Xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS

Thêm vào yêu thích So sánh PDF
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 2
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 3
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 4
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 5
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 6
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 7
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 8
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 9
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 10
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 11
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 12
xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
27.750 €
Giá ròng
≈ 29.300 US$
≈ 753.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2009-01-26
Tổng số dặm đã đi được: 528.952 km
Khả năng chịu tải: 15.110 kg
Khối lượng tịnh: 10.890 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E62206
Đặt vào: 14 thg 2, 2025

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Mercedes-Benz ACTROS 2641+VOITH+BIG AXLES/GROS PONTS

- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler

= Weitere Informationen =

Getriebe: EPS, Halbautomatisches Getriebe
Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22,5
Antrieb: Rad
Motormarke: Mercedes-Benz
Abmessungen des Laderaums: 757 x 250 x 275 cm
Marke des Aufbaus: SAMRO
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Transmission: EPS, Halvautomatisk
Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Drivanordning: Hjul
Motorfabrikat: Mercedes-Benz
Mål for lastrum: 757 x 250 x 275 cm
Karosserifabrikat: SAMRO
- Αεροτομή οροφής
= Additional options and accessories =

- Roof spoiler

= More information =

Transmission: EPS, Semi-automatic
Front tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22,5
Drive: Wheel
Make of engine: Mercedes-Benz
Dimensions of cargo space: 757 x 250 x 275 cm
Make of bodywork: SAMRO
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo

= Más información =

Transmisión: EPS, Semiautomático
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Propulsión: Rueda
Marca motor: Mercedes-Benz
Dimensiones espacio de carga: 757 x 250 x 275 cm
Marca carrocería: SAMRO
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit

= Plus d'informations =

Transmission: EPS, Semi-automatique
Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Commande: Roue
Marque moteur: Mercedes-Benz
Dimensions espace de chargement: 757 x 250 x 275 cm
Marque de construction: SAMRO
- Krovni spojler
- Tetőlégterelő
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Franse Trekhaak

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel
Merk motor: Mercedes-Benz

Transmissie
Transmissie: EPS, Semi-automaat

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22,5

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 757 x 250 x 275 cm
Merk opbouw: SAMRO

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 51%-75%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 76%-100%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 76%-100%
Leverbaar: In Frankrijk
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Pędnia: EPS, Półautomat
Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Napęd: Koło
Marka silnika: Mercedes-Benz
Wymiary ładowni: 757 x 250 x 275 cm
Marka konstrukcji: SAMRO
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Transmissão: EPS, Semiautomática
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Condução: Roda
Marca do motor: Mercedes-Benz
Dimensões do espaço de carga: 757 x 250 x 275 cm
Marca da carroçaria: SAMRO
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: EPS, Полуавтоматическая
Размер передних шин: 385/65R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22,5
Привод: Колесо
Марка двигателя: Mercedes-Benz
Размеры грузового отсека: 757 x 250 x 275 cm
Марка кузова: SAMRO
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Takspoiler

= Ytterligare information =

Transmission: EPS, Halvautomatisk
Däckstorlek för: 385/65R22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22,5
Körning: Hjul
Motormärke: Mercedes-Benz
Lastutrymmets mått: 757 x 250 x 275 cm
Fabrikat av karosseri: SAMRO
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.250 € ≈ 25.600 US$ ≈ 658.200.000 ₫
2006
354.538 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 11.745 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
32.500 € ≈ 34.310 US$ ≈ 882.200.000 ₫
2012
432.265 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.340 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten (6513 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
32.900 € ≈ 34.730 US$ ≈ 893.000.000 ₫
2006
643.066 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.220 kg
Bỉ, Puurs-Sint-Amands (6509 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
32.900 € ≈ 34.730 US$ ≈ 893.000.000 ₫
2011
588.592 km
Euro Euro 5 Dung tải. 12.775 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
34.250 € ≈ 36.160 US$ ≈ 929.700.000 ₫
2012
610.734 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
Yêu cầu báo giá
2007
468.092 km
Euro Euro 4 Dung tải. 11.605 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
14.250 € ≈ 15.040 US$ ≈ 386.800.000 ₫
1993
439.236 km
Euro Euro 1 Dung tải. 12.520 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
38.500 € ≈ 40.640 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
2011
540.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.520 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Willebroek (6510 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
Yêu cầu báo giá
1988
594.878 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Herentals (6532 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
29.750 € ≈ 31.410 US$ ≈ 807.500.000 ₫
2011
415.414 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.304 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame (6426 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
29.750 € ≈ 31.410 US$ ≈ 807.500.000 ₫
2011
337.579 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.412 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame (6426 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
5.900 € ≈ 6.229 US$ ≈ 160.100.000 ₫
1987
747.827 km
Dung tải. 3.240 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
26.200 € ≈ 27.660 US$ ≈ 711.200.000 ₫
2007
465.609 km
Euro Euro 4 Dung tải. 10.925 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
9.700 € ≈ 10.240 US$ ≈ 263.300.000 ₫
1989
377.552 km
Dung tải. 3.100 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
29.750 € ≈ 31.410 US$ ≈ 807.500.000 ₫
2011
427.346 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.843 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame (6426 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
11.500 € ≈ 12.140 US$ ≈ 312.200.000 ₫
2004
385.474 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 3 Thể tích 13,7 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene (6440 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
38.200 € ≈ 40.330 US$ ≈ 1.037.000.000 ₫
2011
314.933 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.220 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree (6585 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
13.500 € ≈ 14.250 US$ ≈ 366.400.000 ₫
1998
425.000 km
Bỉ, Antwerpen (6505 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
11.850 € ≈ 12.510 US$ ≈ 321.700.000 ₫
1999
667.755 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Thể tích 9,25 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene (6440 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
30.750 € ≈ 32.460 US$ ≈ 834.700.000 ₫
2011
445.784 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame (6426 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh