Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
33.900 €
≈ 1.041.000.000 ₫
≈ 39.480 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2017-05
Tổng số dặm đã đi được: 727.266 km
Khối lượng tịnh: 12.860 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T8
Đặt vào: 2 thg 12, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: VF620J168HB000242
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô Renault PREMIUM 440 KASSBOHRER METAGO

Tiếng Anh
ID: T8; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Tiefe Fahrerkabine; Farbe des Aufbaus: Grau; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Standheizung; Mehrfachfunktionlenkrad; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 7330 kg; Kilometerstand: 727266 km; Gesamtmasse: 14400 kg; Scheinwerfer; Werkzeugkasten; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Leistung (kW): 323 KW; Leistung (HP): 440 HP; Kubikkapazität von Motor: 10837 cm3; ABS; EBS; RSP; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T8; Number of axles: 2; Blocking differential; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; Low cab; Body color: Grey; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Autonomic heating; multifunctional wheel; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 7330 kg; Mileage: 727266 km; Dead-weight: 14400 kg; Xenon lights; Tool box; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Power (kW): 323 KW; Power (HP): 440 HP; Engine cubic capacity: 10837 cm3; ABS; EBS; RSP; Rims: Steel rims;
ID: T8; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Low cab; Kerevarv: Hall; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Autonoomne soojendus; Multifunktsionaalne rool; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 7330 kg; Kilometraaz: 727266 km; Kandevõime: 14400 kg; Tuled; Tööriistakast; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Capacity (kW): 323 KW; Capacity (HP): 440 HP; Mootori kuupmaht: 10837 cm3; ABS; EBS; RSP; Veljed: Plekkveljed;
ID: T8; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Matala ohjaamo; Ajoneuvon väri: Harmaa; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Automaattinen lämmitys; Monitoimi ohjauspyörä; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 7330 kg; Kilometrilukema: 727266 km; Omapaino: 14400 kg; Xenon valot; Työkalulaatikko; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Teho (kw): 323 KW; Hevosvoimia: 440 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 10837 cm3; ABS; EBS; RSP; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T8; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Žema kabina; Kėbulo spalva: Pilka; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Autonominis šildymas; Multifunkcinis vairas; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 7330 kg; Rida: 727266 km; Bendroji masė: 14400 kg; Xenon žibintai; Įrankių dėžė; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Galia (kW): 323 KW; Galia (AG): 440 HP; Variklio kubinė talpa: 10837 cm3; ABS; EBS; RSP; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T8; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Zemā kabīne; Virsbūves krāsa: Pelēks; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Autonomā apkure; Multifunkcionāla stūre; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 7330 kg; Nobraukums: 727266 km; Pašmasa: 14400 kg; Xenon lampas; Instrumentu kaste; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Jauda (kW): 323 KW; Jauda (Zs): 440 HP; Motora kubiskā jauda: 10837 cm3; ABS; EBS; RSP; Diski: Tērauda diski;
ID: T8; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Niska kabina; Kolor ciała: Szary; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Autonomiczne ogrzewanie; Kierownica wielofunkcyjna; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 7330 kg; Przebieg: 727266 km; Masa brutto: 14400 kg; Reflektory ksenonowe; Przybornik; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Moc (kW): 323 KW; Moc (HP): 440 HP; Pojemność sześcienna silnika: 10837 cm3; ABS; EBS; RSP; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T8; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Низкaя кабина; Цвет кузова: Серый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; Автономная система отопления; многофункциональный руль; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 7330 kg; Пробег: 727266 km; Общий вес: 14400 kg; Ксеноновые фары; Ящик для инструментов; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Мощность (kW): 323 KW; Мощность (л.с.): 440 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 10837 cm3; ABS; EBS; RSP; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.900 € ≈ 1.010.000.000 ₫ ≈ 38.310 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2019
396.174 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.800 € ≈ 853.400.000 ₫ ≈ 32.370 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2012
573.000 km
Nguồn điện 471 HP (346 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 1.041.000.000 ₫ ≈ 39.480 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2013
985.380 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 917.900.000 ₫ ≈ 34.820 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2008
947.446 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 3.346.000.000 ₫ ≈ 126.900 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2022
409.547 km
Nguồn điện 323 HP (237 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg
Litva
UAB Iksfera
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 736.700.000 ₫ ≈ 27.950 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2017
656.000 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 917.900.000 ₫ ≈ 34.820 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2013
1.030.669 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 399.100.000 ₫ ≈ 15.140 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2016
843.407 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Rolfo
Litva, Utena
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 1.044.000.000 ₫ ≈ 39.590 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2015
829.000 km
Nguồn điện 429 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 368.400.000 ₫ ≈ 13.970 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2007
1.454.366 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu phần thân Rolfo
Litva, Kaunas
UAB "Vykom"
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
78.900 € ≈ 2.422.000.000 ₫ ≈ 91.880 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2019
583.765 km
Nguồn điện 531 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 552.600.000 ₫ ≈ 20.960 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2007
1.298.000 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Rolfo
Litva, Utena
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.074.000.000 ₫ ≈ 40.760 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2013
1.030.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 982.300.000 ₫ ≈ 37.260 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2013
964.101 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Lohr
Litva, Utena
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.167.000.000 ₫ ≈ 44.250 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2012
1.139.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Lohr
Litva, Utena
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.120.000.000 ₫ ≈ 42.500 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2013
636.769 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.300 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 920.900.000 ₫ ≈ 34.930 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2012
1.080.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 859.500.000 ₫ ≈ 32.610 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2002
581.938 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.750 kg Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 5 Thương hiệu phần thân Rolfo
Bồ Đào Nha
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 1.532.000.000 ₫ ≈ 58.110 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2015
666.460 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 1.320.000.000 ₫ ≈ 50.070 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2008
381.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Litva, Plungė
UAB VENSVA
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán