Xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
32.950 €
Giá ròng
≈ 34.240 US$
≈ 865.600.000 ₫
≈ 865.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
xe tải san phẳng
Năm sản xuất:
2011-04
Đăng ký đầu tiên:
2011-04-22
Tổng số dặm đã đi được:
299.199 km
Khả năng chịu tải:
10.275 kg
Khối lượng tịnh:
15.725 kg
Tổng trọng lượng:
26.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
20 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
RE009112
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
430 HP (316 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10.837 cm³
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Ngừng:
lò xo/lò xo
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:
13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:
13R22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Điều khiển hành trình:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Cần cẩu:
Thương hiệu:
Fassi
Mẫu:
F210AC.25
Năm sản xuất:
2010
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
16:07 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Trucks BV
Hà Lan
9 năm tại Autoline
4.3
55 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 €
≈ 31.080 US$
≈ 785.500.000 ₫
2012
420.000 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.158 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 25.880 US$
≈ 654.100.000 ₫
2011
355.000 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.635 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.960 US$
≈ 706.700.000 ₫
2011
408.000 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.620 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.080 US$
≈ 785.500.000 ₫
2012
335.000 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.700 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.960 US$
≈ 706.700.000 ₫
2011
371.000 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.128 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.080 US$
≈ 785.500.000 ₫
2012
414.000 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.226 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.080 US$
≈ 785.500.000 ₫
2013
309.000 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.920 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
33.900 €
≈ 35.230 US$
≈ 890.600.000 ₫
2014
299.900 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.510 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
38.400 €
≈ 39.910 US$
≈ 1.009.000.000 ₫
2014
389.759 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.885 kg
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.080 US$
≈ 785.500.000 ₫
2013
274.000 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.160 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
40.950 €
≈ 42.560 US$
≈ 1.076.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
38.000 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 260.100.000 ₫
2012
522.000 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.632 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 23.380 US$
≈ 591.100.000 ₫
2010
307.676 km
Nguồn điện
439 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.530 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.470 US$
≈ 1.048.000.000 ₫
2014
288.738 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.925 kg
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 €
≈ 40.480 US$
≈ 1.023.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.515 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.950 €
≈ 39.440 US$
≈ 997.000.000 ₫
2013
773.552 km
Nguồn điện
540 HP (397 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.930 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
31.900 €
≈ 33.150 US$
≈ 838.000.000 ₫
2011
646.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Dung tải.
7.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
32.900 €
≈ 34.190 US$
≈ 864.300.000 ₫
2011
646.000 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.000 kg
Thể tích
14,52 m³
Cấu hình trục
4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Камера за заден ход
- Ресорно пружинно окачване
- Съединение
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Odpružení listovými pružinami
- PTO
- Připojení
- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Rückwärtsfahrkamera
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul
= Weitere Informationen =
Kabine: Tag
Refenmaß: 13R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Abmessungen des Laderaums: 650 x 250 x 80 cm
Kran: FASSI F210AC.25, Baujahr 2010, hinten am Fahrgestell
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Bladaffjedring
- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftudtag
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 13R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Reduktion: navreduktion
Mål for lastrum: 650 x 250 x 80 cm
Kran: FASSI F210AC.25, produktionsår 2010, bag på chassiset
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Leaf spring suspension
- Power take-off (PTO)
- PTO
- PTO
- Remote central locking
- Reversing camera
= Dealer information =
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.
= More information =
Cab: day
Tyre size: 13R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 1: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Reduction: hub reduction
Dimensions of cargo space: 650 x 250 x 80 cm
Crane: FASSI F210AC.25, year of manufacture 2010, on rear of chassis
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cámara de visión trasera
- horquilla
- PTO
- PTO
- Suspensión
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Cabina: día
Tamaño del neumático: 13R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Reducción: reducción de cubo
Dimensiones espacio de carga: 650 x 250 x 80 cm
Grúa: FASSI F210AC.25, año de fabricación 2010, detrás en el chasis
- Etäkeskuslukitus
- Lehtijousitus
- Liitäntä
- Peruutuskamera
- Voimanotto
- Attraper taupe
- Caméra de recul
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- PTO
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Cabine: jour
Dimension des pneus: 13R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Réduction: moyeux réducteurs
Dimensions espace de chargement: 650 x 250 x 80 cm
Grue: FASSI F210AC.25, année de construction 2010, derrière sur le châssis
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Kamera za vožnju unatrag
- Lisnata opruga
- Priključno vratilo
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Kihajtás
- Rugós felfüggesztés
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Presa di forsa
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensione balestra
- Videocamera per retromarcia
- Achteruitrijcamera
- Aftakas (PTO)
- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- PTO
- PTO
- Vangmuil
- Zendapparatuur
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Cabine: dag
Bandenmaat: 13R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 1: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%; Reductie: naafreductie
Afmetingen laadruimte: 650 x 250 x 80 cm
Kraan: FASSI F210AC.25, bouwjaar 2010, achter op het chassis
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Kobling
- Kraftuttak
- Ryggekamera
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kamera do tyłu
- Pilot do zamka centralnego
- Resory
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy
= Więcej informacji =
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 13R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Redukcja: redukcja piasty
Wymiary ładowni: 650 x 250 x 80 cm
Żuraw: FASSI F210AC.25, rok produkcji 2010, z tyłu podwozia
- Acoplamento
- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Suspensão de molas
- Tomada da força
= Mais informações =
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 13R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Redução: redução do cubo
Dimensões do espaço de carga: 650 x 250 x 80 cm
Grua: FASSI F210AC.25, ano de fabrico 2010, na parte traseira do chassis
- Cuplă
- Decuplare motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pe arcuri
- Închidere centralizată de la distanță
- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Камера заднего хода
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Рессорная подвеска
- Сцепление
= Дополнительная информация =
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 13R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Редуктор: редуктор ступицы
Размеры грузового отсека: 650 x 250 x 80 cm
Кран: FASSI F210AC.25, год выпуска 2010, в задней части шасси
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Odpruženie listovými pružinami
- PTO
- Spojka
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Koppling
- PTO
- Geri vites kamerası
- Kaplin
- PTO
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yaprak yaylı süspansiyon