Bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania

PDF
Bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania - Autoline
Bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania | Hình ảnh 1 - Autoline
Bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania | Hình ảnh 2 - Autoline
Bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania | Hình ảnh 3 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
625 €
Giá ròng
≈ 19.150.000 ₫
≈ 728 US$
Liên hệ với người bán
Loại: bộ ly hợp
Số phụ tùng: 1849429
Số danh mục gốc: 1849429, 1931444, 2037304, 2023059, 2082082, 2290706, 2392193, 2441305, 2450508, 2475267, 2612290, 2612292, 2825343, 2825344, 3072632, 3072624, 3136619, 3136620, 2300038, 1.13228, S2CP10.055A, 113228, S2CP10.087A, S2CP10055A, S2CP10087A hiển thị tất cả
Loại phụ tùng: tương tự
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BP0871471_UP-170890
Đặt vào: 7 thg 11, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania

Tiếng Anh
Rozměry (DxŠxV): 46 x 30 x 30 cm
Díl vhodný pro: Scania nákladních vozidel
Čísla OEM: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Abmessungen (L x B x H): 46 x 30 x 30 cm
Teil geeignet für: Scania trucks
OEM-Nummern: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Mål (LxBxH): 46 x 30 x 30 cm
Del, som er velegnet til: Scania lastbiler
OEM-numre: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Dimensions (LxBxH): 46 x 30 x 30 cm
Part suitable for: Scania trucks
OEM numbers: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Dimensiones (lxanxal): 46 x 30 x 30 cm
Pieza adecuada para: Scania trucks
Números del OEM: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Dimensions (LxlxH): 46 x 30 x 30 cm
Pièce appropriée pour: Scania trucks
Numéros OEM: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Méretek (LxSxH): 46 x 30 x 30 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Scania tehergépkocsik
OEM számok: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Dimensioni (LxLxH): 46 x 30 x 30 cm
Parte adatta per: Scania veicoli
Numeri OEM: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Afmetingen (LxBxH): 46 x 30 x 30 cm
Onderdeel geschikt voor: Scania vrachtwagens
OEM nummers: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 46 x 30 x 30 cm
Część odpowiednia do: Scania trucks
Numery OEM: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Dimensões (C x L x A): 46 x 30 x 30 cm
Peça adequada para: Scania camiões
Números de OEM: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Размеры (ДxШxВ): 46 x 30 x 30 cm
Деталь подходит для: Scania грузовые автомобили
№ ориг.оборудования: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Rozmery (DxŠxV): 46 x 30 x 30 cm
Časť vhodná pre: Scania nákladné vozidlá
Čísla OEM: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Mått (LxBxH): 46 x 30 x 30 cm
Del lämplig för: Scania lastbilar
OEM-nummer: 1849429; 1931444; 2037304; 2023059; 2082082; 2290706; 2392193; 2441305; 2450508; 2475267; 2612290; 2612292; 2825343; 2825344; 3072632; 3072624; 3136619; 3136620; 2300038; 1.13228; 3136620; S2CP10.055A; 113228; S2CP10.087A; S2CP10055A; S2CP10087A
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania bộ ly hợp Scania cilinder 1849429 dành cho xe tải Scania
3
625 € ≈ 19.150.000 ₫ ≈ 728 US$
Bộ ly hợp
1849429...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.150.000 ₫ ≈ 728 US$
Bộ ly hợp
1849429...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.150.000 ₫ ≈ 728 US$
Bộ ly hợp
1849429...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.150.000 ₫ ≈ 728 US$
Bộ ly hợp
1849429...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
bộ ly hợp Scania Koppelingspomp 3136620 dành cho xe tải
1
475 € ≈ 14.550.000 ₫ ≈ 553,30 US$
Bộ ly hợp
3136620
Hà Lan, Vuren
TruckParts1919.com BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Bộ ly hợp
2612292 // 2825344
Hà Lan, Groesbeek
Schmidt Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Bộ ly hợp
3136620 // 3072632 575120
Hà Lan, Groesbeek
Schmidt Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
bộ ly hợp Scania ECA 2825344 dành cho xe tải Scania bộ ly hợp Scania ECA 2825344 dành cho xe tải Scania bộ ly hợp Scania ECA 2825344 dành cho xe tải Scania
3
468,70 € 3.500 DKK ≈ 14.360.000 ₫
Bộ ly hợp
2825344
Đan Mạch, Tappernøje
KNL TRUCKPARTS APS – DENMARK
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
bộ ly hợp Scania 2825344 dành cho xe tải bộ ly hợp Scania 2825344 dành cho xe tải bộ ly hợp Scania 2825344 dành cho xe tải
3
468,70 € 3.500 DKK ≈ 14.360.000 ₫
Bộ ly hợp
2825344
Đan Mạch, Tappernøje
KNL TRUCKPARTS APS – DENMARK
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
459,68 € ≈ 14.080.000 ₫ ≈ 535,40 US$
Bộ ly hợp
S2CP10.087A AW-6082 9327645015 2290706 2392193 2441305 2450508 2612292 10572951 10574929 1849429...
dầu diesel
Estonia, Tallinn
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
459,68 € ≈ 14.080.000 ₫ ≈ 535,40 US$
Bộ ly hợp
S2CP10.087A AW-6082 9327645015 2290706 2392193 2441305 2450508 2612292 10572951 10574929 1849429...
dầu diesel
Estonia, Tallinn
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
450 € ≈ 13.790.000 ₫ ≈ 524,20 US$
Bộ ly hợp
2612292, 2825344, 2450508
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen Spare Parts
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
400 € ≈ 12.260.000 ₫ ≈ 465,90 US$
Bộ ly hợp
3136620, 2247480, 9327640120
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen Spare Parts
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
400 € ≈ 12.260.000 ₫ ≈ 465,90 US$
Bộ ly hợp
3072632
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen Spare Parts
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 29.110.000 ₫ ≈ 1.107 US$
Bộ ly hợp
2825343, 2612292
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen Spare Parts
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Bộ ly hợp
81307256121 2082082 81307256123 2300038
Bồ Đào Nha, Leiria
PERALTA & COUTINHO S.A.
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán