Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km

PDF
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
8.950 €
Giá ròng
≈ 10.060 US$
≈ 261.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2014-05
Đăng ký đầu tiên: 2014-05-05
Tổng số dặm đã đi được: 757.858 km
Khả năng chịu tải: 10.880 kg
Khối lượng tịnh: 8.120 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DA051708
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/60 R 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/60 R 22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 440 SC 4X2 MEGA 757.858km

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Aufbau: Volumen-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Hinterachse: Refenmaß: 295/60 R 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reduzierung: einfach reduziert
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Volumentrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60 R 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60 R 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Reduktion: enkeltreduktion
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spoilers
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Bodywork: Volume tractor
Front axle: Tyre size: 315/60 R 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering
Rear axle: Tyre size: 295/60 R 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Reduction: single reduction
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Carrocería: Tractor de gran volumen
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60 R 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60 R 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Reducción: reducción sencilla
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Spoilers
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur de volume
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Réduction: réduction simple
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Stacionarni klima-uređaj
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Freno motore per impieghi gravosi
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standairconditioning
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Opbouw: Volumetrekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Achteras: Bandenmaat: 295/60 R 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Reductie: enkelvoudige reductie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Ciągnik transportu wielkogabarytowego
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Redukcja: redukcja pojedyncza
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Acionamento do volume
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60 R 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Redução: redução simples
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха

= Дополнительная информация =

Кузов: Объемный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/60 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление
Задний мост: Размер шин: 295/60 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Редуктор: один редуктор
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Volymtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 315/60 R 22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning
Bakaxel: Däckets storlek: 295/60 R 22.5; Max. axellast: 11500 kg; Minskning: enda minskning
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 11.180 US$ ≈ 290.700.000 ₫
2015
1.054.569 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.032 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.836 US$ ≈ 255.700.000 ₫
2016
736.431 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 41.830 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.180 US$ ≈ 290.700.000 ₫
2014
899.365 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.428 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.680 US$ ≈ 277.600.000 ₫
2014
1.051.477 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.650 € ≈ 10.850 US$ ≈ 282.000.000 ₫
2014
719.055 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.130 US$ ≈ 289.300.000 ₫
2014
1.092.747 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 44.000 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.130 US$ ≈ 289.300.000 ₫
2014
975.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.250 US$ ≈ 318.500.000 ₫
2014
1.200.661 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 44.000 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
1.094.042 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.429 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.310 US$ ≈ 320.000.000 ₫
2014
1.191.000 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.131 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.310 US$ ≈ 320.000.000 ₫
2014
909.680 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.090 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.130 US$ ≈ 289.300.000 ₫
2014
987.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán