Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 502 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 502 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export!

PDF
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export!
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export!
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 2
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 3
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 4
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 5
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 6
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 7
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 8
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 9
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 10
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 11
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 12
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export! hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
3.950 €
Giá ròng
≈ 4.298 US$
≈ 108.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2009-04-01
Tổng số dặm đã đi được:  292.391 km
Số lượng ghế:  2
Khả năng chịu tải:  810 kg
Khối lượng tịnh:  1.690 kg
Tổng trọng lượng:  2.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vuren6518 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  12 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  313269
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,9 m × 1,9 m × 1,95 m
Khung
Kích thước phần thân:  2,24 m × 1,64 m × 1,35 m
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  116 HP (85 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.200 mm
Trục thứ nhất:  195/65R16,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  195/65R16,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 111 l1 airco export!

Tiếng Anh
- Разделен
- Тонирани стъкла
- стандарт

Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 810 kg, Собствено тегло: 1690 kg, Бруто тегло: 2500 kg, маса без спирачки: 750 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 2000 kg, Буксирна скоба, Тип на окачването: спирална пружина, Тип на кабината: единична кабина, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 1, Паркинг помощ: Нито едно от посочените, Тонирани стъкла, Електрически прозорци, Електрически огледала, Разделен, цвят: син, Отопляеми огледала, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 85 Kw (114 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 4, тип Разпределение: Предаване колан, Вид на скоростната кутия: механичен, Брой на предавките: Брой на предавките, Серво на волана, ABS, ASR, Багажник за покрива: стандарт, Задни врати: Двойна врата, Брой на седалките: 2, Калъф на седалката: плат, L1 Airco Export!

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Příčka
- Příčka
- Tónované sklo

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Getönte Scheiben
- Standard
- Trennwand

= Anmerkungen =

Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 810 kg, Eigengewicht: 1690 kg, Bruttogewicht: 2500 kg, Anhängelast, ungebremst: 750 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 2000 kg, Anhängerkupplung, Federungstyp: schraubenfeder, Art der Kabine: Einzelkabine, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 1, Einparkhilfe: Keiner, Getönte Scheiben, Elektrische Fensterheber, Elektrische Spiegel, Trennwand, Farbe: Blau, Beheizte Spiegel, Motorleistung: 85 kW (114 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 4, Antriebstechnik: Steuerriemen, Getriebeart: Handschalter, Gänge: 6, Servolenkung, ABS, ASR, Dachgepäckträger: Standard, Verschluss hinten: Doppeltür, Sitzplätze: 2, Sitzbezug: Stoff, L1 Airco Export!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: 2-VBK-61

Achskonfiguration
Refenmaß: 195/65R16,0
Federung: Spiralfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 6 mm; Reifen Profil rechts: 6 mm
Achse 2: Reifen Profil links: 2 mm; Reifen Profil rechts: 3 mm

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 57 cm

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 1

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

= Firmeninformationen =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Farvet glas
- Skillevæg
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 2-VBK-61

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 195/65R16,0
Affjedring: spiralaffjedring
Aksel 1: Dækprofil venstre: 6 mm; Dækprofil højre: 6 mm
Aksel 2: Dækprofil venstre: 2 mm; Dækprofil højre: 3 mm

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 57 cm

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 1

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

= Forhandleroplysninger =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
- Διαχωριστικό
- Φιμέ τζάμι

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Additional options and accessories =

- Coloured windows
- Partition
- standard

= Remarks =

Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 810 kg, Own weight: 1690 kg, Gross vehicle weight: 2500 kg, Unbraked towing capacity: 750 kg, Braked towing capacity, center axle: 2000 kg, Towing bracket, Suspension type: coil spring suspension, Cabin type: single cabin, Airconditioning, Number of airbags: 1, Parking assistance: None, Coloured windows, Electric windows, Electric mirrors, Partition, Color: Blue, Heated mirrors, Engine capacity: 85 Kw (114 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 4, Distribution type: Timing belt, Gearbox kind: Manual, Number of Gears: 6, Power steering, ABS, ASR, Roof-rack: standard, Back doors: Double door, Number of seats: 2, Seat cover: cloth, L1 Airco Export!

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: 2-VBK-61

Axle configuration
Tyre size: 195/65R16,0
Suspension: coil spring suspension
Axle 1: Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 6 mm
Axle 2: Tyre profile left: 2 mm; Tyre profile right: 3 mm

Functional
Height of cargo floor: 57 cm

Maintenance
APK (MOT): tested until 04/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 1

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Más opciones y accesorios =

- Cristal ahumado
- estándar
- Tabique

= Comentarios =

Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 810 kg, Peso en vacío: 1690 kg, Peso bruto: 2500 kg, Peso max. remolcable sin freno: 750 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 2000 kg, Gancho de tiro, Tipo de suspensión: resortes de tracción, Tipo de cabina: Cabina individual, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Ayuda al aparcamiento: Ninguno, Cristal ahumado, Ventanas eléctricas, Espejos eléctricos, Tabique, Color: Azul, Espejos con calefacción, Capacidad del motor: 85 Kw (114 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 4, Tipo de reparto: Correa de distribución, Clase de caja de cambios: Manual, Nº de las velocidades: 6, Dirección asistida, ABS, ASR, Baca: estándar, Puertas traseras: Puerta doble, Nº de asientos: 2, Revestimientos para asientos: tela, L1 Airco Export!

= Más información =

Información general
Cabina: día
Matrícula: 2-VBK-61

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 195/65R16,0
Suspensión: suspensión espiral
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 6 mm; Dibujo del neumático derecha: 6 mm
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 2 mm; Dibujo del neumático derecha: 3 mm

Funcional
Altura piso de carga: 57 cm

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 1

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

= Información de la empresa =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Sävytetty lasi
- Väliseinä
- Väliseinä

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cloison intermédiaire
- standard
- Vitre teintée

= Remarques =

Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 810 kg, Poids net: 1690 kg, Poids nominal brut: 2500 kg, Capacité de remorquage non freiné: 750 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 2000 kg, Crochet d'attelage, Type de suspension: ressort hélicoïdal, Type de cabine: Cabine simple, Air conditionné, Nombre d'airbags: 1, Aide au stationnement: Aucun, Vitre teintée, Vitres electriques, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Couleur: Bleu, Miroirs chauffants, Puissance du moteur: 85 Kw (114 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 4, Type de distribution: Courroie de transmission, Genre de boîte de vitesses: Boîte manuelle, Vitesses: 6, Direction assistée, ABS, ASR, Galerie: standard, Fermeture arrière: Porte double, Places assises: 2, Revêtement de siège: en tissu, L1 Airco Export!

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 2-VBK-61

Configuration essieu
Dimension des pneus: 195/65R16,0
Suspension: suspension en spirale
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 6 mm; Sculptures des pneus droite: 6 mm
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 2 mm; Sculptures des pneus droite: 3 mm

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 57 cm

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 1

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

= Information sur la société =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Pregrada
- Pregrada
- Zatamnjeno staklo

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- standard
- Színezett üveg
- Válaszfal

Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 810 kg, Önsúly: 1690 kg, Peso bruto: 2500 kg, Tömege fékezetlen: 750 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 2000 kg, Vontatóhorog, Felfüggesztés típusa: spirálrugó, Fülke fajtája: Szimpla fülke, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 1, Parkolási támogatás: Nincs, Színezett üveg, Elektromos ablak, Elektromos tükrök, Válaszfal, Szín: Kék, Fűtött tükrök, Motorteljesítmény: 85 Kw (114 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 4, Eloszlás típusa: Szíjhajtás, Sebessségváltó fajtája: kézi kapcsolású, Sebességek száma: 6, Szervokormány, ABS, ASR, Tetőcsomagtartó: standard, Hátsó ajtók: kétajtós, Ülések száma: 2, Üléshuzat: Szövet, L1 Airco Export!

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Parete divisoria
- standard
- Vetro ombreggiato

Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 810 kg, Pesa tara: 1690 kg, Peso lordo: 2500 kg, Massa non frenato: 750 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 2000 kg, Gancio traino, Tipo di sospensione: molla elicoidale, Tipo della cabina: cabina corta, Aria condizionata, Nr. di airbag: 1, Assistenza al parcheggio: Nessuno, Vetro ombreggiato, Finestrini a comanda elettrico, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Colore: Blu, Specchietti riscaldati, Potenza del motore: 85 kW (114 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 4, Tipo di distribuzione: Cinghia di trasmissione, Genre del cambio: Cambio manuale, Numero di marche: 6, Servosterzo, ABS, ASR, Imperiale: standard, Porta posteriore: doppia porta, Posti: 2, Foderame dei sedili: telo, L1 Airco Export!

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Aanvullende opties en accessoires =

- Getint glas
- standaard
- Tussenschot

= Bijzonderheden =

Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 810 kg, Eigen gewicht: 1690 kg, Totaalgewicht: 2500 kg, Trekgewicht ongeremd: 750 kg, Trekgewicht middenas geremd: 2000 kg, Trekhaak, Vering type: spiraalvering, Soort cabine: enkele cabine, Airconditioning, Aantal airbags: 1, Parkeerhulp: Geen, Getint glas, Elektrische ramen, Elektrische spiegels, Tussenschot, Kleur: Blauw, Verwarmde spiegels, Motorvermogen: 85 Kw (114 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 4, Distributie type: Distributieriem, Soort versnellingsbak: Handgeschakeld, Versnellingen: 6, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Imperiaal: standaard, Achtersluiting: dubbele deur, Zitplaatsen: 2, Stoelbekleding: stof, L1 Airco Export!

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: 2-VBK-61

Asconfiguratie
Bandenmaat: 195/65R16,0
Vering: spiraalvering
As 1: Bandenprofiel links: 6 mm; Bandenprofiel rechts: 6 mm
As 2: Bandenprofiel links: 2 mm; Bandenprofiel rechts: 3 mm

Functioneel
Hoogte laadvloer: 57 cm

Onderhoud
APK: gekeurd tot apr. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 1

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.

= Bedrijfsinformatie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Farget glass
- Skillevegg
- Skillevegg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przegroda
- standard
- Szyby cieniowane

= Uwagi =

Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 810 kg, Ciężar własny: 1690 kg, Masa całkowita: 2500 kg, Masa bez hamulca: 750 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 2000 kg, Hak holowniczy, Typ zawieszenia: sprężyny śrubowe, Rodzaj kabiny: Kabina pojedyncza, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 1, Parkowania: Żadne, Szyby cieniowane, Okna elektryczne, Lusterka elektryczne, Przegroda, Kolor: Niebieski, Podgrzewane lusterka, Moc silnika: 85 kw (114 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 4, Typ dystrybucja: Przekładnia pasowa, Rodzaj skrzynki biegów: Ręczna, Biegi: 6, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Bagażnik dachowy: standard, Zamknięcie tylne: Drzwi podwójne, Miejsca siedzące: 2, Pokrycie siedzeń: tkanina, L1 Airco Export!

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 2-VBK-61

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 195/65R16,0
Zawieszenie: zawieszenie spiralne
Oś 1: Profil opon lewa: 6 mm; Profil opon prawa: 6 mm
Oś 2: Profil opon lewa: 2 mm; Profil opon prawa: 3 mm

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 57 cm

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 1

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Opções e acessórios adicionais =

- Compartimento/ divisão
- padrão
- Vidro sombreado

= Observações =

Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 810 kg, Tara: 1690 kg, Peso bruto: 2500 kg, Massa sem travões: 750 kg, Eixo central do reboque, travado: 2000 kg, Bola de reboque, Tipo de suspensão: mola espiral, Tipo de cabina: cabina simples, Ar condicionado, Número airbags: 1, Assistência de estacionamento: Nenhum, Vidro sombreado, Janelas eléctricas, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Cor: Azul, Espelhos aquecidos, Potência do motor: 85 kW (114 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 4, Tipo de distribuição: Correia na mecânica, Tipo de caixa de mudanças: Manual, Número de mudanças: 6, Direcção assistida, ABS, ASR, Imperial: padrão, Fecho traseiro: porta dupla, Número de assentos: 2, Revestimento da cadeira: tecido, L1 Airco Export!

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia
Número de registo: 2-VBK-61

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 195/65R16,0
Suspensão: suspensão em espiral
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 6 mm; Perfil do pneu direita: 6 mm
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 2 mm; Perfil do pneu direita: 3 mm

Funcional
Altura do piso da bagageira: 57 cm

Manutenção
APK (MOT): testado até apr. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 1

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

= Informações do concessionário =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Geam fumuriu
- Perete despărţitor
- standard

Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 810 kg, Greutate proprie: 1690 kg, Greutate brută: 2500 kg, Masa nefrânate: 750 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 2000 kg, Carlig remorcare, Tip suspensie: arc elicoidal, Tip cabină: cabină simplă, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 1, Asistenta la parcarea cu: Niciunul, Geam fumuriu, Ferestre electrice, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Culoare: Albastru, Oglinzi incalzite, Capacitate motor: 85 Kw (114 Hp), Carburant: motorină, Euro: 4, Tipul de distribuție: Curea de transmisie, Cutie de viteze categorie: Manual, Număr viteze: 6, Servodirecţie, ABS, ASR, Portbagaj suplimentar pe caroserie: standard, Uşile din spate: Uşă dublă, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, L1 Airco Export!

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Дополнительные опции и оборудование =

- Затемнённые стекла
- Перегородка
- стандарт

= Примечания =

Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 810 кг, Собственный вес: 1690 кг, Maксимальный вес: 2500 kg, Масса без торможения: 750 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Сцепное устройство, Тип подвески: спиральная пружина, Вид кабины: одиночная кабина, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 1, Система помощи при парковке: Нет, Затемнённые стекла, Электрические стёкла, Электрические зеркала, Перегородка, цвет: синий, Зеркала с подогревом, Мощность двигателя: 85 кв (114 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 4, Тип распространения: Ремённая передача, Вид коробки передач: Механика, Передачи: 6, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Съёмный багажник: стандарт, Задний затвор: двойная дверь, Сидячие места: 2, Обивка сидений : ткань, L1 Airco Export!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 2-VBK-61

Конфигурация осей
Размер шин: 195/65R16,0
Подвеска: спиральная подвеска
Ось 1: Профиль шин слева: 6 mm; Профиль шин справа: 6 mm
Ось 2: Профиль шин слева: 2 mm; Профиль шин справа: 3 mm

Функциональность
Высота грузового пола: 57 cm

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 1

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

= Информация о дилере =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Priečka
- Priečka
- Tónované sklo

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skiljevägg
- Skiljevägg
- Tonade rutor

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
- Bölme
- Renkli cam

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.900 € ≈ 27.100 US$ ≈ 686.400.000 ₫
2020
106.827 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.288 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 19.320 US$ ≈ 489.300.000 ₫
2020
156.254 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 935 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.660 US$ ≈ 548.600.000 ₫
2014
180.579 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.651 US$ ≈ 219.200.000 ₫
2016
170.359 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 604 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.300 US$ ≈ 438.300.000 ₫
2017
172.515 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 30.420 US$ ≈ 770.500.000 ₫
2021
174.645 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 950 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.450 € ≈ 30.960 US$ ≈ 784.300.000 ₫
2019
214.398 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.239 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.100 US$ ≈ 686.400.000 ₫
2021
148.630 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.084 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 25.840 US$ ≈ 654.700.000 ₫
2019
133.622 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.236 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.450 € ≈ 37.490 US$ ≈ 949.700.000 ₫
2023
97.514 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.043 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.950 € ≈ 33.680 US$ ≈ 853.200.000 ₫
2020
274.527 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 959 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.739 US$ ≈ 246.700.000 ₫
2016
301.547 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 24.760 US$ ≈ 627.200.000 ₫
2019
233.374 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 774 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 9.195 US$ ≈ 232.900.000 ₫
2019
127.970 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 624 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.570 US$ ≈ 521.000.000 ₫
2018
180.705 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.206 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.685 US$ ≈ 245.300.000 ₫
2015
162.948 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.332 US$ ≈ 135.100.000 ₫
2010
193.073 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.165 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.570 US$ ≈ 521.000.000 ₫
2021
157.380 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 840 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 26.060 US$ ≈ 660.200.000 ₫
2019
173.011 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.119 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.440 US$ ≈ 467.300.000 ₫
2014
334.147 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.036 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán