Troostwijk Veilingen B.V.
Troostwijk Veilingen B.V.
Trong kho: 13394 quảng cáo
6 năm tại Autoline
94 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 13394 quảng cáo
6 năm tại Autoline
94 năm trên thị trường

Máy quét đường Daewoo DAS80 để bán đấu giá

PDF
máy quét đường Daewoo DAS80
máy quét đường Daewoo DAS80
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 2
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 3
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 4
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 5
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 6
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 7
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 8
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 9
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 10
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 11
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 12
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 13
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 14
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 15
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 16
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 17
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 18
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 19
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 20
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 21
máy quét đường Daewoo DAS80 hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
2.650 €
≈ 2.868 US$
≈ 73.110.000 ₫
đi tới đấu giá
Thương hiệu:  Daewoo
Mẫu:  DAS80
Địa điểm:  Hà Lan Horst
Đặt vào:  25 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  A1-22024
Đấu giá:  1
Ngày kết thúc:  2024-06-30 11:42
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy quét đường Daewoo DAS80

Tiếng Anh
Battery capacity 48V/65Ah 4 pcs; Working capacity 6380m2/h; container 80 liters; motor 700W; max speed 10 km/h; incl. 2 spare brushes; tool; beacon; LED light for the front; anti-skid tires; water tank; chain powered; seat adjustable; 5071
Charger included: true
Electric driven: true
net weight: 396
length: 1600
height: 1300
width: 1250
working width: 1250
accu capaciteit 48v/65ah 4 stuks
werk capaciteit 6380m2/h
opvangbak 80 liter
motor 700W;max snelheid 10 km/h
incl. 2 reserve borstels
gereedschap
zwaailamp
ledlamp voor
anti slipbanden
watertank
ketting aangedreven
stoel verstelbaar
5071
Batteriekapazität 48V/65Ah 4 Stk.; Arbeitskapazität 6380m2/h; Behälter 80 Liter; Motor 700W; Höchstgeschwindigkeit 10 km/h; inkl. 2 Ersatzbürsten; Werkzeug; Bake; LED-Licht für die Vorderseite; rutschfeste Reifen; Wassertank; kettenbetrieben; Sitz verstellbar; 5071
Capacidad de la batería 48V/65Ah 4 uds; Capacidad de trabajo 6380m2/h; envase de 80 litros; motor 700W; velocidad máxima 10 km/h; incl. 2 cepillos de repuesto; herramienta; almenara; Luz LED para la parte delantera; neumáticos antideslizantes; tanque de agua; accionado por cadena; asiento ajustable; 5071
Akun kapasiteetti 48V / 65Ah 4 kpl; Työkyky 6380m2/h; säiliö 80 litraa; moottori 700W; huippunopeus 10 km/h; sisältää 2 varaharjaa; työkalu; majakka; LED-valo edessä; liukumattomat renkaat; vesisäiliö; ketjukäyttöinen; istuin säädettävissä; 5071
Capacité de la batterie 48V/65Ah 4 pcs ; Capacité de travail 6380m2/h ; conteneur 80 litres ; moteur 700W ; vitesse maximale 10 km/h ; incl. 2 brosses de rechange ; outil; balise; Lumière LED pour l’avant ; pneus antidérapants ; réservoir d’eau ; alimenté par chaîne ; siège réglable ; 5071
Akkumulátor kapacitása 48V / 65Ah 4 db; Munkakapacitás 6380m2 / h; tartály 80 liter; motor 700W; maximális sebesség 10 km/h; beleértve 2 tartalék kefét; eszköz; jelzőtűz; LED fény elöl; csúszásgátló gumiabroncsok; víztartály; lánchajtású; állítható ülés; 5071
Capacità batteria 48V/65Ah 4 pz; Capacità di lavoro 6380m2/h; contenitore 80 litri; motore 700W; velocità massima 10 km/h; incl. 2 spazzole di ricambio; strumento; faro; Luce a LED per la parte anteriore; pneumatici antiscivolo; serbatoio dell'acqua; alimentato a catena; sedile regolabile; 5071
accu capaciteit 48v/65ah 4 stuks; werk capaciteit 6380m2/h; opvangbak 80 liter; motor 700W;max snelheid 10 km/h; incl. 2 reserve borstels; gereedschap; zwaailamp; ledlamp voor; anti slipbanden; watertank; ketting aangedreven; stoel verstelbaar; 5071
Pojemność akumulatora 48V/65Ah 4 szt.; Wydajność robocza 6380m2/h; pojemnik 80 litrów; silnik 700W; prędkość maksymalna 10 km/h; w zestawie 2 zapasowe szczotki; narzędzie; Beacon; Oświetlenie LED z przodu; opony antypoślizgowe; zbiornik na wodę; zasilany łańcuchem; regulowane siedzisko; 5071
Capacitate baterie 48V/65Ah 4 buc; Capacitate de lucru 6380m2/h; container 80 litri; motor 700W; viteza maximă 10 km/h; incl. 2 perii de rezervă; unealtă; far; Lumină LED pentru față; anvelope antiderapante; rezervor de apă; alimentat cu lanț; scaun reglabil; 5071
Batterikapacitet 48V/65Ah 4 st; Arbetskapacitet 6380m2 / h; behållare 80 liter; motor 700W; högsta hastighet 10 km/h; inkl. 2 reservborstar; verktyg; vårdkase; LED-ljus för framsidan; halkfria däck; vattentank; kedjedriven; sätet justerbart; 5071
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 2.500 € USD VND ≈ 2.706 US$ ≈ 68.970.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 2.500 € USD VND ≈ 2.706 US$ ≈ 68.970.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 2.650 € USD VND ≈ 2.868 US$ ≈ 73.110.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 6.000 € USD VND ≈ 6.494 US$ ≈ 165.500.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 6.000 € USD VND ≈ 6.494 US$ ≈ 165.500.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 6.000 € USD VND ≈ 6.494 US$ ≈ 165.500.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 2.000 € USD VND ≈ 2.165 US$ ≈ 55.170.000 ₫
Chiều rộng làm việc 1.16 m Tốc độ 10 km/h
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được 1 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 500 € USD VND ≈ 541,20 US$ ≈ 13.790.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Siebengewald
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 500 € USD VND ≈ 541,20 US$ ≈ 13.790.000 ₫
Năm 1994 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 750 € USD VND ≈ 811,80 US$ ≈ 20.690.000 ₫
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 270,60 US$ ≈ 6.897.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 275.900 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Culemborg
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 4.500 € USD VND ≈ 4.871 US$ ≈ 124.100.000 ₫
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được 1 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 100 € USD VND ≈ 108,20 US$ ≈ 2.759.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Kerkrade
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 500 € USD VND ≈ 541,20 US$ ≈ 13.790.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Siebengewald
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
đấu giá 100 € USD VND ≈ 108,20 US$ ≈ 2.759.000 ₫
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Westerhoven
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline