Xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR

PDF
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 2
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 3
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 4
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 5
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 6
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 7
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 8
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 9
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 10
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 11
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 12
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 13
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 14
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 15
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 16
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 17
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 18
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 19
xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
19.950 €
Giá ròng
≈ 20.830 US$
≈ 520.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR
Năm sản xuất:  2007-05
Đăng ký đầu tiên:  2007-05-08
Tổng số dặm đã đi được:  684.606 km
Khả năng chịu tải:  15.710 kg
Khối lượng tịnh:  10.290 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  MA256010
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nguồn điện:  441 HP (324 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.518 cm³
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô MAN TGA 26.440 6X2 - EURO 5 + MANUAL GEAR

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Luftfederung

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
- Αερανάρτηση
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
- Aluminijski spremnik goriva
- Snažna kočnica motora
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Luchtvering
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
- Hliníková palivová nádrž
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Luftfjädring
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.250 € ≈ 13.840 US$ ≈ 345.600.000 ₫
2007
428.970 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.730 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.010 US$ ≈ 300.000.000 ₫
2008
647.920 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.025 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 39.680 US$ ≈ 991.200.000 ₫
2009
692.232 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.950 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 436.900.000 ₫
2006
897.486 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.302 US$ ≈ 207.400.000 ₫
2002
261.154 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.090 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
59.950 € ≈ 62.610 US$ ≈ 1.564.000.000 ₫
2010
24.750 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.135 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
619.775 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.580 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.877 US$ ≈ 221.700.000 ₫
2007
453.285 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.360 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 38.120 US$ ≈ 952.000.000 ₫
2012
404.252 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.744 US$ ≈ 143.500.000 ₫
1996
322.297 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Borssele
LendaTrade
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.790 US$ ≈ 494.300.000 ₫
2008
385.353 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.207 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.790 US$ ≈ 494.300.000 ₫
2006
318.756 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
81.000 € ≈ 84.590 US$ ≈ 2.113.000.000 ₫
2018
274.121 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.145 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.450 US$ ≈ 910.300.000 ₫
2013
886.157 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.620 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.810 US$ ≈ 769.500.000 ₫
2013
485.108 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.125 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.660 US$ ≈ 391.200.000 ₫
2006
893.571 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.570 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
238.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.530 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 47.520 US$ ≈ 1.187.000.000 ₫
2008
914.482 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.350 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
700.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.433 kg
Hà Lan, Geffen
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 31.280 US$ ≈ 781.200.000 ₫
2006
582.996 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.930 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán