Xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm

PDF
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 2
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 3
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 4
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 5
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 6
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 7
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 8
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 9
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 10
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 11
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 12
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 13
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 14
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 15
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 16
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 17
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 18
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 19
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 20
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 21
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 22
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 23
xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
89.900 €
Giá ròng
≈ 97.900 US$
≈ 2.490.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  xe tải san phẳng
Năm sản xuất:  04/2015
Đăng ký đầu tiên:  2015-04-01
Tổng số dặm đã đi được:  474850 km
Khả năng chịu tải:  18480 kg
Khối lượng tịnh:  18520 kg
Tổng trọng lượng:  37000 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  M989-0932
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  10.95 m × 2.6 m × 3.6 m
Khung
Kích thước phần thân:  7.24 m × 2.52 m × 0.81 m
Động cơ
Thương hiệu:  DC13.125
Nguồn điện:  489 HP (359 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  3900 mm
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Fassi
Mẫu:  F 315 RA 2.28
Năm sản xuất:  2015
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YS2G8X40002107468

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Scania G 490 8x4*4 FASSI F315 / PLATFORM L=7241 mm

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- PTO
- Radio control (Radio control for crane attachment)
- Rear view camera

= Remarks =

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg

= More information =

Transmission: GRS905, Automatic
Cab: single
Rear axle: Steering
Please contact Stanislav Hmeljov, Andrei Somov, Georgina Balboa Paco or Mark Ševtšenko for more information
- PTO
- Камера за заден ход
- Регулируем волан

Допълнителна информация :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Достигнат : 20.0 m
Максимален капацитет на повдигане в края на стрелата : 745 kg
- Kamera couvání
- Nastavitelný volant
- PTO

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Rückwärtsfahrkamera
- Verstellbares Lenkrad
- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Zusätzliche Information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Erreichen : 20.0 m
Max. Hubkapazität am Ende eines Auslegers : 745 kg

= Weitere Informationen =

Getriebe: GRS905, Automatik
Kabine: einfach
Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Justerbart rat
- Kraftudtag

= Bemærkninger =

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: GRS905, Automatisk
Førerhus: enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
- PTO
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- PTO
- Volante ajustable

= Comentarios =

Información Adicional :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Alcance : 20.0 m
Capacidad máxima de elevación al final de un brazo : 745 kg

= Más información =

Transmisión: GRS905, Automático
Cabina: simple
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Georgina Balboa Paco para obtener más información.
- Peruutuskamera
- Säädettävä ohjauspyörä
- Voimanotto

Lisäinformaatio :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Tavoittaa : 20.0 m
Suurin nostovoima kallistuspuomin kärjessä : 745 kg
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- PTO
- Volant réglable

= Remarques =

Informations Complémentaires :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Atteindre : 20.0 m
Capacité de levage maximum à la fin d'un foc : 745 kg

= Plus d'informations =

Transmission: GRS905, Automatique
Cabine: simple
Essieu arrière: Direction
- Kamera za vožnju unatrag
- Podesiv upravljač
- Priključno vratilo

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg
- Kihajtás
- Tolatókamera
- Állítható kormánykerék

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg
- Presa di forsa
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- PTO
- Verstelbaar stuurwiel

= Bijzonderheden =

Extra informatie :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Bereik : 20.0 m
Maximale hefcapaciteit aan het einde van een jib : 745 kg

= Meer informatie =

Transmissie: GRS905, Automaat
Kleur: Onbekend
Cabine: enkel
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Kraftuttak
- Ryggekamera

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Regulowana kierownica
- Wał odbioru mocy

= Uwagi =

Dodatkowe informacje :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Zasięg : 20.0 m
Maksymalny udźwig na końcu wysięgnika : 745 kg

= Więcej informacji =

Pędnia: GRS905, Automat
Kabina: pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Tomada da força
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: GRS905, Automática
Cabina: simples
Eixo traseiro: Direção
Contacte Georgina Balboa Paco para obter mais informações
- Cameră de marșarier
- Decuplare motor
- Volan reglabil

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Камера заднего хода
- Регулируемое рулевое колесо

= Примечания =

Дополнительная информация :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Достигать : 20.0 m
Максимальная грузоподъемность на конце стрелы : 745 kg

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: GRS905, Автоматическая
Кабина: односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Stanislav Hmeljov, Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Cúvacia kamera
- Nastaviteľný volant
- PTO

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Reach : 20.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 745 kg
- Backkamera
- Justerbar ratt
- PTO

Annan Information :
Brand: SCANIA
Model: G 490
Structure: crane flatbed ( Fassi F315RA2.28 / 1428 hours / boom 20,5 m / 745 kg - platform L=7241 mm )
Year: 04.2015
Mileage: 474850 km
VIN: ...2107468
Wheel formula: 8X4*4
WB: 3900 mm
Engine: DC13.125 360 Kw / 490 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10950 mm / 2600 mm / 3600 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 18520 kg
Räckvidd : 20.0 m
Max lyftkapacitet vid fullt utdrag av jib : 745 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Geri vites kamerası
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
78.900 € USD VND ≈ 85.920 US$ ≈ 2.185.000.000 ₫
Dung tải. 11120 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 05/2016 Tổng số dặm đã đi được 531312 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
66.900 € USD VND ≈ 72.850 US$ ≈ 1.853.000.000 ₫
Dung tải. 13155 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2014 Tổng số dặm đã đi được 204790 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
140.500 € USD VND ≈ 153.000 US$ ≈ 3.891.000.000 ₫
Dung tải. 14850 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 08/2016 Tổng số dặm đã đi được 273514 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
63.900 € USD VND ≈ 69.590 US$ ≈ 1.770.000.000 ₫
Dung tải. 14585 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 10/2016 Tổng số dặm đã đi được 537560 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
48.500 € USD VND ≈ 52.820 US$ ≈ 1.343.000.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 12.96 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-07 Tổng số dặm đã đi được 452100 km Nguồn điện
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
48.500 € USD VND ≈ 52.820 US$ ≈ 1.343.000.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 12.96 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-07 Tổng số dặm đã đi được 452100 km Nguồn điện
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
54.900 € USD VND ≈ 59.790 US$ ≈ 1.520.000.000 ₫
Dung tải. 20140 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 04/2010 Tổng số dặm đã đi được 360024 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
16.900 € USD VND ≈ 18.400 US$ ≈ 468.000.000 ₫
Dung tải. 14025 kg Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 05/2012 Tổng số dặm đã đi được 953000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
78.500 € USD VND ≈ 85.490 US$ ≈ 2.174.000.000 ₫
Dung tải. 7500 kg Euro Euro 6 Thể tích 14.05 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2015-10-12 Tổng số dặm đã đi được 377000 km Nguồn điện
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Liên hệ với người bán
98.900 € USD VND ≈ 107.700 US$ ≈ 2.739.000.000 ₫
Dung tải. 14075 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2012 Tổng số dặm đã đi được 185575 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
93.500 € USD VND ≈ 101.800 US$ ≈ 2.589.000.000 ₫
Dung tải. 11120 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-05-01 Tổng số dặm đã đi được 532000 km Nguồn điện
Phần Lan, Tuusula
Liên hệ với người bán
98.500 € USD VND ≈ 107.300 US$ ≈ 2.728.000.000 ₫
Dung tải. 16000 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 07/2017 Tổng số dặm đã đi được 370000 km Nguồn điện
Slovenia, POLZELA
Liên hệ với người bán
98.500 € USD VND ≈ 107.300 US$ ≈ 2.728.000.000 ₫
Dung tải. 16900 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 10/2017 Tổng số dặm đã đi được 370000 km Nguồn điện
Slovenia, POLZELA
Liên hệ với người bán
75.750 € USD VND ≈ 82.490 US$ ≈ 2.098.000.000 ₫
Dung tải. 19125 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2014 Tổng số dặm đã đi được 508000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
79.000 € USD VND ≈ 86.030 US$ ≈ 2.188.000.000 ₫
Dung tải. 4770 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2013-11-01 Tổng số dặm đã đi được 437500 km Nguồn điện
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
74.900 € USD VND ≈ 81.570 US$ ≈ 2.074.000.000 ₫
Dung tải. 15265 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 03/2016 Tổng số dặm đã đi được 428000 km Nguồn điện
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
84.900 € USD VND ≈ 92.460 US$ ≈ 2.351.000.000 ₫
Dung tải. 16124 kg Euro Euro 6
Năm 2016-11-01 Tổng số dặm đã đi được 248108 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
119.000 € USD VND ≈ 129.600 US$ ≈ 3.295.000.000 ₫
Dung tải. 7000 kg Thể tích 11.9 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2015-05-26 Tổng số dặm đã đi được 650000 km Nguồn điện
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
129.900 € USD VND ≈ 141.500 US$ ≈ 3.597.000.000 ₫
Dung tải. 7000 kg Thể tích 11.9 m³
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 650000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
154.000 € USD VND ≈ 167.700 US$ ≈ 4.265.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 219000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest