Xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111

PDF
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 2
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 3
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 4
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 5
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 6
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 7
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 8
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 9
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 10
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 11
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 12
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 13
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 14
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
7.142,86 €
Giá ròng
≈ 7.997 US$
≈ 195.500.000 ₫
8.500 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2015-07
Tổng số dặm đã đi được:  300.000 km
Số lượng ghế:  3
Khối lượng tịnh:  1.781 kg
Địa điểm:  Đức Hennigsdorf bei (Berlin)6961 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  FB41808
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  57 1
Khung
Cửa sau: 
Cửa bên: 
Động cơ
Nguồn điện:  114 HP (84 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.598 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  3.200 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
EPS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-08
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito Kasten 111

Tiếng Đức
Origin: German edition
Drive type: Internal combustion engine
Energy consumption (comb.): 6.3 l/100km
CO₂ emissions (comb.): 167 g/km
Fuel consumption: 6.3 l/100km (combined)
Sliding door: Sliding door right
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front Airbags
Trailer load braked: 1,200 kg
Trailer load unbraked: 750 kg
Bruttogewicht: пневмо/пневмо
Sonderausstattung
beide
Einschaltautomatik für Fahrlicht
Holzfussboden im Laderaum
Kraftstofftank: vergrößert
Lenkrad (Lenksäule mech. verstellbar)
Lenkrad mit Multifunktion inkl. Reiserechner
Reserveradhalter unter Rahmenende inkl. Wagenheber
Scheibenwischer mit Regensensor
Sitze im Fahrerhaus: Beifahrersitz als Zweiersitz
Sitze im Fahrerhaus: Fahrersitz Komfort
Spur-Paket
Verkleidung im Lade-/FG-Raum: Standard
Verzurrschienen im Laderaum - Seitenwand an Brüstungsgurt
Wärmeschutzverglasung
Zweiwege Lautsprecher vorn
Weitere Ausstattung
3. Bremsleuchte
Adaptives Bremslicht
Anfahrhilfe (Berganfahr-Assistent)
Außenspiegel asphärisch
beide
Außentemperaturanzeige
Befestigungsschienen für Dachträger
Bremsassistent
Deckenleuchte im Laderaum
Fahrassistenz-System: Attention-Assist (Müdigkeitserkennungs-Sensor)
Fahrassistenz-System: Seitenwind-Assistent
Frontscheibe mit Scheibenantenne
Generator 185 A
Getriebe 6-Gang - FSG
Getränkehalter hinten
Getränkehalter vorn
Gurtstraffer
Haltegriff Beifahrerseite
Karosserie/Aufbau: Kasten
Karosserie/Aufbau: lang
Laderaumtrennwand durchgehend
Lastenverankerung / Verzurrösen
Motor 1,6 Ltr. - 84 kW CDI KAT
Nebelschlussleuchte
Reifendruck-Kontrollsystem
Sicherheitsgurt-System mit Warnanlage (Fahrer-/Beifahrerseite)
Sitzbezug / Polsterung: Stoff
Stahlfelgen 6,5x16
Verkleidung Fenstersäulen
Verkleidung im Lade-/FG-Raum: Hartfaser halbhoch
Verzurrschienen im Laderaum - Seitenwand an Dachrahmen
Wartungsintervall-Anzeige Assyst
Daytime running lights
Leather steering wheel
Light sensor
Multifunction steering wheel
Non-smoker vehicle
Roof rack
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.800 € ≈ 9.852 US$ ≈ 240.900.000 ₫
2007
145.742 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.175 kg Thể tích 11 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 2
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.964 US$ ≈ 243.600.000 ₫
2011
460.005 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.845 US$ ≈ 216.200.000 ₫
2011
116.551 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 954 kg Thể tích 6,23 m³ Số lượng ghế 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.080 US$ ≈ 246.400.000 ₫
2011
279.587 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.964 US$ ≈ 243.600.000 ₫
2013
562.800 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 290 kg Thể tích 7,65 m³ Số lượng ghế 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.845 US$ ≈ 216.200.000 ₫
2010
118.283 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
7.100 € ≈ 7.949 US$ ≈ 194.400.000 ₫
2013
332.723 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán
7.300 € ≈ 8.173 US$ ≈ 199.800.000 ₫
2011
155.733 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 844 kg Số lượng ghế 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
9.854,62 € ≈ 11.030 US$ ≈ 269.800.000 ₫
2020
138.672 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Thể tích 4,66 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.080 US$ ≈ 271.000.000 ₫
2009
103.730 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu gas Dung tải. 944 kg Số lượng ghế 3
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.200 US$ ≈ 298.400.000 ₫
2011
224.180 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.145 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
10.866,39 € ≈ 12.170 US$ ≈ 297.400.000 ₫
2020
112.694 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Thể tích 4,66 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
10.854,62 € ≈ 12.150 US$ ≈ 297.100.000 ₫
2020
119.716 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Thể tích 4,66 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.277 US$ ≈ 177.900.000 ₫
2009
159.000 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.845 US$ ≈ 216.200.000 ₫
1960
1.001 km
Nguồn điện 43.51 HP (31.98 kW)
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
10.877,31 € ≈ 12.180 US$ ≈ 297.700.000 ₫
2020
108.161 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Thể tích 4,66 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.964 US$ ≈ 243.600.000 ₫
2011
96.285 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 954 kg Thể tích 6,23 m³ Số lượng ghế 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.080 US$ ≈ 271.000.000 ₫
2018
197.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
9.790 € ≈ 10.960 US$ ≈ 268.000.000 ₫
2017
231.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.718 US$ ≈ 164.200.000 ₫
2008
280.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán