Xe van kết hợp Renault MASTER 125 DCI + 7 personen
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram








































Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
12.850 €
Giá ròng
≈ 13.950 US$
≈ 355.200.000 ₫
≈ 355.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Mẫu:
MASTER 125 DCI + 7 personen
Loại:
xe van kết hợp
Đăng ký đầu tiên:
2016-04-07
Tổng số dặm đã đi được:
97.220 km
Khả năng chịu tải:
1.155 kg
Khối lượng tịnh:
2.345 kg
Tổng trọng lượng:
3.500 kg
Địa điểm:
Bỉ
HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
E62149
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Khung
Bánh xe dự phòng
Móc chốt
Động cơ
Thương hiệu:
Renault
Nguồn điện:
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.299 cm³
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:
3.650 mm
Trục thứ nhất:
225/65R16C
Trục thứ cấp:
226/65R16C
Buồng lái
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Sales Department
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8610, HANDZAME, Handzaamse Nieuwstraat 7
Thời gian địa phương của người bán:
15:05 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

BRAEM NV/SA
16 năm tại Autoline
4.4
319 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 72 ...
Hiển thị
+32 51 72 90 20
+32 51 57 ...
Hiển thị
+32 51 57 72 21
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.850 €
≈ 13.950 US$
≈ 355.200.000 ₫
2016
89.044 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.155 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 12.970 US$
≈ 330.300.000 ₫
2004
182.000 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo cuộn
Số lượng ghế
7

Liên hệ với người bán
14.360 €
60.000 PLN
≈ 15.590 US$
2017
220.000 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.500 kg
Số lượng ghế
7


Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 18.400 US$
≈ 468.500.000 ₫
2017
220.451 km
Liên hệ với người bán
18.599 €
≈ 20.190 US$
≈ 514.100.000 ₫
2018
139.793 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
965 kg
Thể tích
4,13 m³
Số lượng ghế
5


Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.057 US$
≈ 179.700.000 ₫
2010
258.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.181 kg
Số lượng ghế
6


Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.180 US$
≈ 411.800.000 ₫
2021
436.000 km
Nguồn điện
179 HP (132 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.490 US$
≈ 317.800.000 ₫
2018
163.000 km
Nguồn điện
130.61 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.274 kg
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán
15.999 €
≈ 17.370 US$
≈ 442.200.000 ₫
2014
186.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
22.990 €
≈ 24.960 US$
≈ 635.400.000 ₫
2019
169.700 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
6,82 m³
Số lượng ghế
7

Liên hệ với người bán
23.990 €
≈ 26.050 US$
≈ 663.100.000 ₫
2020
161.400 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
8,9 m³
Số lượng ghế
6

Liên hệ với người bán
23.990 €
≈ 26.050 US$
≈ 663.100.000 ₫
2020
161.400 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
8,9 m³
Số lượng ghế
6

Liên hệ với người bán
22.990 €
≈ 24.960 US$
≈ 635.400.000 ₫
2019
169.700 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
6,82 m³
Số lượng ghế
7

Liên hệ với người bán
5.520 €
≈ 5.993 US$
≈ 152.600.000 ₫
2014
170.000 km
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3

Liên hệ với người bán
Reifengröße hinten: 226/65R16C
Antrieb: Rad
CO₂-Emission: 211 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Størrelse på bagdæk: 226/65R16C
Drivanordning: Hjul
CO₂-emission: 211 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Rear tyre size: 226/65R16C
Drive: Wheel
CO2 emission: 211 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
Tamaño del neumático trasero: 226/65R16C
Propulsión: Rueda
Emisiones de CO2: 211 g/km
IVA/margen: IVA deducible
Dimension des pneus arrière: 226/65R16C
Commande: Roue
Émission de CO2: 211 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Reservesleutel
= Bedrijfsinformatie =
Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.
= Meer informatie =
Technische informatie
Bandenmaat voor: 225/65R16C
Bandenmaat achter: 226/65R16C
Aandrijving: Wiel
Milieu
CO₂-uitstoot: 211 g/km
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Overige informatie
Motorbouw: 4
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 51%-75%
Leverbaar: In België
Rozmiar opon tylnych: 226/65R16C
Napęd: Koło
Emisja CO2: 211 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Tamanho do pneu traseiro: 226/65R16C
Condução: Roda
Emissão de CO2: 211 g/km
IVA/margem: IVA elegível
Размер задних шин: 226/65R16C
Привод: Колесо
Выбросы CO2: 211 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС
Storlek på bakdäck: 226/65R16C
Körning: Hjul
CO₂-utsläpp: 211 g/km
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare