Xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen

PDF
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 2
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 3
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 4
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 5
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 6
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 7
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 8
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 9
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 10
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 11
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 12
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 13
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 14
xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
12.950 €
Giá ròng
≈ 13.560 US$
≈ 340.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Đăng ký đầu tiên:  2014-01-15
Tổng số dặm đã đi được:  220.587 km
Khối lượng tịnh:  2.510 kg
Địa điểm:  Hà Lan Oldebroek6538 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  V-06-JKV
Động cơ
Nguồn điện:  131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.998 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  3.400 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t FUSO Canter 3C13 3.0 Bakwagen

Tiếng Anh
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2

Gewichte
Max. Zuglast: 3.500 kg (ungebremst 750 kg)

Innenraum
Innenraum: schwarz
Zahl der Sitzplätze: 3

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,4 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 8,5 l/100km
CO₂-Emission: 243 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Anzahl der Schlüssel: 2

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Antal døre: 2
Antal sæder: 3
Brændstofforbrug ved bykørsel: 10,4 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 8,5 l/100km
CO₂-emission: 243 g/km
Servicehistorik: Tilgængelig
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
Antal nøgler: 2
moms/margin: Moms fradragsberettiget
General information
Number of doors: 2

Weights
Max. towing weight: 3.500 kg (unbraked 750 kg)

Interior
Interior: black
Number of seats: 3

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10,4 l/100km (27 MPG)
Extra urban fuel consumption: 8,5 l/100km (33 MPG)
CO2 emission: 243 g/km

Maintenance, history and condition
Service history: Present
APK (MOT): tested until 04/2025
Number of keys: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Información general
Número de puertas: 2

Pesos
Peso máx. de remolque: 3.500 kg (sin freno 750 kg)

Interior
Interior: negro
Número de plazas sentadas: 3

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10,4 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 8,5 l/100km
Emisiones de CO2: 243 g/km

Mantenimiento, historial y estado
Libros: Disponible
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
Número de llaves: 2

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
Informations générales
Nombre de portes: 2

Poids
Poids de traction max.: 3.500 kg (non freiné 750 kg)

Intérieur
Intérieur: noir
Nombre de places assises: 3

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,4 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 8,5 l/100km
Émission de CO2: 243 g/km

Entretien, historique et condition
Livrets: Présent
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
Nombre de clés: 2

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
Mitsubishi Fuso Canter 3C13 , bakwagen inwendige afmetingen laadbak: 4.40m lang, 2.08m breed, 1.95m hoog.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2

Gewichten
Max. trekgewicht: 3.500 kg (ongeremd 750 kg)

Interieur
Interieur: Zwart, Stof
Aantal zitplaatsen: 3

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10,4 l/100km (1 op 9,6)
Brandstofverbruik op de snelweg: 8,5 l/100km (1 op 11,8)
CO₂-uitstoot: 243 g/km

Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
APK: gekeurd tot apr. 2025
Aantal sleutels: 2

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2

Masy
Mak. waga uciągu: 3.500 kg (bez hamulca 750 kg)

Wnętrze
Wnętrze: czarny
Liczba miejsc siedzących: 3

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,4 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,5 l/100km
Emisja CO2: 243 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Książeczki: Obecny
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
Liczba kluczyków: 2

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Informações gerais
Número de portas: 2

Pesos
Peso máx. de reboque: 3.500 kg (movimento livre 750 kg)

Interior
Interior: preto
Número de bancos: 3

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 10,4 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 8,5 l/100km
Emissão de CO2: 243 g/km

Manutenção, histórico e estado
Histórico de manutenção: Presente
APK (MOT): testado até apr. 2025
Número de chaves: 2

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
Количество дверей: 2
Количество мест: 3
Расход топлива в городском цикле: 10,4 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 8,5 l/100km
Выбросы CO2: 243 g/km
История обслуживания: В наличии
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
Количество ключей: 2
НДС/маржа: С вычетом НДС
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.500 € ≈ 13.090 US$ ≈ 328.200.000 ₫
2017
190.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.560 US$ ≈ 340.000.000 ₫
2014
231.834 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 590 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.460 US$ ≈ 312.500.000 ₫
2021
90.321 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 609 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.510 US$ ≈ 338.700.000 ₫
2021
92.569 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 723 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.040 US$ ≈ 326.900.000 ₫
2020
102.717 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 708 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 14.080 US$ ≈ 353.200.000 ₫
2019
269.997 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 499 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.560 US$ ≈ 340.000.000 ₫
2014
237.638 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 840 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.560 US$ ≈ 340.000.000 ₫
2018
530.298 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 875 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.140 US$ ≈ 354.500.000 ₫
2018
148.554 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.610 US$ ≈ 366.300.000 ₫
2018
466.050 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 790 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.560 US$ ≈ 340.000.000 ₫
2014
329.154 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 895 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.460 US$ ≈ 312.500.000 ₫
2018
130.233 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 680 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.560 US$ ≈ 365.000.000 ₫
2017
385.092 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 545 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.510 US$ ≈ 338.700.000 ₫
2015
173.175 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.560 US$ ≈ 340.000.000 ₫
2019
376.555 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.560 US$ ≈ 365.000.000 ₫
2022
144.179 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 905 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.560 US$ ≈ 365.000.000 ₫
2018
290.484 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 765 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.510 US$ ≈ 313.800.000 ₫
2016
248.702 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 938 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.470 US$ ≈ 287.500.000 ₫
2015
203.176 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 630 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.510 US$ ≈ 338.700.000 ₫
2021
82.297 km
Nguồn điện 76 HP (55.86 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 675 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán