Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie

PDF
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 1 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 2 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 3 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 4 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 5 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 6 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 7 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 8 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 9 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 10 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 11 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 12 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 13 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 14 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 15 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 16 - Autoline
Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
8.750 €
Giá ròng
≈ 266.100.000 ₫
≈ 10.120 US$
Liên hệ với người bán
Loại: buồng lái
Số phụ tùng: 7482119175
Số danh mục gốc: 7482119175, 7482141200, 7482141214, 5600745888, 7482544053, 7482544059, 7482288647, 5600745688, 5600745908, 5600745883, G81032 hiển thị tất cả
Loại phụ tùng: tương tự
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: G0000557-172842
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Màu sắc: trắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Buồng lái Renault T-Serie Sleeper Cab L2H2 Sleeper Cab L2H2 7482119175 dành cho xe tải Renault T-Serie

Tiếng Anh
Převodovka: Automatické
Rok výroby: 2018
Stav tachometru: 285.471 km
Kabina: Sleeper Cab L2H2
Poloha volantu: Vlevo
Díl vhodný pro: Renault T-Serie
Čísla OEM: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Getriebe: Automatik
Baujahr: 2018
Zählerstand: 285.471 km
Kabine: Sleeper Cab L2H2
Lenkradplatzierung: Links
Teil geeignet für: Renault T-Serie
OEM-Nummern: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Transmission: Automatisk
Produktionsår: 2018
Kilometertal: 285.471 km
Førerhus: Sleeper Cab L2H2
Placering af rattet: Venstre
Del, som er velegnet til: Renault T-Serie
OEM-numre: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Without ECU

= More information =

Transmission: Automatic
Year of manufacture: 2018
Mileage: 285.471 km
Cab: Sleeper Cab L2H2
Steering wheel placement: Left
Part suitable for: Renault T-Serie
OEM numbers: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Transmisión: Automático
Año de fabricación: 2018
Kilometraje: 285.471 km
Cabina: Sleeper Cab L2H2
Ubicación del volante: Izquierda
Pieza adecuada para: Renault T-Serie
Números del OEM: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Transmission: Automatique
Année de construction: 2018
Affichage du compteur: 285.471 km
Cabine: Sleeper Cab L2H2
Emplacement du volant: Gauche
Pièce appropriée pour: Renault T-Serie
Numéros OEM: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Sebességváltó: Automatikus
A gyártás éve: 2018
Túllépési mérőállás: 285.471 km
Kabin: Sleeper Cab L2H2
A kormánykerék helyzete: Balra
A következőhöz alkalmas alkatrész: Renault T-Serie
OEM számok: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Trasmissione: Automatico
Anno di costruzione: 2018
Lettura del contachilometri: 285.471 km
Cabina: Sleeper Cab L2H2
Posizione del volante: A sinistra
Parte adatta per: Renault T-Serie
Numeri OEM: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Transmissie: Automaat
Bouwjaar: 2018
Tellerstand: 285.471 km
Cabine: Sleeper Cab L2H2
Plaatsing stuurwiel: Links
Onderdeel geschikt voor: Renault T-Serie
OEM nummers: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Pędnia: Automat
Rok produkcji: 2018
Stan licznika: 285.471 km
Kabina: Sleeper Cab L2H2
Położenie kierownicy: Lewa
Część odpowiednia do: Renault T-Serie
Numery OEM: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Transmissão: Automática
Ano de fabrico: 2018
Quilometragem: 285.471 km
Cabina: Sleeper Cab L2H2
Colocação do volante: Esquerda
Peça adequada para: Renault T-Serie
Números de OEM: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Трансмиссия: Автоматическая
Год выпуска: 2018
Пробег: 285.471 км
Кабина: Sleeper Cab L2H2
Размещение рулевого колеса: Слева
Деталь подходит для: Renault T-Serie
№ ориг.оборудования: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Prevodovka: Automatické
Rok výroby: 2018
Stav tachometra: 285.471 km
Kabína: Sleeper Cab L2H2
Poloha volantu: Vľavo
Časť vhodná pre: Renault T-Serie
Čísla OEM: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Transmission: Automatisk
Byggnadsår: 2018
Vägmätarställning: 285.471 km
Hytt: Sleeper Cab L2H2
Rattens position: Vänster
Del lämplig för: Renault T-Serie
OEM-nummer: 7482119175; 7482141200; 7482141214; 5600745888; 7482544053; 7482544059; 7482288647; 5600745688; 5600745908; 5600745883; G81032
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!