Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG

PDF
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 2
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 3
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 4
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 5
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 6
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 7
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 8
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 9
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 10
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 11
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 12
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 13
xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
14.500 €
Giá ròng
≈ 15.780 US$
≈ 399.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2013-05-01
Tổng số dặm đã đi được:  282.032 km
Số lượng ghế:  5
Khả năng chịu tải:  1.305 kg
Khối lượng tịnh:  2.195 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Doornspijk6533 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  279333779
Động cơ
Nguồn điện:  190 HP (140 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.987 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  4.320 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter SPRINTER 519 3.0 CDI AIRCO HOOG MAXI LANG

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни седалки с регулируема височина
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Nastavitelný volant
- Přední středová loketní opěrka
- Výškově nastavitelná přední sedadla
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Mittelarmlehne vorn
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 4
Max. Zuglast: 3.500 kg
Länge/Höhe: L3H2
Innenraum: grau
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2025
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbare forsæder
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Justerbart rat
- Midterarmlæn for

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 4
Maks. bugseringsvægt: 3.500 kg
længde/højde: L3H2
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2025
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μπροστινά καθίσματα ρυθμιζόμενου ύψους
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable front seats
- Remote central locking

= More information =

Number of doors: 4
Max. towing weight: 3.500 kg
length/height: L3H2
Interior: grey
APK (MOT): tested until 05/2025
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asientos ajustables en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Reposabrazos central delantero
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable

= Más información =

Número de puertas: 4
Peso máx. de remolque: 3.500 kg
Longitud/altura: L3H2
Interior: gris
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2025
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
IVA/margen: IVA deducible
- Etuistuinten korkeudensäätö
- Etäkeskuslukitus
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käsinoja edessä keskellä
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Fenêtres électriques à l'avant
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Sièges avant réglables en hauteur
- Support bras intermédiaire avant
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 4
Poids de traction max.: 3.500 kg
Longueur/hauteur: L3H2
Intérieur: gris
APK (CT): valable jusqu'à mai 2025
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Podesiv upravljač
- Prednja sjedala podesiva po visini
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első középső kartámasz
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú első ülések
- Állítható magasságú vezetőülés
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- Armsteun voor
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Passagiersstoel in hoogte verstelbaar
- Stuur verstelbaar

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening

Overig
- Elektrisch bedienbare ramen voor

= Meer informatie =

Aantal deuren: 4
Max. trekgewicht: 3.500 kg
Lengte/hoogte: L3H2
Interieur: Donkergrijs, Stof
APK: gekeurd tot mei 2025
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Forseter som kan justeres i høyden
- Førersete som kan justeres i høyden
- Justerbart ratt
- Midtre armlene foran
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik przód
- Regulowana kierownica
- Regulowane w pionie fotele przednie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 4
Mak. waga uciągu: 3.500 kg
Długość/wysokość: L3H2
Wnętrze: szary
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2025
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central dianteiro
- Banco do condutor ajustável em altura
- Bancos dianteiros com ajuste em altura
- Fecho centralizado remoto
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável

= Mais informações =

Número de portas: 4
Peso máx. de reboque: 3.500 kg
comprimento/altura: L3H2
Interior: cinzento
APK (MOT): testado até mei 2025
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
IVA/margem: IVA elegível
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Scaune față reglabile pe înălțime
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Volan reglabil
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Регулируемые по высоте передние сиденья

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 4
Макс. буксируемый вес: 3.500 kg
длина/высота: L3H2
APK (TO): проверка пройдена до mei 2025
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Nastaviteľný volant
- Predná stredová lakťová opierka
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Framsäten med justerbar höjd
- Främre armstöd i mitten
- Förarsäte med justerbar höjd
- Justerbar ratt
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
- Ön orta kol dayanağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.000 € ≈ 15.230 US$ ≈ 385.900.000 ₫
2011
331.727 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.040 US$ ≈ 482.400.000 ₫
2017
199.269 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.300 US$ ≈ 438.300.000 ₫
2019
229.311 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.230 kg Thể tích 5,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.360 US$ ≈ 439.700.000 ₫
2020
362.784 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 793 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.050 US$ ≈ 406.600.000 ₫
2015
246.122 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.275 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.300 US$ ≈ 438.300.000 ₫
2017
172.515 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.300 US$ ≈ 438.300.000 ₫
2019
174.096 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 713 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.270 US$ ≈ 412.100.000 ₫
2015
258.464 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.079 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.570 US$ ≈ 521.000.000 ₫
2010
306.282 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.480 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.300 US$ ≈ 438.300.000 ₫
2018
150.158 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.004 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.180 US$ ≈ 384.600.000 ₫
2017
305.064 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 752 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.270 US$ ≈ 412.100.000 ₫
2016
275.543 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 984 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.960 US$ ≈ 379.000.000 ₫
2017
120.923 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.495 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.570 US$ ≈ 521.000.000 ₫
2016
217.958 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.210 US$ ≈ 410.800.000 ₫
2019
504.607 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.033 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.180 US$ ≈ 384.600.000 ₫
2018
245.348 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.117 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.180 US$ ≈ 384.600.000 ₫
2017
330.427 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.210 US$ ≈ 410.800.000 ₫
2018
226.584 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 949 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.270 US$ ≈ 412.100.000 ₫
2016
153.875 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.408 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.210 US$ ≈ 410.800.000 ₫
2018
228.267 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 864 kg Thể tích 6 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán