Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480 | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 480 106 XF 480
Năm sản xuất: 2019-08
Đăng ký đầu tiên: 2019-08
Tổng số dặm đã đi được: 586.000 km
Khả năng chịu tải: 14.647 kg
Khối lượng tịnh: 12.253 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Geffen6547 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 91-BZF-7
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,43 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 483 HP (355 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Chiều dài cơ sở: 6.000 mm
Bánh xe kép
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô DAF XF 480 106 XF 480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Уред за измерване на външната температура
- Hliníková palivová nádrž
- Měřič venkovní teploty
- Robustní motorová brzda
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Außentemperaturanzeige
- Bremskraftverstärker
- Kamerasystem
- Lufthorn
- Sperdiff
- Standheizung

= Firmeninformationen =

Alle genannten Preise sind ohne Mehrwertsteuer.
Aus dem Kilometerstand, den angegebenen Abmessungen, Gewichten und Spezifikationen können keine Rechte abgeleitet werden.
Überprüfen Sie immer die Banknummer auf unserer Website, fur Sie Geld an uns überweisen. Wir oder unsere Mitarbeiter werden Sie niemals fragen, Geld auf eine andere Kontonummer als die Kontonummer auf unserer Website zu überweisen.
Wenn Sie jemand bittet, Geld auf eine andere Kontonummer zu überweisen, rufen Sie uns bitte an, fur Sie Geld überweisen.


Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Maximale Vorderachslast: 8000 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7400 kg; Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Tryklufthorn
- Udetemperaturmåler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Maks. frontakselbelastning: 8000 kg
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7400 kg; Styretøj
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κόρνα αέρα
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Camera system
- Heavy duty engine brake
- Lock diff
- Outside temperature display
- Vehicle heater

= Dealer information =

All mentioned prices are exclusive of VAT.
There are no rights can on the kilometers, specified dimensions, weights and specifications.
Always check the bank number on our website before transferring money to us. We or our employees will never ask you to transfer money to an account number other than the account number on our website.
If someone asks you to transfer money to another account number, please call us before transferring money.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= More information =

Max. front axle load: 8000 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 7400 kg; Steering
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Indicador de temperatura exterior
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carga máxima del eje delantero: 8000 kg
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7400 kg; Dirección
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Lämmitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Ulkolämpötilan mittari
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Capteur de température extérieure
- Chauffage
- Corne de l'air
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Charge max. sur essieu avant: 8000 kg
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7400 kg; Direction
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Mjerač vanjske temperature
- Snažna kočnica motora
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék

= További információk =

Max. tengelyterhelés: 8000 kg
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 7400 kg; Kormányzás
- Avvisatore acustico pneumatico
- Freno motore per impieghi gravosi
- Misuratore di temperatura esterna
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Buitentemperatuurmeter
- Camerasysteem
- Luchthoorn
- Sper diff
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

Stuuf lift as

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW.
Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
Controleer altijd het banknummer op onze website voordat u geld naar ons overmaakt. Wij of onze werknemers zullen u nooit vragen om geld over te maken naar een ander rekeningnummer dan het rekeningnummer wat op onze website staat.
Als iemand u vraagt om geld over te maken naar een ander rekeningnummer, belt u alstublieft eerst met ons voordat u geld overmaakt.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Meer informatie =

Max. aslast voor: 8000 kg
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg
Achteras 2: Max. aslast: 7400 kg; Meesturend
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftig motorbrems
- Lufthorn
- Måler for utvendig temperatur
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Termometr zewnętrzny
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Maks. nośność osi przedniej: 8000 kg
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7400 kg; Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Depósito de combustível em alumínio
- Medidor de temperatura exterior
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carga máx. do eixo dianteiro: 8000 kg
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7400 kg; Direção
- Aerotermă
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Indicator de temperatură exterioară
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Датчик наружной температуры
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал

= Дополнительная информация =

Макс. нагрузка на переднюю ось: 8000 kg
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7400 kg; Рулевое управление
- Hliníková palivová nádrž
- Kúrenie
- Merač vonkajšej teploty
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Mätare för utvändig temperatur
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Max. axellast för: 8000 kg
Bakaxel 1: Max. axellast: 11500 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 7400 kg; Styrning
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dış sıcaklık ölçer
- Havalı korna
- Isıtıcı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2020
297.725 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.031 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.990 € ≈ 52.580 US$ ≈ 1.384.000.000 ₫
2018
347.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.010 kg
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
699.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.433 kg
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
124.950 € ≈ 146.000 US$ ≈ 3.844.000.000 ₫
2017
709.895 km
Nguồn điện 368 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 6
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
215.225 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
84.500 € ≈ 98.760 US$ ≈ 2.600.000.000 ₫
2018
100.975 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.433 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 5
Hà Lan, Lienden
Nidro Auto's b.v.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
270.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.376 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
991.726 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.730 US$ ≈ 1.783.000.000 ₫
2015
359.001 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.470 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
74.950 € ≈ 87.600 US$ ≈ 2.306.000.000 ₫
2019
522.268 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 3
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
169.950 € ≈ 198.600 US$ ≈ 5.229.000.000 ₫
2019
840.915 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 8
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
58.400 € ≈ 68.260 US$ ≈ 1.797.000.000 ₫
2019
344.030 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.840 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 40.850 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
2019
370.573 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 27.350 US$ ≈ 720.000.000 ₫
2014
526.360 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.595 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
64.950 € ≈ 75.910 US$ ≈ 1.998.000.000 ₫
2016
1.118.422 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 6
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.810 US$ ≈ 521.500.000 ₫
2007
226.031 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
438.474 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.987 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 2
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1995
292.080 km
Nguồn điện 212 HP (156 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.250 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.131 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.742.000.000 ₫
2019
322.333 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.670 US$ ≈ 859.900.000 ₫
2006
582.996 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.930 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán