Xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23

PDF
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 2
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 3
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 4
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 5
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 6
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 7
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 8
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 9
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 10
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 11
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 12
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 13
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 14
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 15
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 16
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 17
xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23 hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Loại:  xe van khoang kín
Năm sản xuất:  2005-07
Đăng ký đầu tiên:  2005-07-04
Số lượng ghế:  5
Khả năng chịu tải:  1250 kg
Khối lượng tịnh:  1750 kg
Tổng trọng lượng:  3000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Weert
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  DI980170
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 1.93 m
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  125 HP (92 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1998 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2930 mm
Trục thứ nhất:  195/65 R16
Trục thứ cấp:  195/65 R16
Buồng lái
Loại:  Ca bin kép
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Ford TRANSIT 300S FD DC 125 LR 4.23

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Roof rack
- Sliding door right

= More information =

Number of doors: 4
Tyre size: 195/65 R16
Make axles: M+S
Front axle: Steering; Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 85%
Rear axle: Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 85%
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: VG-081-Z
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Релси за багажник за таван
- Posuvné boční dveře vpravo
- Střešní výztuže
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachträger
- Schiebetür Rechts

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 4
Refenmaß: 195/65 R16
Marke Achsen: M+S
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 85%
Hinterachse: Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 85%
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: VG-081-Z
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skydedør i højre side
- Tagbøjler

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 4
Dækstørrelse: 195/65 R16
Akselfabrikat: M+S
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 85%; Dækprofil højre: 85%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 85%; Dækprofil højre: 85%
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: VG-081-Z
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Μπάρες οροφής

WORLDWIDE DELIVERY
= Más opciones y accesorios =

- Bacas
- Puerta corredera lateral derecha

= Más información =

Número de puertas: 4
Tamaño del neumático: 195/65 R16
Marca de ejes: M+S
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 85%; Dibujo del neumático derecha: 85%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 85%; Dibujo del neumático derecha: 85%
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: VG-081-Z
- Kattopalkit
- Liukuovi oikealla
= Plus d'options et d'accessoires =

- Galerie de toit
- Porte coulissante droit

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 4
Dimension des pneus: 195/65 R16
Marque essieux: M+S
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 85%
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: VG-081-Z
- Desna klizna bočna vrata
- Krovne šipke
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Tetőrudak
- Barre del tettino
- Portiera laterale scorrevole destra

WORLDWIDE DELIVERY
= Aanvullende opties en accessoires =

- Imperiaal
- Schuifdeur rechts

= Meer informatie =

Aantal deuren: 4
Bandenmaat: 195/65 R16
Merk assen: M+S
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 85%
Achteras: Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 85%
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Kenteken: VG-081-Z
- Skyvedør på høyre side
- Takskinner
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Relingi dachowe

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 4
Rozmiar opon: 195/65 R16
Produkcja osi: M+S
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 85%; Profil opon prawa: 85%
Oś tylna: Profil opon lewa: 85%; Profil opon prawa: 85%
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: VG-081-Z
= Opções e acessórios adicionais =

- Barras de tejadilho
- Porta lateral corrediça direita

= Mais informações =

Número de portas: 4
Tamanho dos pneus: 195/65 R16
Marca de eixos: M+S
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 85%; Perfil do pneu direita: 85%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 85%; Perfil do pneu direita: 85%
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: VG-081-Z
- Bare de plafon
- Ușă laterală glisantă dreapta

WORLDWIDE DELIVERY
= Дополнительные опции и оборудование =

- Раздвижная боковая дверь, правая
- Рейлинги на крыше

= Информация о дилере =

WORLDWIDE DELIVERY

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 4
Размер шин: 195/65 R16
Марка мостов: M+S
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 85%; Профиль шин справа: 85%
Задний мост: Профиль шин слева: 85%; Профиль шин справа: 85%
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: VG-081-Z
- Pravé posuvné bočné dvere
- Strešné tyče
- Skjutdörr på höger sida
- Takräcken
- Kayar sağ yan kapı
- Tavan barları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2007
323598 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 675 kg
Hà Lan, Voorst
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.634 US$ ≈ 143.200.000 ₫
2008
80172 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 950 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 4.009 US$ ≈ 101.900.000 ₫
2005
244790 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 910 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
995 € ≈ 1.078 US$ ≈ 27.400.000 ₫
2005
224905 km
Nguồn điện 69 HP (50.72 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 617 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.196 US$ ≈ 81.240.000 ₫
2005
175000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1300 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
12.995 € ≈ 14.080 US$ ≈ 357.900.000 ₫
2018
182000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 67.720 US$ ≈ 1.721.000.000 ₫
2018
137068 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Dung tải. 507 kg Số lượng ghế 5
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 41.120 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
10 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 37.870 US$ ≈ 962.500.000 ₫
2024
15 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1176 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.070 US$ ≈ 433.700.000 ₫
2018
108000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 969 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 35.700 US$ ≈ 907.400.000 ₫
2023
10 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1335 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 6.989 US$ ≈ 177.600.000 ₫
2017
309685 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 41.120 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
18 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 37.870 US$ ≈ 962.500.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
10.744 € ≈ 11.640 US$ ≈ 295.900.000 ₫
2018
231525 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1106 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
280000 km
Hà Lan, Voorst
Liên hệ với người bán
19.944 € ≈ 21.610 US$ ≈ 549.200.000 ₫
2019
135318 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 951 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.944 € ≈ 17.280 US$ ≈ 439.100.000 ₫
2017
137326 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1072 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán