Xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL

PDF
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 2
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 3
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 4
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 5
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 6
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 7
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 8
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 9
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 10
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 11
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 12
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 13
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 14
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 15
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 16
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 17
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 18
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 19
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 20
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 21
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 22
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 23
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 24
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 25
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 26
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 27
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 28
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 29
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 30
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 31
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 32
xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL hình ảnh 33
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
32.950 €
Giá ròng
≈ 34.240 US$
≈ 865.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Năm sản xuất:  2011-04
Đăng ký đầu tiên:  2011-04-22
Tổng số dặm đã đi được:  299.199 km
Khả năng chịu tải:  10.275 kg
Khối lượng tịnh:  15.725 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  RE009112
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  430 HP (316 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  13R22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Fassi
Mẫu:  F210AC.25
Năm sản xuất:  2010
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Renault Kerax 430 6X4 EURO 5 + FASSI F210AC.25 + REMOTE + RETARDER - FUL

Tiếng Anh
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Камера за заден ход
- Ресорно пружинно окачване
- Съединение
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Odpružení listovými pružinami
- PTO
- Připojení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Rückwärtsfahrkamera
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 13R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Abmessungen des Laderaums: 650 x 250 x 80 cm
Kran: FASSI F210AC.25, Baujahr 2010, hinten am Fahrgestell
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Bladaffjedring
- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 13R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Reduktion: navreduktion
Mål for lastrum: 650 x 250 x 80 cm
Kran: FASSI F210AC.25, produktionsår 2010, bag på chassiset
- PTO
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Leaf spring suspension
- Power take-off (PTO)
- PTO
- PTO
- Remote central locking
- Reversing camera

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 13R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 1: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Reduction: hub reduction
Dimensions of cargo space: 650 x 250 x 80 cm
Crane: FASSI F210AC.25, year of manufacture 2010, on rear of chassis
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cámara de visión trasera
- horquilla
- PTO
- PTO
- Suspensión
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 13R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Reducción: reducción de cubo
Dimensiones espacio de carga: 650 x 250 x 80 cm
Grúa: FASSI F210AC.25, año de fabricación 2010, detrás en el chasis
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Lehtijousitus
- Liitäntä
- Peruutuskamera
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Caméra de recul
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- PTO
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 13R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Réduction: moyeux réducteurs
Dimensions espace de chargement: 650 x 250 x 80 cm
Grue: FASSI F210AC.25, année de construction 2010, derrière sur le châssis
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Kamera za vožnju unatrag
- Lisnata opruga
- Priključno vratilo
- Spojnica
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Kihajtás
- Rugós felfüggesztés
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Presa di forsa
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensione balestra
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Aftakas (PTO)
- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- PTO
- PTO
- Vangmuil
- Zendapparatuur

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 13R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 1: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%; Reductie: naafreductie
Afmetingen laadruimte: 650 x 250 x 80 cm
Kraan: FASSI F210AC.25, bouwjaar 2010, achter op het chassis
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Kobling
- Kraftuttak
- Ryggekamera
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kamera do tyłu
- Pilot do zamka centralnego
- Resory
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 13R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Redukcja: redukcja piasty
Wymiary ładowni: 650 x 250 x 80 cm
Żuraw: FASSI F210AC.25, rok produkcji 2010, z tyłu podwozia
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Suspensão de molas
- Tomada da força

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 13R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Redução: redução do cubo
Dimensões do espaço de carga: 650 x 250 x 80 cm
Grua: FASSI F210AC.25, ano de fabrico 2010, na parte traseira do chassis
- Cameră de marșarier
- Cuplă
- Decuplare motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pe arcuri
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Камера заднего хода
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Рессорная подвеска
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 13R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Редуктор: редуктор ступицы
Размеры грузового отсека: 650 x 250 x 80 cm
Кран: FASSI F210AC.25, год выпуска 2010, в задней части шасси
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Odpruženie listovými pružinami
- PTO
- Spojka
- Backkamera
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Koppling
- PTO
- Alüminyum yakıt deposu
- Geri vites kamerası
- Kaplin
- PTO
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 31.080 US$ ≈ 785.500.000 ₫
2012
420.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.158 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.880 US$ ≈ 654.100.000 ₫
2011
355.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.635 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.960 US$ ≈ 706.700.000 ₫
2011
408.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.080 US$ ≈ 785.500.000 ₫
2012
335.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.700 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.960 US$ ≈ 706.700.000 ₫
2011
371.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.128 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.080 US$ ≈ 785.500.000 ₫
2012
414.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.226 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.080 US$ ≈ 785.500.000 ₫
2013
309.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.920 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 35.230 US$ ≈ 890.600.000 ₫
2014
299.900 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.510 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
38.400 € ≈ 39.910 US$ ≈ 1.009.000.000 ₫
2014
389.759 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.885 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.080 US$ ≈ 785.500.000 ₫
2013
274.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.160 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
40.950 € ≈ 42.560 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.290 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2012
522.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.632 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.380 US$ ≈ 591.100.000 ₫
2010
307.676 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.530 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.470 US$ ≈ 1.048.000.000 ₫
2014
288.738 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.925 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 40.480 US$ ≈ 1.023.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.440 US$ ≈ 997.000.000 ₫
2013
773.552 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 33.150 US$ ≈ 838.000.000 ₫
2011
646.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 34.190 US$ ≈ 864.300.000 ₫
2011
646.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Thể tích 14,52 m³ Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán