Xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw

PDF
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 2
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 3
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 4
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 5
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 6
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 7
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 8
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 9
xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
3.950 €
≈ 4.225 US$
≈ 107.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Citroen
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2009-09-07
Tổng số dặm đã đi được:  148234 km
Số lượng ghế:  2
Khả năng chịu tải:  542 kg
Khối lượng tịnh:  1045 kg
Tổng trọng lượng:  1587 kg
Địa điểm:  Hà Lan Roosendaal
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  VHL-65-X
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  45 1
Động cơ
Nguồn điện:  73 HP (53.66 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1360 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2510 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống báo động: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Citroen Nemo 1.4 Benzine Marge geen btw

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Immobiliser
- Partition

= More information =

Number of doors: 4
Model range: Dec 2007 - Jul 2013
Torque: 118 Nm
Acceleration (0-100 kph): 15,0 s
Top speed: 157 km/h
Urban fuel consumption: 8 l/100km (35 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,4 l/100km (52 MPG)
APK (MOT): tested until 02/2025
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
- Алармена система клас I
- Имобилайзер
- Преграда
- Alarmový systém třídy I
- Imobilizér
- Příčka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Startunterbrecher
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 4
Modellbereich: Dez 2007 - Jul 2013
Drehmoment: 118 Nm
Beschleunigung (0–100): 15,0 s
Höchstgeschwindigkeit: 157 km/h
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,4 l/100km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Skillevæg
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 4
Modeludvalg: dec 2007 - jul 2013
Moment: 118 Nm
Acceleration (0-100 km/t): 15,0 s
Tophastighed: 157 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 8 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,4 l/100km
APK (Bileftersyn): testet indtil feb 2025
moms/margin: Moms ikke-fradragsberettiget (marginordning)
- Διαχωριστικό
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
= Más opciones y accesorios =

- Inmovilizador electrónico del motor
- Panel de separación
- Sistema de alarma clase I

= Más información =

Número de puertas: 4
Gama de modelos: dic 2007 - jul 2013
Par: 118 Nm
Aceleración (0-100): 15,0 s
Velocidad máxima: 157 km/h
Consumo de combustible urbano: 8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,4 l/100km
APK (ITV): inspeccionado hasta feb 2025
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
- Ajonestolaite
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cloison
- Starter
- Système d'alarme classe I

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 4
Modèles disponibles: déc. 2007 - juil. 2013
Couple: 118 Nm
Accélération (0-100): 15,0 s
Vitesse de pointe: 157 km/h
Consommation de carburant en milieu urbain: 8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,4 l/100km
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
- Blokada paljenja
- Pregrada
- Sustav alarma klase I
- Elválasztó
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Partizione
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Tussenschot volledig

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Modelreeks: dec 2007 - jul 2013

Technische informatie
Koppel: 118 Nm
Acceleratie (0-100): 15,0 s
Topsnelheid: 157 km/u

Interieur
Bekleding: Leder/stof

Verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 8 l/100km (1 op 12,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,4 l/100km (1 op 18,5)

Onderhoud
APK: gekeurd tot feb 2025

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
- Alarmsystem i klasse I
- Skillevegg
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Immobiliser
- Przegroda
- System alarmowy klasa I

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 4
Gama modeli: dec 2007 - jul 2013
Moment obrotowy: 118 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 15,0 s
Największa prędkość: 157 km/h
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,4 l/100km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb 2025
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Opções e acessórios adicionais =

- Divisória
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado

= Mais informações =

Número de portas: 4
Gama do modelo: dec 2007 - jul 2013
Binário: 118 Nm
Aceleração (0-100 km/h): 15,0 s
Velocidade máxima: 157 km/h
Consumo de combustível urbano: 8 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,4 l/100km
APK (MOT): testado até feb 2025
IVA/margem: IVA não deduzível (regime de margem)
- Imobilizator
- Perete despărțitor
- Sistem de alarmă Clasa I
= Дополнительные опции и оборудование =

- Иммобилайзер
- Перегородка
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 4
Модельный ряд: dec 2007 - jul 2013
Крутящий момент: 118 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 15,0 s
Максимальная скорость: 157 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,4 l/100km
APK (TO): проверка пройдена до feb 2025
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Imobilizér
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Larmsystem klass I
- Skiljevägg
- Startspärr
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Bölme
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
12.950 € USD VND ≈ 13.850 US$ ≈ 352.500.000 ₫
Dung tải. 860 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2017-10-06 Tổng số dặm đã đi được 330771 km Nguồn điện
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
13.950 € USD VND ≈ 14.920 US$ ≈ 379.700.000 ₫
Dung tải. 1550 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2019-02-01 Tổng số dặm đã đi được 174158 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 15.990 US$ ≈ 406.900.000 ₫
Dung tải. 1070 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2020-09-01 Tổng số dặm đã đi được 89049 km Nguồn điện
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € USD VND ≈ 14.920 US$ ≈ 379.700.000 ₫
Dung tải. 1115 kg Euro Euro 5 Số lượng ghế 3
Năm 2015-01-29 Tổng số dặm đã đi được 91699 km Nguồn điện
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
18.950 € USD VND ≈ 20.270 US$ ≈ 515.800.000 ₫
Dung tải. 1365 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2017-12-01 Tổng số dặm đã đi được 112882 km Nguồn điện
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € USD VND ≈ 8.503 US$ ≈ 216.400.000 ₫
Dung tải. 673 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 2
Năm 2018-09-28 Tổng số dặm đã đi được 142610 km Nguồn điện
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
13.950 € USD VND ≈ 14.920 US$ ≈ 379.700.000 ₫
Dung tải. 678 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2020-01-13 Tổng số dặm đã đi được 139532 km Nguồn điện
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
11.950 € USD VND ≈ 12.780 US$ ≈ 325.300.000 ₫
Dung tải. 1512 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2017-02-28 Tổng số dặm đã đi được 152705 km Nguồn điện
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
5.950 € USD VND ≈ 6.364 US$ ≈ 162.000.000 ₫
Dung tải. 1025 kg Euro Euro 5 Số lượng ghế 2
Năm 2015-10-31 Tổng số dặm đã đi được 202922 km Nguồn điện
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
8.900 € USD VND ≈ 9.519 US$ ≈ 242.300.000 ₫
Dung tải. 1210 kg Euro Euro 5 Số lượng ghế 6
Năm 2014-02-01 Tổng số dặm đã đi được 242705 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € USD VND ≈ 7.434 US$ ≈ 189.200.000 ₫
Dung tải. 666 kg Euro Euro 5 Số lượng ghế 3
Năm 2015-06-30 Tổng số dặm đã đi được 172682 km Nguồn điện
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 14.870 US$ ≈ 378.400.000 ₫
Dung tải. 1043 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2018-02-01 Tổng số dặm đã đi được 152248 km Nguồn điện
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € USD VND ≈ 14.920 US$ ≈ 379.700.000 ₫
Dung tải. 1600 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2019-02-27 Tổng số dặm đã đi được 122096 km Nguồn điện
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
8.950 € USD VND ≈ 9.573 US$ ≈ 243.600.000 ₫
Dung tải. 1180 kg Euro Euro 5 Số lượng ghế 3
Năm 2015-06-24 Tổng số dặm đã đi được 209747 km Nguồn điện
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.800 US$ ≈ 351.100.000 ₫
Dung tải. 1143 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2019-02-01 Tổng số dặm đã đi được 141410 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.590 US$ ≈ 269.500.000 ₫
Dung tải. 1315 kg Euro Euro 1 Số lượng ghế 3
Năm 2018-10-01 Tổng số dặm đã đi được 277483 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.590 US$ ≈ 269.500.000 ₫
Dung tải. 1415 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 3
Năm 2018-11-01 Tổng số dặm đã đi được 259979 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € USD VND ≈ 5.295 US$ ≈ 134.700.000 ₫
Dung tải. 1105 kg Euro Euro 4 Số lượng ghế 3
Năm 2008-02-15 Tổng số dặm đã đi được 430191 km Nguồn điện
Hà Lan, Roosendaal