Đầu kéo DAF FT XF480

PDF
đầu kéo DAF FT XF480
đầu kéo DAF FT XF480
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 2
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 3
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 4
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 5
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 6
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 7
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 8
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 9
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 10
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 11
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 12
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 13
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 14
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
45.900 €
Giá ròng
≈ 49.960 US$
≈ 1.264.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  FT XF480
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-03-12
Tổng số dặm đã đi được:  247.901 km
Tổng trọng lượng:  21.000 kg
Địa điểm:  Pháp Saint-Priest (Lyon)6826 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G342914
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  340 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  f1,315/80R22.5
Trục thứ cấp:  315/80R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Loại:  Space
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF FT XF480

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: f1,315/80R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: f1,315/80R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2025
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- 5th wheel SAF 185
- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- Rear Axle Ratio: 2.47
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
- ZINBVRT

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: f1,315/80R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
APK (MOT): tested until 01/2025
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: f1,315/80R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: f1,315/80R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: f1,315/80R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
APK: gekeurd tot jan. 2025
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: f1,315/80R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/80R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
APK (MOT): testado até jan. 2025
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: f1,315/80R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
45.300 € ≈ 49.310 US$ ≈ 1.247.000.000 ₫
2021
202.342 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 45.610 US$ ≈ 1.153.000.000 ₫
2021
275.026 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
49.600 € ≈ 53.990 US$ ≈ 1.365.000.000 ₫
2021
346.106 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 49.310 US$ ≈ 1.247.000.000 ₫
2021
254.978 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
50.500 € ≈ 54.970 US$ ≈ 1.390.000.000 ₫
2021
303.148 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 49.310 US$ ≈ 1.247.000.000 ₫
2021
296.572 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 49.310 US$ ≈ 1.247.000.000 ₫
2021
202.310 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
46.400 € ≈ 50.510 US$ ≈ 1.277.000.000 ₫
2021
331.475 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 45.720 US$ ≈ 1.156.000.000 ₫
2021
465.983 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 49.310 US$ ≈ 1.247.000.000 ₫
2021
217.631 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
42.400 € ≈ 46.150 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2021
460.018 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
46.300 € ≈ 50.400 US$ ≈ 1.275.000.000 ₫
2021
290.839 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
46.400 € ≈ 50.510 US$ ≈ 1.277.000.000 ₫
2021
296.076 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
52.600 € ≈ 57.260 US$ ≈ 1.448.000.000 ₫
2021
290.235 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 53.340 US$ ≈ 1.349.000.000 ₫
2021
379.821 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
46.400 € ≈ 50.510 US$ ≈ 1.277.000.000 ₫
2021
204.328 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 49.310 US$ ≈ 1.247.000.000 ₫
2021
307.137 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 49.310 US$ ≈ 1.247.000.000 ₫
2021
239.568 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
50.600 € ≈ 55.080 US$ ≈ 1.393.000.000 ₫
2021
422.511 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 51.050 US$ ≈ 1.291.000.000 ₫
2021
246.605 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán