Dòng xe sedan Volvo S90 để bán đấu giá

PDF
dòng xe sedan Volvo S90
dòng xe sedan Volvo S90
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 2
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 3
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 4
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 5
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 6
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 7
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 8
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 9
dòng xe sedan Volvo S90 hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
21.410 €
242.800 SEK
≈ 22.910 US$
đi tới đấu giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  S90
Loại:  dòng xe sedan
Năm sản xuất:  2018
Đăng ký đầu tiên:  2017-11-30
Tổng số dặm đã đi được:  106730 km
Khả năng chịu tải:  453 kg
Khối lượng tịnh:  1887 kg
Tổng trọng lượng:  2340 kg
Địa điểm:  Thụy Điển Gothenburg
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  7204829
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4.963 m × 1.879 m × 1.437 m
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nguồn điện:  190 HP (140 kW)
Nhiên liệu:  gas
Tiêu thụ nhiên liệu:  4.7 l/100km
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều khiển hành trình: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
AWD: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-01-31
Thêm chi tiết
VIN:  LVYPSA8BCJP031271
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Volvo S90

Tiếng Thụy Điển
EXTERIOR:
Flertal stenskott, dörruppslag och lackskador. Stenskott vindruta.
INTERIOR:
Flertal fläckar och märken invändigt.
TECHNOLOGY AND EQUIPMENT:
Mätarhus glas, skadat/spricka. Varnar ibland om hinder höger fram utan att det finns något
Previous owners: 5
License number: YTH607
Manufacture month: sierpień 2017
Service history: Service utförd vid följande mil: 1531, 3324, 5344, 9331, 10467 senast 2024-02-10
Service book: Yes
Number of keys: 2
Finish: Metallic
Textile: Partial leather
New car warranty: Not examined
Collision warranty: Not examined
Tax fee (yearly): 1781 SEK
Max pull weight: 1 160 kg
CO2-emission (diesel): 124 g/km
Tax weight: 1 880 kg
Max trailer weight: 2 200 kg
Sold in sweden: Yes
Exportable: Yes
Deductible VAT: No
D4 AWD 190hk
2018
Bluetooth
Dödavinkelvarnare
Eldriven baklucka
Elstol förarplats
Filbytesvarnare
Infällbar dragkrok
LED-strålkastare
Nyckelfri upplåsning av dörrar
Nyckellöst startsystem
Rattvärme
Regnsensor
start/stop-function
Sätesvärme bak
Urkopplingsbar passagerarairbag
USB-ingång
Volvo On Call
PercentIconNO deductible VATCertifiedIconKvdcar Certified
NOTE! DURING THE CURRENT CORONA-SITUATION: Kvdpro.com can help you arrange transport to the nearest Swedish port. Email customer service on info@kvdpro.com to book transport.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
đấu giá 22.030 € SEK USD 249.800 SEK ≈ 23.570 US$
Dung tải. 453 kg
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 73240 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 29.350 € SEK USD 332.800 SEK ≈ 31.400 US$
Dung tải. 424 kg
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 76180 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 25.180 € SEK USD 285.500 SEK ≈ 26.930 US$
Dung tải. 470 kg
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 88400 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
22.000 € USD VND ≈ 23.530 US$ ≈ 598.900.000 ₫
Dung tải. 556 kg Euro Euro 6 Số cửa 5
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 163000 km Nguồn điện
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.560 € SEK USD 187.800 SEK ≈ 17.720 US$
Dung tải. 406 kg
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 124350 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 22.840 € SEK USD 259.000 SEK ≈ 24.430 US$
Dung tải. 479 kg
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 41490 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.040 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Số cửa 2
Năm 1961 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Thụy Điển, Gävle
Liên hệ với người bán
25.000 US$ EUR VND ≈ 23.370 € ≈ 636.200.000 ₫
Số cửa 4
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 68000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.000 US$ EUR VND ≈ 22.440 € ≈ 610.800.000 ₫
Số cửa 4
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 75000 km Nguồn điện
Ukraine, Uzhhorod
Liên hệ với người bán
22.000 € USD VND ≈ 23.530 US$ ≈ 598.900.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Năm 09/2018 Tổng số dặm đã đi được 125000 km Nguồn điện
Italia
Liên hệ với người bán
23.490 US$ EUR VND ≈ 21.960 € ≈ 597.800.000 ₫
Số cửa 5
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 133800 km Nguồn điện
Uruguay, Montevideo
dòng xe sedan Chevrolet Malibu dòng xe sedan Chevrolet Malibu dòng xe sedan Chevrolet Malibu
3
Liên hệ với người bán
26.500 US$ EUR VND ≈ 24.780 € ≈ 674.400.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 71000 km Nguồn điện
Uzbekistan, Tashkent