Autoline » Bán đấu giá xe buýt » Bán đấu giá xe buýt đô thị » Bán đấu giá xe buýt đô thị IVECO » Xe buýt đô thị IVECO A40 »
Adorea SRL
Adorea SRL
Trong kho: 98 quảng cáo
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 98 quảng cáo

Xe buýt đô thị IVECO A40 để bán đấu giá

PDF
xe buýt đô thị IVECO A40
xe buýt đô thị IVECO A40
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 2
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 3
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 4
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 5
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 6
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 7
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 8
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 9
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 10
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 11
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 12
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 13
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 14
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 15
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 16
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 17
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 18
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 19
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 20
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 21
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 22
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 23
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 24
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 25
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 26
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 27
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 28
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 29
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 30
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 31
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 32
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 33
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 34
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 35
xe buýt đô thị IVECO A40 hình ảnh 36
Quan tâm đến quảng cáo?
1/36
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
11.000 €
Giá ròng
≈ 11.270 US$
≈ 287.600.000 ₫
đi tới đấu giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  IVECO
Mẫu:  A40
Đăng ký đầu tiên:  2012-04-19
Tổng số dặm đã đi được:  580.000 km
Số lượng ghế:  33
Địa điểm:  Italia Piedimonte San Germano (Frosinone)
Đặt vào:  3 thg 1, 2025
Autoline ID:  NV43829
Đấu giá:  1
Ngày thực hiện:  2025-01-16 12:30
Ngày kết thúc:  2025-01-23 12:30
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,99 m × 1,99 m × 2,6 m
Động cơ
Thương hiệu:  Iveco F1CE0441A
Nguồn điện:  136 HP (100 kW)
Thể tích:  2.998 cm³
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  195/75R16C
Trục thứ cấp:  195/75R16C
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Các tài liệu
Thêm chi tiết
VIN:  ZCF040A3005818386

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị IVECO A40

Vehicle Condition: Running
Registration Document Country: IT
Class 0: ClassThree
Class 1: SchoolBus
Doors: SingleDouble
Deck Type: NormalFloor
Openable Windows: 5
Wheels: 6
Glasses: Double
Engine Position: Frontal
Cruise Control: No
Seat Upholstery: Plastic
Folding Seats: 2
Companion Seats: 1
Wheelchair Places: 1
Total Capacity: 33
Wheelchair Ramp: Absent
Tachograph: Digital
Indicator Signs Brand: Ameli
State Of Use Engine: WorkingAndMaintained
State Of Use Turbine: WorkingAndMaintained
State Of Use Gearbox: WorkingAndMaintained
Model Asset Type: Bus
Version Asset Type: Bus
Additional Notes Fr: Les données sur les kilomètres parcourus peuvent différer légèrement de celles déclarées
Additional Notes It: Il dato sui km percorsi potrebbe differire leggermente da quanto riportato
Additional Notes En: The data on kilometers traveled may differ slightly from what is reported
Additional Notes Es: Los datos de kilómetros recorridos pueden diferir ligeramente de lo reportado
Additional Notes De: Die Angaben zu den zurückgelegten Kilometern können geringfügig von den Angaben abweichen
Additional Notes Pl: Dane dotyczące przejechanych kilometrów mogą nieznacznie różnić się od podanych
Min Bid Step Amount Threshold: 50000
Min Bid Step Amount: 500
Max Bid Step Amount: 1000
State: Pending
Main Asset Id: 120e77f5-d0f5-4476-a975-9d563e72e4a8
Accepted At: 2025-01-03T09:53:38.026Z
Type: Mono
Seller Company Id: 80614db0-cad0-442a-963f-5e5e1cae420f
Main Asset Bus Factory Attributes Id: 356b1cb4-41ee-4515-9549-62344244277f
Main Asset Asset Id: 7640cd34-0f2b-4d5e-b620-7eebdc646443
Main Asset First Registration: 2012-04-19T22:00:00.000Z
Main Asset Vin: ZCF040A3005818386
Main Asset Km: 580000
Main Asset Vehicle Condition: Running
Main Asset Inspection Expiry Date: 2025-07-30T22:00:00.000Z
Main Asset Geographical Location: Piedimonte San Germano (Frosinone) - Italia
Main Asset Registration Document Country: IT
Main Asset Length: 5.99
Main Asset Width: 1.99
Main Asset Height: 2.6
Main Asset Doors: SingleDouble
Main Asset Deck Type: NormalFloor
Main Asset Openable Windows: 5
Main Asset Abs: 1
Main Asset Asr: 1
Main Asset Wheels: 6
Main Asset Axles: 2
Main Asset Wheels Size Axle1: 195/75R16C
Main Asset Wheels Size Axle2: 195/75R16C
Main Asset Glasses: Double
Main Asset Euro Norm: Euro5
Main Asset Fuel: CNG
Main Asset Engine Present: 1
Main Asset Engine Position: Frontal
Main Asset Engine Brand: Iveco
Main Asset Engine Model: F1CE0441A
Main Asset Displacement: 2998
Main Asset Kw: 100
Main Asset Retarder: 1
Main Asset Cruise Control: No
Main Asset Gearbox Present: 1
Main Asset Gearbox Type: Manual
Main Asset Seat Upholstery: Plastic
Main Asset Seats: 32
Main Asset Folding Seats: 2
Main Asset Companion Seats: 1
Main Asset Wheelchair Places: 1
Main Asset Total Capacity: 33
Main Asset Seats From S1: 33
Main Asset Wheelchair Ramp: Absent
Main Asset Tachograph: Digital
Main Asset Indicator Signs: 1
Main Asset Indicator Signs Brand: Ameli
Main Asset Heater: 1
Main Asset Registration Document: assets/8325cb32-ac7b-4edd-ac77-af893dbb14f9/documents/registrationDocument.pdf
Main Asset State Of Use Engine: WorkingAndMaintained
Main Asset State Of Use Turbine: WorkingAndMaintained
Main Asset State Of Use Gearbox: WorkingAndMaintained
Main Asset Created At: 2025-01-02T14:12:11.644Z
Main Asset Updated At: 2025-01-03T10:46:19.072Z
Main Asset Asset Type: Bus
carburante: CNG
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 12.500 € ≈ 12.810 US$ ≈ 326.800.000 ₫
2014
673.469 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.500 € ≈ 10.760 US$ ≈ 274.500.000 ₫
2008
741.968 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.700 € ≈ 1.742 US$ ≈ 44.450.000 ₫
2011
9.999.999 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 46
Italia, Abbiate Grasso (Milano)
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.500 € ≈ 10.760 US$ ≈ 274.500.000 ₫
2008
610.650 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 8.500 € ≈ 8.708 US$ ≈ 222.200.000 ₫
2011
567.199 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 31
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 8.500 € ≈ 8.708 US$ ≈ 222.200.000 ₫
2010
581.112 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 41
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 8.500 € ≈ 8.708 US$ ≈ 222.200.000 ₫
2010
583.054 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 41
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 23.000 € ≈ 23.560 US$ ≈ 601.300.000 ₫
2012
505.627 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 4.500 € ≈ 4.610 US$ ≈ 117.700.000 ₫
2005
643.369 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 45
Italia, Alatri (Frosinone)
Liên hệ với người bán
đấu giá 23.000 € ≈ 23.560 US$ ≈ 601.300.000 ₫
2012
515.040 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 4.500 € ≈ 4.610 US$ ≈ 117.700.000 ₫
2005
908.362 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 41
Italia, Alatri (Frosinone)
Liên hệ với người bán
đấu giá 23.000 € ≈ 23.560 US$ ≈ 601.300.000 ₫
2012
512.216 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.700 € ≈ 1.742 US$ ≈ 44.450.000 ₫
2009
9.999.999 km
Nguồn điện 271 HP (199 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Italia, Vigevano
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.800 € ≈ 1.844 US$ ≈ 47.060.000 ₫
2009
9.999.999 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Italia, Vigevano
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.150 € ≈ 1.178 US$ ≈ 30.070.000 ₫
2011
9.999.999 km
Nguồn điện 284 HP (209 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 32
Italia, Vigevano
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.100 € ≈ 1.127 US$ ≈ 28.760.000 ₫
2007
9.999.999 km
Nguồn điện 271 HP (199 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Italia, Abbiate Grasso (Milano)
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.700 € ≈ 1.742 US$ ≈ 44.450.000 ₫
2007
9.999.999 km
Nguồn điện 271 HP (199 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Italia, Abbiate Grasso (Milano)
Liên hệ với người bán