Xe tải san phẳng Toyota DYNA

PDF
Xe tải san phẳng Toyota DYNA - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Toyota DYNA | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
14.560 US$
≈ 12.950 €
≈ 378.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: DYNA
Đăng ký đầu tiên: 1999
Tổng số dặm đã đi được: 225.000 km
Khả năng chịu tải: 3.000 kg
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2505010952APS
Đặt vào: 2 thg 5, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 4.890 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Buồng lái
Tay lái bên phải
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Thiết bị bổ sung
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Toyota DYNA

Model Code: KK-XZU411
Chassis No: XZU411-0001***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.580 US$ ≈ 12.080 € ≈ 353.000.000 ₫
1991
322.597 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.230 US$ ≈ 12.660 € ≈ 369.900.000 ₫
1997
299.475 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.880 US$ ≈ 11.460 € ≈ 334.800.000 ₫
1994
236.530 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.950 US$ ≈ 11.520 € ≈ 336.600.000 ₫
1992
197.600 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.830 US$ ≈ 10.520 € ≈ 307.500.000 ₫
1996
93.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1989
98.589 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1996
110.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.500 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.990 US$ ≈ 5.329 € ≈ 155.700.000 ₫
2004
161.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.990 US$ ≈ 3.550 € ≈ 103.700.000 ₫
2001
326.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.320 US$ ≈ 4.733 € ≈ 138.300.000 ₫
2013
355.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.850 US$ ≈ 6.094 € ≈ 178.100.000 ₫
2008
79.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.660 US$ ≈ 4.146 € ≈ 121.100.000 ₫
2011
275.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.650 US$ ≈ 5.026 € ≈ 146.900.000 ₫
2010
221.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.350 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.990 US$ ≈ 3.550 € ≈ 103.700.000 ₫
2002
115.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
184.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.250 US$ ≈ 4.670 € ≈ 136.500.000 ₫
2013
355.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.380 € 2.500.000 ¥ ≈ 17.280 US$
2019
81.000 km
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng Toyota TOYOACE xe tải san phẳng Toyota TOYOACE
2
Yêu cầu báo giá
2003
14.124 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.450 € ≈ 363.900.000 ₫
1999
200.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.370 US$ ≈ 11.890 € ≈ 347.600.000 ₫
2015
333.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.700 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán