Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM

PDF
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
7.950 €
Giá ròng
≈ 241.600.000 ₫
≈ 9.177 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-06
Đăng ký đầu tiên: 2016-06
Tổng số dặm đã đi được: 706.274 km
Khả năng chịu tải: 11.008 kg
Khối lượng tịnh: 7.992 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT / DA113216
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,04 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 435 HP (320 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/60R22.5
Trục thứ cấp: 295/60R22.5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 440 4X2 EURO 6 MEGA - ONLY 706.274 KM

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla

= Další informace =

Nástavba: Objemový tahač
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 315/60R22.5; Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 295/60R22.5; Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 20%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 20%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 20%; Profil pneumatiky vpravo venku: 20%; Redukce: jednoduchá redukce
MOT: zkontrolováno do feb. 2026
Registrační číslo: 17-BHH-2
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Weitere Informationen =

Aufbau: Volumen-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Refenmaß: 295/60R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2026
Kennzeichen: 17-BHH-2
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Volumentrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2026
Registreringsnummer: 17-BHH-2
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spoilers
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Bodywork: Volume tractor
Front axle: Tyre size: 315/60R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre size: 295/60R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
APK (MOT): tested until 02/2026
Registration number: 17-BHH-2
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor de gran volumen
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2026
Matrícula: 17-BHH-2
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Spoilers
- État clim

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur de volume
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2026
Numéro d'immatriculation: 17-BHH-2
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Stacionarni klima-uređaj
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Álló helyzetű légkondicionálás

= További információk =

Felépítmény: Tágas nyergesvontató
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 315/60R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 295/60R22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 20%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 20%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 20%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 20%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
MOT: vizsgálták, amíg feb. 2026
Rendszám: 17-BHH-2
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freno motore per impieghi gravosi
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore volume
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/60R22.5; Carico massimo per asse: 7500 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 295/60R22.5; Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 20%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 20%; Profilo del pneumatico interno destro: 20%; Profilo del pneumatico esterno destro: 20%; Riduzione: riduzione singola
MOT: ispezionato fino a feb 2026
Numero di immatricolazione: 17-BHH-2
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standairconditioning
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Opbouw: Volumetrekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenmaat: 295/60R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
APK: gekeurd tot feb. 2026
Kenteken: 17-BHH-2
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Ciągnik transportu wielkogabarytowego
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2026
Numer rejestracyjny: 17-BHH-2
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Acionamento do volume
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
APK (MOT): testado até feb. 2026
Número de registo: 17-BHH-2
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха

= Дополнительная информация =

Кузов: Объемный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Размер шин: 295/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2026
Регистрационный номер: 17-BHH-2
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Veľkoobjemový ťahač
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/60R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 295/60R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 20%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 20%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 20%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 20%; Redukcia: jednoduchá redukcia
MOT: skontrolované do feb. 2026
Registračné číslo: 17-BHH-2
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Volymtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 315/60R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckets storlek: 295/60R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enkelreduktion
MOT: besiktigat till feb. 2026
Registreringsnummer: 17-BHH-2
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.750 € ≈ 265.900.000 ₫ ≈ 10.100 US$
Đầu kéo
2016
736.431 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 41.830 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 265.900.000 ₫ ≈ 10.100 US$
Đầu kéo
2017
979.211 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 241.600.000 ₫ ≈ 9.177 US$
Đầu kéo
2015
947.164 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.242 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Đầu kéo
2017
1.144.244 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.837 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 180.800.000 ₫ ≈ 6.869 US$
Đầu kéo
2016
682.994 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.018 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Đầu kéo
2017
825.536 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Đầu kéo
2017
726.597 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.512 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 241.600.000 ₫ ≈ 9.177 US$
Đầu kéo
2014
757.858 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Đầu kéo
2015
1.109.902 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.783 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 211.200.000 ₫ ≈ 8.023 US$
Đầu kéo
2015
869.639 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.232 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Đầu kéo
2014
1.052.053 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.129 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF XF 450 4X2 EURO 6
1
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Đầu kéo
2018
1.172.283 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.837 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 363.100.000 ₫ ≈ 13.800 US$
Đầu kéo
2016
929.084 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.708 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF CF 400 Space Cab LED RVS Gereedschapskist NL Truck
1
7.900 € ≈ 240.000.000 ₫ ≈ 9.120 US$
Đầu kéo
2016
921.615 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.102 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 258.300.000 ₫ ≈ 9.812 US$
Đầu kéo
2016
999.999 km
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Đầu kéo
2014
1.089.784 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.668 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 363.100.000 ₫ ≈ 13.800 US$
Đầu kéo
2016
885.328 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.693 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 302.300.000 ₫ ≈ 11.490 US$
Đầu kéo
2017
778.330 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF CF 440 4X2 Space Cab Side skirts ACC NL Truck
1
VIDEO
7.900 € ≈ 240.000.000 ₫ ≈ 9.120 US$
Đầu kéo
2016
1.195.482 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.997 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 256.800.000 ₫ ≈ 9.755 US$
Đầu kéo
2016
1.002.010 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.361 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán