Đầu kéo Scania R-series 8x2
Giá cho đầu kéo Scania R-series
| Scania R450 | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 450.000 - 510.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x2, ngừng: lò xo/không khí | 48.000 € - 77.000 € |
| Scania R500 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 620.000 - 730.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x2, ngừng: lò xo/không khí | 31.000 € - 100.000 € |
| Scania R420 | Năm sản xuất: 2006, tổng số dặm đã đi được: 930.000 - 1.400.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x2/6x4, ngừng: lò xo/không khí | 5.100 € - 21.000 € |
| Scania R580 | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 570.000 - 1.000.000 km, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, cấu hình trục: 4x2/6x2/6x4, ngừng: lò xo/không khí | 26.000 € - 61.000 € |
| Scania R410 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 1.000.000 - 1.200.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo/không khí | 12.000 € - 31.000 € |
| Scania R480 | Năm sản xuất: 2007, tổng số dặm đã đi được: 690.000 - 1.300.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x2, ngừng: lò xo/không khí | 6.100 € - 20.000 € |
| Scania R560 | Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 1.100.000 - 1.500.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x2, ngừng: lò xo/không khí | 15.000 € - 27.000 € |
| Scania R440 | Năm sản xuất: 2013, tổng số dặm đã đi được: 830.000 - 1.100.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x2, ngừng: lò xo/không khí | 12.000 € - 24.000 € |
| Scania R520 | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 760.000 - 1.100.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x2/6x4, ngừng: lò xo/không khí | 21.000 € - 47.000 € |
| Scania R460 | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 170.000 km, nhiên liệu: dầu diesel/gas, cấu hình trục: 4x2/6x2, ngừng: lò xo/không khí | 89.000 € - 150.000 € |
Thông số chính của Scania R-series:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Autoline
Nguồn động cơ
420 HP - 500 HP
Nhiên liệu
dầu diesel
Khả năng chịu tải
10.642 kg - 17.975 kg
Cấu hình trục
4x2 | 6x2 | 6x4
Ngừng
lò xo/không khí | không khí/không khí
Loại truyền động
Dẫn động cầu sau






