Đầu kéo DAF FT XF480
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
46.400 €
Giá ròng
≈ 50.510 US$
≈ 1.277.000.000 ₫
≈ 1.277.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
FT XF480
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2021-02-09
Tổng số dặm đã đi được:
204.328 km
Tổng trọng lượng:
21.000 kg
Địa điểm:
Pháp Saint-Priest (Lyon)6826 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
20 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
G343044
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
545 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
f1,315/80R22.5
Trục thứ cấp:
315/80R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Loại:
Space
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Bureau des ventes / Sales office
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Anh
+33 4 78 90...
Hiển thị
+33 4 78 90 84 42
Địa chỉ
Pháp, Auvergne-Rhône-Alpes, 69800, Saint-Priest (Lyon), Chemin du lortaret 196
Thời gian địa phương của người bán:
06:38 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Truck Center Lyon
Pháp
4 năm tại Autoline
3.6
73 đánh giá
Đăng ký với người bán
+33 4 78 90...
Hiển thị
+33 4 78 90 84 42
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
202.342 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
254.978 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
202.310 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
46.400 €
≈ 50.510 US$
≈ 1.277.000.000 ₫
2021
331.475 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
41.900 €
≈ 45.610 US$
≈ 1.153.000.000 ₫
2021
275.026 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
217.631 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
49.600 €
≈ 53.990 US$
≈ 1.365.000.000 ₫
2021
346.106 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
296.572 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
50.500 €
≈ 54.970 US$
≈ 1.390.000.000 ₫
2021
303.148 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
46.300 €
≈ 50.400 US$
≈ 1.275.000.000 ₫
2021
290.839 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
52.600 €
≈ 57.260 US$
≈ 1.448.000.000 ₫
2021
290.235 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
47.400 €
≈ 51.590 US$
≈ 1.305.000.000 ₫
2021
202.107 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
307.137 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
50.600 €
≈ 55.080 US$
≈ 1.393.000.000 ₫
2021
422.511 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
49.000 €
≈ 53.340 US$
≈ 1.349.000.000 ₫
2021
379.821 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
239.568 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
185.788 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
46.300 €
≈ 50.400 US$
≈ 1.275.000.000 ₫
2021
332.369 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.310 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
2021
325.604 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 49.960 US$
≈ 1.264.000.000 ₫
2021
283.844 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: f1,315/80R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: f1,315/80R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2025
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- 5th wheel SAF 185
- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.47
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: f1,315/80R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
APK (MOT): tested until 01/2025
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: f1,315/80R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: f1,315/80R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: f1,315/80R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
APK: gekeurd tot jan. 2025
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: f1,315/80R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/80R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
APK (MOT): testado até jan. 2025
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: f1,315/80R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri