Autoline » Bán đấu giá xe van chở khách » Bán đấu giá xe van chở khách » Bán đấu giá xe van chở khách Renault » Xe van chở khách Renault Master »

Xe van chở khách Renault Master để bán đấu giá

PDF
Xe van chở khách Renault Master - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe van chở khách Renault Master | Hình ảnh 49 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
7.165 €
79.000 SEK
≈ 217.400.000 ₫
đi tới đấu giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Master
Năm sản xuất: 2018
Đăng ký đầu tiên: 2019-06
Tổng số dặm đã đi được: 140.520 km
Số lượng ghế: 9
Khả năng chịu tải: 755 kg
Khối lượng tịnh: 2.745 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Thụy Điển Bromölla
ID hàng hoá của người bán: 7260814
Đấu giá 1
Ngày thực hiện: 2025-11-21 10:57
Ngày kết thúc: 2025-11-26 13:17
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,198 m × 2,07 m × 2,475 m
Động cơ
Nguồn điện: 146 HP (107 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-08
Thêm chi tiết
VIN: VF1VL000760482860
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Renault Master

EXTERIOR:
Stenskott vindruta utanför synfält. Vindruta sliten. Däckpar bak, snedslitna. Några stenskott, bucklor och repor. Bilen är matt i lacken. Tvättrepor .
INTERIOR:
Klädsel smutsig, fram. Invändigt några repor, fläckar och märken. Ratt, sliten. Spår av tidigare utrustning.
ENGINE AND GEARBOX:
Oljeläckage.
TECHNOLOGY AND EQUIPMENT:
Drivknutsdamask vänster fram skadad. Radiokod saknas. Fjäderbenslagring fram missljud. Sidosteg höger sida får fällas in och ut manuellt. Högt vägljud ifrån snedslitna däck.
Previous owners: 2
License number: ANF958
Manufacture month: aprill 2018
Service history: Service utförd vid följande mil: 1398 mil, senast 2020-05-13
Service book: Loose papers
Number of keys: 2
Textile: Textile
New car warranty: Not examined
Collision warranty: Not examined
Tax fee (yearly): 4312 SEK
CO2-emission (diesel): 173 g/km
Tax weight: 2 740 kg
Sold in sweden: Yes
Exportable: Yes
Deductible VAT: Yes
2018
Anti-skid
Assist system that prevents the wheels from spinning
Rear view camera
Camera that makes reversing easier
Reversing sensors
Bluetooth
Wireless connection to mobile devices
Electronically adjustable side mirrors
Electronic system that maintains programmed speed
Remote control lock
Allows you to remotely lock and unlock your car
Radio player
Rain sensor
Automatic windshield wipers
sensors that react to water
Front seat heating
Different levels of heating in the front seats
set via a button
Antiskid
A system that detects if the car is skidding. By braking individual wheels
it stabilizes the car and prevents skidding
also known as ESP
AUX input
Stereo connection of mobile device
Fuel heater with timer
Fuel-driven engine and cabin heater set/started from the car
Front electric windows
Electronic front window lift
Start/Stop function
Automatic engine on and off at traffic lights
for example
Disengageable passenger airbag
Possibility to switch the airbag on and off on the passenger side
USB input
Connecting a mobile device via USB connector
loading ramp
Air conditioning without the possibility of automatic temperature adjustment
Solid
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 7.237 € 79.800 SEK ≈ 219.600.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
84.990 km
Nguồn điện 73 HP (53.66 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Bromölla
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.530 € 72.000 SEK ≈ 198.200.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
137.950 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Uppsala
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.568 € 105.500 SEK ≈ 290.400.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2018
69.260 km
Nguồn điện 118 HP (87 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.351 € 59.000 SEK ≈ 162.400.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
134.660 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.332 € 102.900 SEK ≈ 283.200.000 ₫
Dòng xe hatchback
2019
52.430 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 8.153 € 89.900 SEK ≈ 247.400.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
73.230 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 2.812 € 31.000 SEK ≈ 85.320.000 ₫
Xe van chở khách - xe van khoang kín
2017
179.840 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Bromölla
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.532 € 61.000 SEK ≈ 167.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
129.180 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 7.310 € 80.600 SEK ≈ 221.800.000 ₫
Xe van chở khách - xe van khoang kín
2020
148.510 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.941 € 65.500 SEK ≈ 180.300.000 ₫
Xe van chở khách - xe van khoang kín
2019
120.460 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Ödeshög
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 2.358 € 26.000 SEK ≈ 71.560.000 ₫
Xe van chở khách - xe van chở hàng
2017
101.840 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.051 € 99.800 SEK ≈ 274.700.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
108.860 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.038 € 33.500 SEK ≈ 92.200.000 ₫
Xe van chở khách - xe van chở hàng
2019
75.880 km
Nguồn điện 91 HP (66.89 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Östersund
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.847 € 75.500 SEK ≈ 207.800.000 ₫
Dòng xe hatchback
2018
52.720 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.840 € 119.500 SEK ≈ 328.900.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2018
162.270 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 7.573 € 83.500 SEK ≈ 229.800.000 ₫
Xe van chở khách - xe tải thùng kín < 3.5t
2018
172.430 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 4.353 € 48.000 SEK ≈ 132.100.000 ₫
Xe van chở khách - xe tải thùng kín < 3.5t
2018
292.381 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Borås
Blinto AB
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 7.392 € 81.500 SEK ≈ 224.300.000 ₫
Dòng xe hatchback
2017
124.580 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Bromölla
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 4.535 € 50.000 SEK ≈ 137.600.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
89.060 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Arboga
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.220 € 35.500 SEK ≈ 97.700.000 ₫
Xe van chở khách - xe van chở hàng
2018
22.340 km
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Nhiên liệu điện
Thụy Điển, Karlstad
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán