
APK (MOT): tested until 12/2024
Registration number: 80-BDN-1
Serial number: XLRTEH4100G018012
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65; Carga máxima del eje: 8000 kg
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70; Carga máxima del eje: 11500 kg
Peso máx. de remolque: 50.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
APK (ITV): inspeccionado hasta dic. 2025
Matrícula: 80-BDN-1
Número de serie: XLRTEH4100G018012
- Ajoneuvon lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage De Stationnement

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65; Charge maximale sur essieu: 8000 kg
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Poids de traction max.: 50.000 kg
Nombre de places assises: 2
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2025
Numéro d'immatriculation: 80-BDN-1
Numéro de série: XLRTEH4100G018012
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Slaapcabine
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65; Max. aslast: 8000 kg
Achteras: Bandenmaat: 315/70; Max. aslast: 11500 kg
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
APK: gekeurd tot dec. 2025
Kenteken: 80-BDN-1
Serienummer: XLRTEH4100G018012
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Mak. waga uciągu: 50.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec. 2025
Numer rejestracyjny: 80-BDN-1
Numer serii: XLRTEH4100G018012
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65; Máx carga por eixo: 8000 kg
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70; Máx carga por eixo: 11500 kg
Peso máx. de reboque: 50.000 kg
Número de bancos: 2
APK (MOT): testado até dec. 2025
Número de registo: 80-BDN-1
Número de série: XLRTEH4100G018012
- Cabină de dormit
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg
Задний мост: Размер шин: 315/70; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Макс. буксируемый вес: 50.000 kg
Количество мест: 2
APK (TO): проверка пройдена до dec. 2025
Регистрационный номер: 80-BDN-1
Серийный номер: XLRTEH4100G018012
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 10.840 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2013
1.002.844 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.835 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.080 US$ ≈ 254.900.000 ₫
2013
711.830 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.620 US$ ≈ 268.700.000 ₫
2013
1.106.860 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.579 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.840 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2013
810.948 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.148 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.840 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2013
916.900 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.232 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.840 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2013
736.882 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.148 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.753 US$ ≈ 246.600.000 ₫
2013
1.201.007 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.740 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Someren
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.790 US$ ≈ 272.800.000 ₫
2014
717.779 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.930 US$ ≈ 301.700.000 ₫
2013
964.915 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.437 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.840 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2014
757.858 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.620 US$ ≈ 268.700.000 ₫
2014
1.048.545 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.790 US$ ≈ 272.800.000 ₫
2014
1.034.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.790 US$ ≈ 272.800.000 ₫
2014
987.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.650 € ≈ 10.520 US$ ≈ 265.900.000 ₫
2014
719.055 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.840 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2014
1.171.405 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.131 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 10.130 US$ ≈ 256.300.000 ₫
2014
1.006.141 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.781 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.790 US$ ≈ 272.800.000 ₫
2014
1.011.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.790 US$ ≈ 272.800.000 ₫
2014
975.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.718 US$ ≈ 220.500.000 ₫
2013
1.027.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.350 US$ ≈ 261.800.000 ₫
2014
881.800 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán