Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S

PDF
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 305.800.000 ₫
≈ 11.560 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2010-01
Đăng ký đầu tiên: 2010-01
Tổng số dặm đã đi được: 298.545 km
Khả năng chịu tải: 1.860 kg
Khối lượng tịnh: 5.630 kg
Tổng trọng lượng: 7.490 kg
Địa điểm: Hà Lan Velddriel6534 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: T246672333
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 7,15 m, chiều rộng - 2,46 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 160 HP (118 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 4.249 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.620 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 215/75*R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 215/75*R17.5, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB9700131L458009
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Mercedes-Benz Atego 816 / CLEAN NL TRUCK / GOOD TYRES / ONLY:298545KM / FULL-S

Tiếng Anh
- Волан с регулируема височина
- Затъмнено стъкло
- Радио/плейър за касети
- Регулируема по височина седалка на водача
- Седалка на втория водач
- Топлоотразяващо стъкло
- Уред за измерване на външната температура
- Усилвател на волана
- Цифров тахограф
= Další možnosti a příslušenství =

- Digitální tachograf
- Měřič venkovní teploty
- Posilovač řízení
- Rádio/přehrávač kazet
- Sedadlo spolujezdce
- Sklo odrážející teplo
- Tónované sklo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 215/75*R17.5
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 3200 kg; Profil pneumatiky vlevo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadní náprava: Max. zatížení nápravy: 4600 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 80%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 80%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 80%; Profil pneumatiky vpravo venku: 80%
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: BX-HR-46
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Außenthermometer
- Beifahrersitz
- Digitaler Tachograph
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Lenkhilfe
- Radio/Kassettenspieler
- Thermoglas

= Anmerkungen =

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 215/75*R17.5
Vorderachse: Max. Achslast: 3200 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse: Max. Achslast: 4600 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Kennzeichen: BX-HR-46
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Digital fartskriver
- Farvet glas
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Medchaufførsæde
- Radio/båndafspiller
- Servostyring
- Udetemperaturmåler
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 215/75*R17.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 3200 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 4600 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: BX-HR-46
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάθισμα συνοδηγού
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Ραδιοκασετόφωνο
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Φιμέ τζάμι
- Ψηφιακός ταχογράφος
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Co-driver's seat
- Digital tachograph
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Outside temperature meter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio/cassette player
- Tinted glass

= Remarks =

hiện liên lạc

= More information =

Tyre size: 215/75*R17.5
Front axle: Max. axle load: 3200 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle: Max. axle load: 4600 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Registration number: BX-HR-46
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento para acompañante
- Cristales tintados
- Cristal resistente al calor
- Dirección asistida
- Indicador de temperatura exterior
- Radio / reproductor de casetes
- Tacógrafo digital
- Volante regulable en altura

= Más información =

Tamaño del neumático: 215/75*R17.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 3200 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 4600 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Matrícula: BX-HR-46
- Apukuljettajan istuin
- Digitaalinen ajopiirturi
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Sävytetty lasi
- Ulkolämpötilan mittari
= Plus d'options et d'accessoires =

- Capteur de température extérieure
- Direction assistée
- Lecteur radio / cassette
- Siège aide-conducteur
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Tachygraphe numérique
- Verre résistant à la chaleur
- Verre teinté
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 215/75*R17.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 3200 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 4600 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: BX-HR-46
- Digitalni tahograf
- Mjerač vanjske temperature
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Staklo koje reflektira toplinu
- Suvozačevo sjedalo
- Upravljač podesiv po visini
- Zatamnjeno staklo
= További opciók és tartozékok =

- Digitális tachográf
- Hővisszaverő üveg
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Rádiómagnó
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Váltósofőrülés
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 215/75*R17.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 3200 kg; Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 4600 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 80%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 80%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 80%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 80%
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
Kár: sérülésmentes
Rendszám: BX-HR-46
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Autoradio/mangianastri
- Misuratore di temperatura esterna
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del secondo conducente
- Servosterzo
- Tachigrafo digitale
- Vetro colorato
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile in altezza

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 215/75*R17.5
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 3200 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 80%; Profilo del pneumatico destra: 80%
Asse posteriore: Carico massimo per asse: 4600 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 80%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 80%; Profilo del pneumatico interno destro: 80%; Profilo del pneumatico esterno destro: 80%
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: BX-HR-46
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bijrijdersstoel
- Buitentemperatuurmeter
- Extra spiegels (trottoir dode hoek)
- In hoogte verstelbare bestuurdersstoel
- Kentekenbewijs
- Luchtgeveerde stoel
- Opbergbak op motortunnel
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Stuurbekrachtiging
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Tachograaf digitaal
- Warmtewerend getint glas
- Werklampen

= Bijzonderheden =

hiện liên lạc

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons uiterste best een zo compleet mogelijk beeld van onze voertuigen te geven, aan de vermelde gegevens kunnen echter geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 215/75*R17.5
Vooras: Max. aslast: 3200 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras: Max. aslast: 4600 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Kenteken: BX-HR-46
- Digital ferdskriver
- Farget glass
- Førersete som kan justeres i høyden
- Måler for utvendig temperatur
- Passasjersete
- Radio/kassettspiller
- Ratt som kan justeres i høyden
- Servostyring
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Fotel współpasażera
- Przyciemnione szkło
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Szkło izolujące
- Tachograf cyfrowy
- Termometr zewnętrzny
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 215/75*R17.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 3200 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 4600 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: BX-HR-46
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do acompanhante
- Banco do condutor ajustável em altura
- Direcção assistida
- Medidor de temperatura exterior
- Rádio/leitor de cassetes
- Tacógrafo digital
- Vidro refletor de calor
- Vidros fumados
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 215/75*R17.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 3200 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 4600 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de registo: BX-HR-46
- Indicator de temperatură exterioară
- Radio-casetofon
- Scaun copilot
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Servodirecţie
- Sticlă atermică
- Sticlă fumurie
- Tahograf digital
- Volan reglabil pe înălțime
= Дополнительные опции и оборудование =

- Датчик наружной температуры
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Сиденье второго водителя
- Теплоотражающее стекло
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Размер шин: 215/75*R17.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 3200 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 4600 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: BX-HR-46
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Digitálny tachograf
- Merač vonkajšej teploty
- Posilňovač riadenia
- Rádio/kazetový prehrávač
- Sedadlo spolujazdca
- Sklo odrážajúce teplo
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 215/75*R17.5
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 3200 kg; Profil pneumatiky vľavo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 4600 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 80%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 80%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 80%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 80%
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: BX-HR-46
= Extra tillval och tillbehör =

- Andreförares säte
- Digital färdskrivare
- Förarsäte med justerbar höjd
- Mätare för utvändig temperatur
- Radio/kassettbandspelare
- Ratt med justerbar höjd
- Servostyrning
- Tonade rutor
- Värmereflekterande glas

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 215/75*R17.5
Framaxel: Max. axellast: 3200 kg; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel: Max. axellast: 4600 kg; Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: BX-HR-46
- Dijital takograf
- Dış sıcaklık ölçer
- Hidrolik direksiyon
- Isıyı yansıtan cam
- Radyo/kaset çalar
- Renkli cam
- Yardımcı sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 305.800.000 ₫ ≈ 11.560 US$
2008
741.314 km
Nguồn điện 237 HP (174 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 1.228.000.000 ₫ ≈ 46.400 US$
2010
358.065 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 610.000.000 ₫ ≈ 23.050 US$
2010
393.032 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.260 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 457.100.000 ₫ ≈ 17.270 US$
2009
619.290 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.972 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 676.400.000 ₫ ≈ 25.560 US$
2009
576.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.419 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
92.800 € ≈ 2.866.000.000 ₫ ≈ 108.300 US$
2011
581.420 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.465 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.232.000.000 ₫ ≈ 46.570 US$
2008
519.382 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.665 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
127.800 € ≈ 3.947.000.000 ₫ ≈ 149.200 US$
2008
466.266 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 276.400.000 ₫ ≈ 10.450 US$
2012
815.419 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.232.000.000 ₫ ≈ 46.570 US$
2013
213.228 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.320 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
10.700 € ≈ 330.500.000 ₫ ≈ 12.490 US$
2010
247.427 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 1.424 kg Thể tích 0,002 m³ Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Nowe Iganie
AUTOIGANIE
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 586.900.000 ₫ ≈ 22.180 US$
2013
250.500 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.760 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
10.700 € ≈ 330.500.000 ₫ ≈ 12.490 US$
2010
355.337 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 5 Thể tích 2,18 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowe Iganie
AUTOIGANIE
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 738.200.000 ₫ ≈ 27.900 US$
2007
789.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.352 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 336.700.000 ₫ ≈ 12.720 US$
2010
387.162 km
Euro Euro 5
Đức, Sinn
Strahlnufa GmbH
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.800 € ≈ 1.600.000.000 ₫ ≈ 60.460 US$
2014
304.687 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 262.500.000 ₫ ≈ 9.921 US$
2010
122.449 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 10,63 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Saarlouis
M.O. Baumaschinen & Nutzfahrzeughandel GmbH & CO.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.479.000.000 ₫ ≈ 55.910 US$
2014
393.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.301 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.600 € ≈ 358.300.000 ₫ ≈ 13.540 US$
1987
525.500 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.180 kg Thể tích 0,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.850 € ≈ 273.400.000 ₫ ≈ 10.330 US$
1988
361.500 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán