TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 395 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 395 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Quảng cáo Đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5
Đã bán
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5 hình ảnh 16
1/16
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 105 460 Euro 5
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2013-04-10
Tổng số dặm đã đi được:  883.704 km
Khả năng chịu tải:  11.455 kg
Khối lượng tịnh:  7.545 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6433 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC51101
Động cơ
Nguồn điện:  460 HP (338 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  295/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 105 460 Euro 5

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Hliníková palivová nádrž
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Vorderachse: Refenmaß: 295/80 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: halvandenmandsseng
Foraksel: Dækstørrelse: 295/80 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Engine brake

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Front axle: Tyre size: 295/80 R22.5; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: uno y medio
Eje delantero: Tamaño del neumático: 295/80 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
- Alumiininen polttoainesäiliö
= Plus d'options et d'accessoires =

- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Essieu avant: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
- Aluminijski spremnik goriva
- Alumínium üzemanyagtartály
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: anderhalf
Vooras: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
- Drivstofftank i aluminium
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: półtora
Oś przednia: Rozmiar opon: 295/80 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio

= Mais informações =

Cabina: um e meio
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 295/80 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: полутороспальная
Передний мост: Размер шин: 295/80 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
- Hliníková palivová nádrž
- Bränsletank av aluminium
- Alüminyum yakıt deposu
Đầu kéo DAF
Kết quả tìm kiếm: 6305 quảng cáo
Hiển thị
Đăng ký theo dõi