Autoline » Bán đấu giá ô tô » Bán đấu giá xe hơi » Bán đấu giá dòng xe sedan » Bán đấu giá dòng xe sedan Audi » Dòng xe sedan Audi A5 »

Dòng xe sedan Audi A5 để bán đấu giá

PDF
dòng xe sedan Audi A5
dòng xe sedan Audi A5
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 2
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 3
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 4
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 5
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 6
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 7
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 8
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 9
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 10
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 11
dòng xe sedan Audi A5 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
38.520 €
439.900 SEK
≈ 41.780 US$
đi tới đấu giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Audi
Mẫu:  A5
Loại:  dòng xe sedan
Năm sản xuất:  2022
Đăng ký đầu tiên:  2022-03-31
Tổng số dặm đã đi được:  39.120 km
Khả năng chịu tải:  432 kg
Khối lượng tịnh:  1.743 kg
Tổng trọng lượng:  2.175 kg
Địa điểm:  Thụy Điển Gothenburg6617 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  7223224
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,761 m × 1,843 m × 1,398 m
Động cơ
Nguồn điện:  265 HP (195 kW)
Nhiên liệu:  điện
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều khiển hành trình: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Làm nóng nhiên liệu: 
AWD: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-03-31
Thêm chi tiết
VIN:  WAUZZZF51NA018090
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Audi A5

Tiếng Thụy Điển
EXTERIOR:
Några stenskott, dörruppslag och repor.
Previous owners: 3
License number: MEF10W
Service history: Dokumenterad service vid följande miltal: 1932, 3000, 3224 och 3724 mil. Senast utförd 2024-07-29'
Service book: Electronic
Number of keys: 2
Finish: Metallic
Textile: Partial leather
New car warranty: Not examined
Collision warranty: 2025-03-30 (The information is preliminary, for definite information please contact an authorized workshop)
Tax fee (yearly): 10981 SEK
Max pull weight: 1 325 kg
CO2-emission (petrol): 163 g/km
Tax weight: 1 740 kg
Max trailer weight: 1 700 kg
Sold in sweden: Yes
Exportable: Yes
Deductible VAT: No
Sportback 45 TFSI Quattro 265hk
2022
Antispinn
Assistanssystem
Auto hold
Autobroms
Bluetooth
Eldriven baklucka
Infällbar dragkrok
Kurvljus
LED-strålkastare
Nyckellöst startsystem
Rattväxel/paddlar
Regnsensor
Smartphone integration
start/stop-function
Urkopplingsbar passagerarairbag
USB-ingång
PercentIconNO deductible VATCertifiedIconKvdcar Certified
NOTE! DURING THE CURRENT CORONA-SITUATION: Kvdpro.com can help you arrange transport to the nearest Swedish port. Email customer service on info@kvdpro.com to book transport.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 39.390 € 449.800 SEK ≈ 42.720 US$
2019
100.640 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 455 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 28.890 € 329.900 SEK ≈ 31.330 US$
2020
55.550 km
Nhiên liệu điện Dung tải. 295 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 15.940 € 182.100 SEK ≈ 17.300 US$
2018
122.570 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 446 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
41.500 € 178.800 PLN ≈ 45.010 US$
2021
63.000 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW)
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
đấu giá 25.290 € 288.800 SEK ≈ 27.430 US$
2021
106.050 km
Nhiên liệu điện Dung tải. 302 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 29.760 € 339.900 SEK ≈ 32.280 US$
2020
97.420 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 522 kg Số cửa 4
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 26.750 € 305.500 SEK ≈ 29.020 US$
2021
74.560 km
Nhiên liệu điện Dung tải. 367 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 17.560 € 200.500 SEK ≈ 19.040 US$
2020
74.790 km
Nhiên liệu điện Dung tải. 325 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 25.570 € 292.000 SEK ≈ 27.730 US$
2022
55.516 km
Thụy Điển, Karlstad
72.000 € ≈ 78.100 US$ ≈ 1.970.000.000 ₫
2022
71.320 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Italia, Rimini
Liên hệ với người bán
đấu giá 21.890 € 250.000 SEK ≈ 23.740 US$
2019
75.530 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 550 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
33.250 € ≈ 36.070 US$ ≈ 909.900.000 ₫
2021
8.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
đấu giá 21.270 € 242.900 SEK ≈ 23.070 US$
2018
92.620 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 400 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
74.298 € ≈ 80.590 US$ ≈ 2.033.000.000 ₫
2023
23.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.770 € 123.000 SEK ≈ 11.680 US$
2018
100.610 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 397 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
40.000 US$ ≈ 36.880 € ≈ 1.009.000.000 ₫
2022
27.000 km
Số cửa 4
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
đấu giá 21.440 € 244.800 SEK ≈ 23.250 US$
2019
158.910 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 529 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 27.560 € 314.800 SEK ≈ 29.900 US$
2019
128.910 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 439 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 25.380 € 289.900 SEK ≈ 27.530 US$
2017
81.480 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 540 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
36.667 € ≈ 39.770 US$ ≈ 1.003.000.000 ₫
2018
142.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán