Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen
Năm sản xuất: 2018-09
Đăng ký đầu tiên: 2018-09
Tổng số dặm đã đi được: 419.000 km
Khả năng chịu tải: 8.992 kg
Khối lượng tịnh: 10.008 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Geffen6547 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 93-BLH-7
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,42 m, chiều rộng - 2,6 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 7,75 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 295 HP (217 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.700 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.400 mm
Bánh xe kép
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô DAF CF 290 FA Machine transporter/ Oprijvrachtwagen

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Навигационна система
- Пневматичен клаксон
- Уред за измерване на външната температура
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Měřič venkovní teploty
- Navigační systém
- Robustní motorová brzda
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 30%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 30%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 30%; Profil pneumatiky vpravo venku: 30%
Výška ložné plochy: 110 cm
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Arbeitsscheinwerfer
- Außentemperaturanzeige
- Beheizter Fahrersitz
- Bremskraftverstärker
- Dach- und Seitenspoiler
- Hartholz omega Boden
- Kamerasystem
- Lufthorn
- Navigationssystem
- Radio/CD/USB
- Sperdiff
- Werkzeugkasten Edelstahl 3x

= Anmerkungen =

Doppelte hydraulische Ladebordwand
Aluminium-Seitenwände + Rungen
16 Zurrösen
Innenmaße LxB 775x250 cm

= Firmeninformationen =

Alle genannten Preise sind ohne Mehrwertsteuer.
Aus dem Kilometerstand, den angegebenen Abmessungen, Gewichten und Spezifikationen können keine Rechte abgeleitet werden.
Überprüfen Sie immer die Banknummer auf unserer Website, fur Sie Geld an uns überweisen. Wir oder unsere Mitarbeiter werden Sie niemals fragen, Geld auf eine andere Kontonummer als die Kontonummer auf unserer Website zu überweisen.
Wenn Sie jemand bittet, Geld auf eine andere Kontonummer zu überweisen, rufen Sie uns bitte an, fur Sie Geld überweisen.


Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Höhe der Ladefläche: 110 cm
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Navigationssystem
- Tryklufthorn
- Udetemperaturmåler

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Gulvhøjde i lastrum: 110 cm
- Κόρνα αέρα
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Camera system
- Hardwood omega floor
- Heated driver's seat
- Heavy duty engine brake
- Lock diff
- Navigation system
- Outside temperature display
- Radio/CD/USB
- Roof and side spoiler
- Toolbox stainless steel 3x
- Work lights

= Remarks =

Double hydraulic tail lift
Aluminum sideboards + stakes
16 lashing eyes
Inside demension LxW 775x250 cm

= Dealer information =

All mentioned prices are exclusive of VAT.
There are no rights can on the kilometers, specified dimensions, weights and specifications.
Always check the bank number on our website before transferring money to us. We or our employees will never ask you to transfer money to an account number other than the account number on our website.
If someone asks you to transfer money to another account number, please call us before transferring money.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= More information =

Front axle: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Height of cargo floor: 110 cm
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Freno de motor reforzado
- Indicador de temperatura exterior
- Sistema de navegacion
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Altura piso de carga: 110 cm
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Navigointijärjestelmä
- Raskaan käytön moottorijarru
- Ulkolämpötilan mittari
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Capteur de température extérieure
- Corne de l'air
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Hauteur du plancher de chargement: 110 cm
- Aluminijski spremnik goriva
- Mjerač vanjske temperature
- Navigacijski sustav
- Snažna kočnica motora
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Navigációs rendszer

= További információk =

Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 30%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 30%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 30%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 30%
A rakodópadló magassága: 110 cm
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Freno motore per impieghi gravosi
- Misuratore di temperatura esterna
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore: Profilo del pneumatico interno sinistro: 30%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 30%; Profilo del pneumatico interno destro: 30%; Profilo del pneumatico esterno destro: 30%
Altezza del piano di carico: 110 cm
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Buitentemperatuurmeter
- Camerasysteem
- Dak- en zijspoiler
- Gereedschapskist RVS 3x
- Hardhouten omega vloer
- Luchthoorn
- Navigatiesysteem
- Radio/CD/USB
- Sper diff
- Versterkte motorrem
- Verwarmbare bestuurdersstoel
- Werklampen

= Bijzonderheden =

Dubbele hydraulische laadklep
Aluminium zijborder + rongen
16 sjor ogen
afmetingen binnen maat LxB 775x250 cm

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW.
Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
Controleer altijd het banknummer op onze website voordat u geld naar ons overmaakt. Wij of onze werknemers zullen u nooit vragen om geld over te maken naar een ander rekeningnummer dan het rekeningnummer wat op onze website staat.
Als iemand u vraagt om geld over te maken naar een ander rekeningnummer, belt u alstublieft eerst met ons voordat u geld overmaakt.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Meer informatie =

Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Hoogte laadvloer: 110 cm
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftig motorbrems
- Lufthorn
- Måler for utvendig temperatur
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- System nawigacji
- Termometr zewnętrzny
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Wysokość podłogi ładowni: 110 cm
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Depósito de combustível em alumínio
- Medidor de temperatura exterior
- Sistema de navegação
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Altura do piso da bagageira: 110 cm
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Indicator de temperatură exterioară
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Датчик наружной температуры
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пневматический звуковой сигнал
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Высота грузового пола: 110 cm
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Merač vonkajšej teploty
- Navigačný systém
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 30%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 30%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 30%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 30%
Výška nakladacej podlahy: 110 cm
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Mätare för utvändig temperatur
- Navigationssystem
- Tyfon

= Ytterligare information =

Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Höjd på lastgolv: 110 cm
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dış sıcaklık ölçer
- Havalı korna
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2019
586.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.647 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.990 € ≈ 1.399.000.000 ₫ ≈ 53.000 US$
2018
347.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.010 kg
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 1.832.000.000 ₫ ≈ 69.390 US$
2018
759.715 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, nl
HJ Boerkamp Int Transport B.V
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
124.950 € ≈ 3.885.000.000 ₫ ≈ 147.200 US$
2017
709.895 km
Nguồn điện 368 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 6
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 1.835.000.000 ₫ ≈ 69.510 US$
2019
651.989 km
Nguồn điện 653 HP (480 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 1.835.000.000 ₫ ≈ 69.510 US$
2019
648.985 km
Nguồn điện 653 HP (480 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 1.835.000.000 ₫ ≈ 69.510 US$
2019
709.043 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
84.450 € ≈ 2.626.000.000 ₫ ≈ 99.490 US$
2018
100.975 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.433 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 5
Hà Lan, Lienden
Nidro Auto's b.v.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
297.725 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.031 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
215.225 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.088.000.000 ₫ ≈ 41.230 US$
2017
136.604 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.015 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
699.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.433 kg
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
169.000 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.175 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 886.200.000 ₫ ≈ 33.580 US$
2015
288.306 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.240 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.950 € ≈ 1.336.000.000 ₫ ≈ 50.600 US$
2017
1.080.627 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.955 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.950 € ≈ 1.709.000.000 ₫ ≈ 64.740 US$
2015
359.001 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.470 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
215.225 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
332.384 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.025 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
526.360 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.595 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 1.236.000.000 ₫ ≈ 46.830 US$
2016
973.358 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.505 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Marknesse
Hulleman Trucks B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán