cars2africa
cars2africa
Trong kho: 228 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 228 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang

PDF
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 2
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 3
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 4
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 5
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 6
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 7
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 8
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 9
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 10
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 11
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 12
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 13
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 14
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 15
xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
2.800 €
Giá tổng
≈ 3.119 US$
≈ 76.820.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Hyundai
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2007-03-14
Tổng số dặm đã đi được:  145.779 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.344 kg
Khối lượng tịnh:  1.786 kg
Tổng trọng lượng:  3.130 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  74495
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 1,82 m
Động cơ
Nguồn điện:  99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.476 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  10 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.080 mm
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống báo động: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Hyundai H 200 2.5 TCI lang

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

Exterior
- Sliding side door right
- Bumpers in colour of body
- Hatchback

Interior & Comfort
- Adjustable steering wheel

Safety
- Alarm system

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: 2001 - 2008
Colour: Unknown
Registration number: 13-VFL-7

Technical information
Torque: 225 Nm
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 700 kg)
length/height: L2H1

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 12,4 l/100km (23 MPG)
Extra urban fuel consumption: 8 l/100km (35 MPG)
PM emissions: 55 mg/km

Maintenance
APK (MOT): tested until 03/2025

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Seitenschiebetür rechts
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Kofferraumdeckel
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: 2001 - 2008
Farbe: Unbekannt
Kennzeichen: 13-VFL-7

Technische Informationen
Drehmoment: 225 Nm
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 700 kg)
Länge/Höhe: L2H1

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 12,4 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 8 l/100km
Feinstaubemissionen: 55 mg/km

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2025

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Más opciones y accesorios =

- Puerta corredera lateral derecha
- Inmovilizador electrónico del motor
- Parachoques del color de la carrocería
- Portón trasero
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Volante ajustable

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: 2001 - 2008
Color: Desconocido
Matrícula: 13-VFL-7

Información técnica
Par: 225 Nm
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 700 kg)
Longitud/altura: L2H1

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 12,4 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 8 l/100km
Emisiones de PM: 55 mg/km

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2025

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Porte latérale coulissante droite
- Hayon
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie

Intérieur & Confort
- Volant réglable

Sécurité
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: 2001 - 2008
Couleur: Inconnu
Numéro d'immatriculation: 13-VFL-7

Informations techniques
Couple: 225 Nm
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 700 kg)
Longueur/hauteur: L2H1

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 12,4 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 8 l/100km
Émissions de particules: 55 mg/km

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mars 2025

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Ferde hátú
- Indításgátló
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Állítható kormánykerék
- Portiera laterale scorrevole destra
- Categoria del sistema di allarme I
- Hatchback
- Immobiliser
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Sistema antifurto
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- zijschuifdeur rechts
- achterklep
- bumpers in carrosseriekleur

Interieur & Comfort
- stuur verstelbaar

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: 2001 - 2008
Kleur: Onbekend
Kenteken: 13-VFL-7

Technische informatie
Koppel: 225 Nm
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 700 kg)
Lengte/hoogte: L2H1

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 12,4 l/100km (1 op 8,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 8 l/100km (1 op 12,5)
Fijnstofuitstoot: 55 mg/km

Onderhoud
APK: gekeurd tot mrt. 2025

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Immobiliser
- Klapa tylna
- Regulowana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zderzaki w kolorze karoserii

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: 2001 - 2008
Kolor: Nieznany
Numer rejestracyjny: 13-VFL-7

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 225 Nm
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 700 kg)
Długość/wysokość: L2H1

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 12,4 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8 l/100km
Emisja cząstek stałych: 55 mg/km

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2025

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Дополнительные опции и оборудование =

- Раздвижная боковая дверь, правая
- Бамперы в цвет кузова
- Иммобилайзер
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: 2001 - 2008
Цвет: Неизвестно
Регистрационный номер: 13-VFL-7

Техническая информация
Крутящий момент: 225 Nm
длина/высота: L2H1

Расход
Расход топлива в городском цикле: 12,4 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 8 l/100km

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2025

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Pravé posuvné bočné dvere
- Hatchback
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Systém alarmu triedy I
- Kayar sağ yan kapı
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Gövde renginde tamponlar
- Hatchback
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.800 € ≈ 6.461 US$ ≈ 159.100.000 ₫
2012
115.199 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.211 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.342 US$ ≈ 82.300.000 ₫
2010
277.777 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.105 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.342 US$ ≈ 82.300.000 ₫
2008
248.818 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.120 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.342 US$ ≈ 82.300.000 ₫
2009
247.896 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.285 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.342 US$ ≈ 82.300.000 ₫
2008
231.427 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.260 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.010 US$ ≈ 98.760.000 ₫
1998
227.137 km
Nguồn điện 87 HP (63.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.110 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.899 US$ ≈ 96.020.000 ₫
2009
312.805 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.240 US$ ≈ 178.300.000 ₫
2002
299.863 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.575 US$ ≈ 186.600.000 ₫
2006
199.772 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.683 US$ ≈ 164.600.000 ₫
2009
186.122 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.115 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.575 US$ ≈ 186.600.000 ₫
2006
172.961 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.030 US$ ≈ 246.900.000 ₫
2008
195.202 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.535 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.240 US$ ≈ 178.300.000 ₫
2010
126.306 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.250 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.683 US$ ≈ 164.600.000 ₫
2010
263.342 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.115 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.683 US$ ≈ 164.600.000 ₫
2002
220.942 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.962 US$ ≈ 171.500.000 ₫
2010
300.926 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.115 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
344.364 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.265 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.797 US$ ≈ 192.000.000 ₫
2005
156.404 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.265 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.683 US$ ≈ 164.600.000 ₫
2002
303.163 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.083 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.013 US$ ≈ 123.500.000 ₫
2008
225.243 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.080 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán