Xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo

PDF
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 2
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 3
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 4
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 5
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 6
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 7
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 8
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 9
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 10
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 11
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 12
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
18.880 €
Giá ròng
≈ 20.430 US$
≈ 517.800.000 ₫
22.467,20 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2020-11
Tổng số dặm đã đi được:  107.450 km
Số lượng ghế:  3
Địa điểm:  Đức Burghaun/Gruben6864 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  17 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  794944
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  57 1
Động cơ
Thương hiệu:  MU6 OM 654 DE 20 LA
Nhiên liệu:  dầu diesel
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  3.200 mm
Kích thước lốp:  225/55 R17
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Vách ngăn: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 119 CDI L 9G Klima Parktronic DAB SHZ Tempo

Tiếng Đức
Hersteller Farbe: Arktikweiss
Motorleistung: 190
HU neu
Damit Sie bestmöglich von uns beraten werden
bitten wir Sie um eine Terminvereinbarung
Herr Kiel betreut Sie gerne
06652/9666-0
A1N Hinterachswellenfabrikat Neapco
A208 GEWELLTE LAMELLEN B08
BH1 HOLD-Funktion
C447 BAUREIHE 447
CF0 Basisfahrwerk
CL1 Lenkrad in Neigung und Höhe verstellbar
CL4 Multifunktionslenkrad mit Reiserechner
D51 Trennwand durchgehend mit 1 Fenster
E07 Berganfahrhilfe
E1D digitales Radio (DAB)
E2R Radiogeneration 2
E34 Pufferbatterie für Startvorgang
E57 Elektrik für Anhängersteckdose
ED4 Vliesbatterie 12 V 92 Ah
EL8 2-Wege-Lautsprecher vorn
EN6 Audio 10
EW6 Vorrüstung Remote Services Plus
EY5 Mercedes-Benz Notrufsystem
EY6 Pannenmanagement
EZ7 Aktiver Park-Assistent
F447 BAUREIHE 447
F66 abschließbares Handschuhfach
FKA KASTENWAGEN
FY7 Multi-Tasten Funkfernbedienung
FZ8 Komfort-Öffnung u.Schließung mit IR-Fernbedienung
G011 GETRIEBECODE AUSFUEHRUNG 11
G43 9G-TRONIC
GA7 GETRIEBE AUTOMATISCH UEBERTRAGUNGSMOMENT 700NM
H20 Wärmedämmendes Glas rundum
HH9 HALBAUTOMATISCH GEREGELTE KLIMAANLAGE TEMPMATIC
HI1 Klimazone 1 (kalt/komfort)
IB6 Baureihe C447 Vito/V-Klasse
IG5 Basic
IK0 Komplettfahrzeug
IL1 Inland – Code
IL4 Region EU/ EFTA
IL5 Linkslenker
Überhang lang
JF1 Regensensor
JH3 Kommunikationsmodul (LTE) für digitale Dienste
JK3 Kombiinstrument mit Pixel-Matrix-Display
JW8 ATTENTION ASSIST
JX2 Wartungsintervall 40.000 km
K56 Einfülldeckel Diesel in rot
KP6 Abgasreinigung SCR Generation 3
L LINKS-LENKUNG
LA2 Fahrlichtassistent
LC2 LED-Lichtband im Laderaum
LE1 Adaptives Bremslicht
LX5 Europa
M60 Generator 14 V / 250 A
MG9 Generatormanagement
MJ8 ECO Start-Stopp-Funktion
MS1 TEMPOMAT
MT2 Emissionsklasse Euro 6d-TEMP N1 GR.III/N2
MX0 BlueEFFICIENCY-Paket
R21 Rädergrößengruppe 1
RF9 Reifenfabrikat Goodyear (90)
RG7 Bereifung 225/55 R17
RM0 Ganzjahresreifen
RS7 Stahlräder 6,5 J x 17
S23 Beifahrersitz Zweisitzer
SB1 Komfort-Fahrersitz
V43 Holzfußboden
VA2 Innenverkleidung Laderaum bis Dachhöhe (Holz)
VF4 Stoff Caluma schwarz
VV2 Lastenverankerungsschienensystem
VV9 Befestigungspunkte im Dachrahmen
W54 Hecktüren
zweiflügelig
Öffnung bis Seitenwand
WM0 Steuercode Modellpflege
X30 Zulassungsbescheinigung
Teil II
X99 Hersteller Mercedes-Benz AG
XC9 COC-Papiere
XG6 Gewichtsvariante 2.800 kg
XM0 Modellpflege
XM8 Steuercode Entwicklung
XN0 Änderungsjahr G0-II
XO9 Mercedes-Benz MobiloVan mit DSB und GgD
XU1 Schilder / Druckschriften deutsch
XW9 Steuercode Umstellung WLTP
XZ1 Modellgeneration 1
Y10 Verbandstasche
Y44 Warndreieck
Z2K BASE
Z3R Premiumschutz Reifen (3 Jahre)
Z41 Zulassung als LKW
Z9C Easy Cargo-Paket
ZC5 Vertriebskennzeichen 0
ZM0 Kastenwagen
Gerne unterbreiten wir Ihnen ein Angebot für die Inzahlungnahme Ihres gebrauchten Fahrzeugs
Sollten Sie Ihr Fahrzeug leasen oder finanzieren wollen
unterbreiten wir Ihnen gerne ein individuelles Angebot
Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten
Herr Kiel betreut Sie gerne. 06652/9666-0
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.390 € ≈ 22.060 US$ ≈ 559.200.000 ₫
2022
109.720 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
18.880 € ≈ 20.430 US$ ≈ 517.800.000 ₫
2020
104.244 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
20.390 € ≈ 22.060 US$ ≈ 559.200.000 ₫
2022
109.720 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
18.880 € ≈ 20.430 US$ ≈ 517.800.000 ₫
2020
107.450 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
18.880 € ≈ 20.430 US$ ≈ 517.800.000 ₫
2020
104.244 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.020 US$ ≈ 507.400.000 ₫
2019
63.535 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Dusseldorf
Liên hệ với người bán
17.443,70 € ≈ 18.880 US$ ≈ 478.400.000 ₫
2020
40.245 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 1
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
19.388,24 € ≈ 20.980 US$ ≈ 531.700.000 ₫
2020
91.119 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Thể tích 4,66 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.370 US$ ≈ 490.900.000 ₫
2018
141.075 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.020 US$ ≈ 507.400.000 ₫
2019
63.000 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 3
Đức, Dusseldorf
Liên hệ với người bán
24.491 € ≈ 26.500 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2022
73.200 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.530 US$ ≈ 545.800.000 ₫
2020
211.403 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 14,99 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán
17.443,70 € ≈ 18.880 US$ ≈ 478.400.000 ₫
2020
40.245 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 1
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.450 US$ ≈ 518.300.000 ₫
2018
179.408 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.314 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
20.111 € ≈ 21.760 US$ ≈ 551.600.000 ₫
2018
251.934 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Freiberg
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.370 US$ ≈ 490.900.000 ₫
2007
244.205 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.968 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
24.490 € ≈ 26.500 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2022
73.200 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
24.891 € ≈ 26.930 US$ ≈ 682.700.000 ₫
2021
87.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
24.891 € ≈ 26.930 US$ ≈ 682.700.000 ₫
2021
87.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.210 US$ ≈ 436.100.000 ₫
2019
217.483 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 15,26 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán