Xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T

PDF
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 2
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 3
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 4
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 5
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 6
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 7
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 8
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 9
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 10
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 11
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 12
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 13
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 14
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 15
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 16
xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
14.400 €
Giá ròng
≈ 14.810 US$
≈ 376.800.000 ₫
17.424 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2017-10-13
Tổng số dặm đã đi được:  187.819 km
Số lượng ghế:  6
Khả năng chịu tải:  1.221 kg
Khối lượng tịnh:  1.744 kg
Tổng trọng lượng:  2.965 kg
Địa điểm:  Hà Lan ROOSENDAAL6495 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  V-203-JL
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,31 m × 1,92 m × 1,95 m
Bồn nhiên liệu:  69 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  122 HP (90 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.997 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.280 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Loại:  Ca bin kép
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Toyota PROACE Worker 2.0 D-4D 123PK Cool Comfort Long DC 6 Zits Airco T

Tiếng Anh
- Bluetooth комплект за автомобил
- Автоматично затъмняващо се задно огледало
- Алармена система клас I
- Багажник на покрива
- Буксирен прът с подвижна сфера
- Волан с регулируема височина
- Въздушна възглавница на водача
- Въздушна възглавница на пътника
- Дистанционно централно заключване
- Дървена платформа за товарене
- Задни врати
- Имобилайзер
- Кожена пръчка за зъбни предавки
- Кожен волан
- Контрол на налягането в гумите
- Мултимедията е активирана
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Помощ за аварийно спиране
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Релси на покрива
- Система за стартиране/спиране
- Трета стоп светлина
- Airbag spolujezdce
- Airbag řidiče
- Alarmový systém třídy I
- Automobilová Bluetooth sada
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Dřevěná zátěžová podlaha
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Kožená řadicí páka
- Kožený volant
- Nastavitelný volant
- Nouzové pomocné brzdění
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Střešní držák
- Střešní kolejnice
- Systém spuštění/zastavení
- S podporou multimédií
- Tažná tyč se snímatelnou koulí
- Třetí brzdové světlo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
- Zadní zrcátko s automatickým stmíváním
- Řízení tlaku v pneumatikách
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Anhängerkupplung mit abnehmbarer Kugel
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Beifahrerairbag
- Bluetooth-Carkit
- Dachgepäckträger
- Dachschienen
- Dachschienen
- Drittes Bremslicht
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Holzladefläche
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Lederlenkrad
- Lederschaltknüppel
- Mittelarmlehne vorn
- Multimediafähig
- Notbremsassistent
- Reifendruckkontrolle
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Dez. 2016 - Dez. 2019

Technische Informationen
Drehmoment: 340 Nm
Länge/Höhe: L3H1
Beschleunigung (0–100): 13,3 s
Höchstgeschwindigkeit: 170 km/h

Innenraum
Interieurfarbe: grau

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 5,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,3 l/100km
CO₂-Emission: 147 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 2
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 06.2025
Anzahl der Schlüssel: 2

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i chaufførside
- Airbag i medchaufførside
- Alarmsystemklasse I
- Anhængertræk med aftagelig kugle
- Bagdøre
- Bakspejl med automatisk nedblænding
- Bluetooth-sæt til biler
- Dæktryksovervågning
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Forberedt til multimedier
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Lastgulv i træ
- Lædergearknop
- Læderrat
- Midterarmlæn for
- Nødbremseassistent
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre
- Tagbøjler
- Tagstativ
- Tredje bremselygte

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: dec. 2016 - dec. 2019

Tekniske specifikationer
Moment: 340 Nm
længde/højde: L3H1
Acceleration (0-100 km/t): 13,3 s
Tophastighed: 170 km/t

Interiør
Interiørfarve: grå

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 5,9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,3 l/100km
CO₂-emission: 147 g/km

Vedligeholdelse, historik og tilstand
Antal ejere: 2
APK (Bileftersyn): testet indtil jun. 2025
Antal nøgler: 2

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Έλεγχος πίεσης ελαστικών
- Αερόσακος οδηγού
- Αερόσακος συνοδηγού
- Αυτόματη μείωση της φωτεινότητας του καθρέφτη οπισθοπαρατήρησης
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Δερμάτινος μοχλός ταχυτήτων
- Δερμάτινο τιμόνι
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Κοτσαδόρος με αφαιρούμενη μπίλια
- Με δυνατότητα πολυμέσων
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Ξύλινο δάπεδο φόρτωσης
- Πίσω πόρτες
- Ράγες οροφής
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σχάρα οροφής
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Σύστημα υποβοήθησης πέδησης έκτακτης ανάγκης
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- μεσαίο φως φρένων
= Additional options and accessories =

- Automatically dimming rear mirror
- Bluetooth car kit
- Electrically operated front windows
- Emergency braking assistance
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Immobiliser
- Leather gearstick
- Leather steering wheel
- Multimedia enabled
- Partition
- Passenger airbag
- Rear doors
- Remote central locking
- Remote central locking
- Roof rack
- Roof rails
- Roof rails
- Sliding side door right
- Start / stop system
- Third brake light
- Towbar with removable ball
- Tyre pressure control
- Wooden loading floor

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Dec 2016 - Dec 2019

Technical information
Torque: 340 Nm
length/height: L3H1
Acceleration (0-100 kph): 13,3 s
Top speed: 170 km/h

Interior
Interior: grey

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 5,9 l/100km (48 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,3 l/100km (53 MPG)
CO2 emission: 147 g/km

Maintenance, history and condition
Number of owners: 2
APK (MOT): tested until 06/2025
Number of keys: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asistencia al frenado de urgencia
- Baca
- Barras de techo
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de presión de neumáticos
- Gancho de tracción con bola extraíble
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Multimedia activado
- Palanca de cambio de cuero
- Panel de separación
- Piso de carga de madera
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Reposabrazos central delantero
- Retrovisor con atenuación automática
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Tercera luz de freno
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante de cuero
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: dic. 2016 - dic. 2019

Información técnica
Par: 340 Nm
Longitud/altura: L3H1
Aceleración (0-100): 13,3 s
Velocidad máxima: 170 km/h

Interior
Color interior: gris

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 5,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,3 l/100km
Emisiones de CO2: 147 g/km

Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 2
APK (ITV): inspeccionado hasta jun. 2025
Número de llaves: 2

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Bluetooth-autosarja
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Hätäjarrutusavustin
- Kattokiskot
- Kattoteline
- Kolmas jarruvalo
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Kuljettajan turvatyyny
- Käsinoja edessä keskellä
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Matkustajan turvatyyny
- Multimedia käytössä
- Nahkainen ohjauspyörä
- Nahkainen vaihteenvalitsin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Puinen lastausalusta
- Rengaspaineen valvonta
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
- Taustapeilin automaattinen himmennys
- Vetokoukku, jossa irrotettava kuula
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Assistance au freinage d'urgence
- Barres de toit
- Barres de toit
- Cloison
- Contrôle de pression des pneus
- Crochet de traction avec boule amovible
- Fenêtres électriques à l'avant
- Impériale
- Kit bluetooth
- Multimédia activé
- Plancher de chargement en bois
- Pommeau de vitesse en cuir
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Troisième feu stop
- Verrouillage centralisé à distance
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant cuir
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: déc. 2016 - déc. 2019

Informations techniques
Couple: 340 Nm
Longueur/hauteur: L3H1
Accélération (0-100): 13,3 s
Vitesse de pointe: 170 km/h

Intérieur
Couleur intérieure: gris

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 5,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,3 l/100km
Émission de CO2: 147 g/km

Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 2
APK (CT): valable jusqu'à juin 2025
Nombre de clés: 2

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Automatsko zatamnjivanje retrovizora
- Blokada paljenja
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Drveni utovarni pod
- Kontrola tlaka u gumama
- Kožna ručica mjenjača
- Kožni upravljač
- Krovni nosač
- Krovni nosači
- Multimedija je omogućena
- Podesiv upravljač
- Poluga za vuču s kuglom koja se može ukloniti
- Pomoć pri kočenju u hitnom slučaju
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Stražnja vrata
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Treće stop svjetlo
- Upravljač podesiv po visini
- Zračni jastuk vozača
- Zračni jastuk za suputnika
- Abroncsnyomás-szabályozás
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Bluetooth autós készlet
- Bőrborítású sebességváltó kar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Fa poggyásztérpadló
- Harmadik féklámpa
- Hátsó ajtók
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Járművezető légzsák
- Multimédiaképes
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Tetőcsomagtartó
- Tetőcsomagtartók
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Vontatórúd levehető gömbbel
- Vészfékezés-segítő
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Barra di traino con gancio a sfera rimovibile
- Barre da tetto
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo pressione pneumatici
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Leva del cambio in pelle
- Partizione
- Pianale di carico in legno
- Portabagagli
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sistema di avvio/arresto
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Sportelli posteriori
- Supporto multimediale attivato
- Terza luce di arresto
- Volante in pelle
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterdeuren met ruiten
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Dakdraagsysteem
- Dakrailing
- Dakrails
- Imperiaal
- Trekhaak afneembaar
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Digitale radio-ontvanger DAB+
- Multimedia-voorbereiding

Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Armsteun voor
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Binnenspiegel automatisch dimmend
- Comfortstoel(en)
- Elektrische ramen voor
- Houten vloer
- Lederen stuurwiel
- Lederen versnellingspook
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Airbag passagier
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Bandenspanningscontrolesysteem
- Brake Assist System
- Derde remlicht
- Diefstal alarm

Overige
- Bluetooth
- centrale vergrendeling met afstandsbediening

= Bedrijfsinformatie =

Genoemde prijzen zijn exclusief BTW/BPM en rijklaarmaakkosten tenzij anders vermeld. Voor meer informatie, inruil of financial lease, neem contact op met hiện liên lạc / hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: dec. 2016 - dec. 2019

Technische informatie
Koppel: 340 Nm
Lengte/hoogte: L3H1
Acceleratie (0-100): 13,3 s
Topsnelheid: 170 km/u

Interieur
Interieurkleur: Licht grijs

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 5,9 l/100km (1 op 16,9)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,3 l/100km (1 op 18,9)
CO₂-uitstoot: 147 g/km

Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 2
APK: gekeurd tot jun. 2025
Aantal sleutels: 2

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Automatisk dimming av bakspeil
- Bakdører
- Bluetooth-bilsett
- Dekktrykk-kontroll
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Girspak i skinn
- Justerbart ratt
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Lastegulv i tre
- Midtre armlene foran
- Multimedia er aktivert
- Nødbremsassistanse
- Ratt som kan justeres i høyden
- Skillevegg
- Skinnkledd ratt
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Takgrind
- Takskinner
- Tilhengerfeste med avtagbar kule
- Tredje bremselys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Bagażnik dachowy
- Bluetooth carkit
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Dodatkowe światło stopu
- Drewniana podłoga ładowni
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Hak do holowania ze zdejmowaną kulą
- Immobiliser
- Kontrola ciśnienia w ogumieniu
- Multimedia włączone
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Relingi dachowe
- Skórzana dźwignia zmiany biegów
- Skórzana kierownica
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- System wspomagania nagłego hamowania

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: dec. 2016 - dec. 2019

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 340 Nm
Długość/wysokość: L3H1
Przyśpieszenie (0-100): 13,3 s
Największa prędkość: 170 km/h

Wnętrze
Kolor wnętrza: szary

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,3 l/100km
Emisja CO2: 147 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 2
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jun. 2025
Liczba kluczyków: 2

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- 3a luz de travão
- Airbag de passageiro
- Airbag do condutor
- Alavanca das mudanças em pele
- Apoio de braço central dianteiro
- Assistência à travagem de emergência
- Banco do condutor ajustável em altura
- Barra de reboque com esfera amovível
- Barras de tejadilho
- Controlo da pressão dos pneus
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Kit Bluetooth para automóvel
- Piso de carga em madeira
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Preparado para multimédia
- Retrovisor com escurecimento automático
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Suporte para tejadilho
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
- Volante em couro

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: dec. 2016 - dec. 2019

Informações técnicas
Binário: 340 Nm
comprimento/altura: L3H1
Aceleração (0-100 km/h): 13,3 s
Velocidade máxima: 170 km/h

Interior
Cor interior: cinzento

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 5,9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,3 l/100km
Emissão de CO2: 147 g/km

Manutenção, histórico e estado
Número de proprietários: 2
APK (MOT): testado até jun. 2025
Número de chaves: 2

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
- Airbag șofer
- Asistență la frânarea de urgență
- A treia lumină de frână
- Bare de plafon
- Bară de remorcare cu bilă detașabilă
- Controlul presiunii în anvelope
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Kit auto Bluetooth
- Manetă schimbător din piele
- Oglindă retrovizoare cu estompare automată
- Perete despărțitor
- Platformă de încărcare din lemn
- Pregătire multimedia
- Raft de plafon
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Volan îmbrăcat în piele
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автомобильный комплект Bluetooth
- Деревянный погрузочный пол
- Дополнительный стоп-сигнал
- Задние двери
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Кожаный рычаг переключения передач
- Мультимедийный центр включен
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Полка для багажа
- Продольные лаги на крыше для крепления багажа
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система помощи при аварийном торможении
- Система сигнализации, класс I
- Управление давлением в шинах
- Фаркоп со съемным шаром

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: dec. 2016 - dec. 2019

Техническая информация
Крутящий момент: 340 Nm
длина/высота: L3H1
Разгон (0-100 км/ч): 13,3 s
Максимальная скорость: 170 км/ч

Внутреннее пространство кабины
Цвет салона: серый

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 5,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,3 l/100km
Выбросы CO2: 147 g/km

Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 2
APK (TO): проверка пройдена до jun. 2025
Количество ключей: 2

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Drevená podlaha nákladného priestoru
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Kožená radiaca páka
- Kožený volant
- Nastaviteľný volant
- Podpora multimédií
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Sledovanie tlaku v pneumatikách
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Strešné lyžiny
- Strešný nosič
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Súprava Bluetooth do auta
- Tretie brzdové svetlo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Ťažné zariadenie s odnímateľnou guľou
- Assisterad nödbroms
- Automatiskt dimmande backspegel
- Bakdörrar
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Däcktryckreglering
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Förarens krockkudde
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förberedd för multimedia
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Lastgolv av trä
- Läderratt
- Passagerares krockkudde
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Skinnklädd växelspak
- Skjutdörr på höger sida
- Släpvagnskoppling med avtagbar kula
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Takräcke
- Takräcken
- Tredje bromsljus
- Acil durum frenleme yardımı
- Ahşap yükleme zemini
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka kapılar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bluetooth araç kiti
- Bölme
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Deri vites kolu
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Lastik basıncı kontrolü
- Multimedya etkin
- Otomatik kararan arka ayna
- Portbagaj
- Sürücü hava yastığı
- Tavan rayları
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Çıkarılabilir bilyalı çeki demiri
- Ön orta kol dayanağı
- Üçüncü fren lambası
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.745 € ≈ 12.080 US$ ≈ 307.300.000 ₫
2017
165.172 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.152 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
13.745 € ≈ 14.140 US$ ≈ 359.700.000 ₫
2017
165.747 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.152 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
13.245 € ≈ 13.620 US$ ≈ 346.600.000 ₫
2017
130.088 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.380 US$ ≈ 391.200.000 ₫
2018
169.700 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.139 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
12.945 € ≈ 13.320 US$ ≈ 338.700.000 ₫
2017
129.473 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.143 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
11.945 € ≈ 12.290 US$ ≈ 312.600.000 ₫
2017
161.773 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.143 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
14.745 € ≈ 15.170 US$ ≈ 385.800.000 ₫
2018
129.950 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.281 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
16.445 € ≈ 16.920 US$ ≈ 430.300.000 ₫
2021
79.554 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
13.745 € ≈ 14.140 US$ ≈ 359.700.000 ₫
2019
162.731 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.152 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
12.944 € ≈ 13.310 US$ ≈ 338.700.000 ₫
2018
123.513 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.471 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.460 US$ ≈ 469.700.000 ₫
2016
178.605 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.105 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.210 US$ ≈ 285.200.000 ₫
2018
209.672 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.140 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 3.806 US$ ≈ 96.820.000 ₫
2006
257.375 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW)
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 4.834 US$ ≈ 123.000.000 ₫
2009
300.104 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 3.806 US$ ≈ 96.820.000 ₫
2008
234.738 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
26.945 € ≈ 27.720 US$ ≈ 705.100.000 ₫
2018
107.128 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.185 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 3.806 US$ ≈ 96.820.000 ₫
2007
211.427 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 4.937 US$ ≈ 125.600.000 ₫
2007
401.627 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.350 US$ ≈ 416.000.000 ₫
2020
66.131 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.085 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 3.806 US$ ≈ 96.820.000 ₫
2008
138.946 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán