Xe tải san phẳng MAN TGS 28.440

PDF
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 2
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 3
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 4
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 5
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 6
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 7
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 8
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 9
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 10
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 11
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 12
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 13
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 14
xe tải san phẳng MAN TGS 28.440 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
51.900 €
Giá ròng
≈ 55.770 US$
≈ 1.418.000.000 ₫
63.837 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  TGS 28.440
Loại:  xe tải san phẳng
Năm sản xuất:  2010
Đăng ký đầu tiên:  2010-03
Tổng số dặm đã đi được:  488000 km
Thể tích:  8.33 m³
Khả năng chịu tải:  10000 kg
Tổng trọng lượng:  26000 kg
Địa điểm:  Hungary Budapest
Đặt vào:  29 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  LU
Khung
Kích thước phần thân:  5.6 m × 2.48 m × 0.6 m
Động cơ
Nguồn điện:  441 HP (324 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10520 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Trục thứ nhất:  385/65R22,5
Trục thứ ba:  315/80R22,5
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Đồng hồ tốc độ: 
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  HMF
Mẫu:  3000 K5 + REMOTE CONTROL
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng MAN TGS 28.440

Tiếng Hungary
Driving Cab: Local traffic
tengelytávolság: 485/135 cm
MAN TGS 28.440 / 6x2
Platform 5,60 m + CRANE + REMOTE CONTROL
Imported / Accident-FREE
EQUIPMENT
EL WINDOWS
EL MIRRORS
PLATFORM: 560 x 248 x 60 cm (L x W x H)
TIRE SIZE
FRONT: 385/65R22,5
BACK: 315/80R22,5
SUSPENSION
FRONT: SPRING
BACK: AIR
CRANE: HMF 3000 K5 + REMOTE CONTROL
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
55.900 € USD VND ≈ 60.060 US$ ≈ 1.527.000.000 ₫
Dung tải. 12000 kg Thể tích 9.9 m³
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 495000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
55.735 € USD VND ≈ 59.890 US$ ≈ 1.523.000.000 ₫
Dung tải. 11150 kg Euro Euro 5 Thể tích 0.01052 m³ Ngừng lò xo/không khí
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 906087 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
46.900 € USD VND ≈ 50.390 US$ ≈ 1.281.000.000 ₫
Dung tải. 12000 kg Thể tích 12.6 m³
Năm 2009 Tổng số dặm đã đi được 447000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
55.900 € USD VND ≈ 60.060 US$ ≈ 1.527.000.000 ₫
Dung tải. 12000 kg Thể tích 9.93 m³ Ngừng lò xo cuộn
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 390000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
60.500 € USD VND ≈ 65.010 US$ ≈ 1.653.000.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 236000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
51.400 € USD VND ≈ 55.230 US$ ≈ 1.404.000.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 244000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
56.500 € USD VND ≈ 60.710 US$ ≈ 1.544.000.000 ₫
Euro Euro 4
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được 698000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
50.800 € USD VND ≈ 54.580 US$ ≈ 1.388.000.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 10/2013 Tổng số dặm đã đi được 262000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
39.000 € USD VND ≈ 41.910 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
Năm 2009 Tổng số dặm đã đi được 650000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
45.900 € USD VND ≈ 49.320 US$ ≈ 1.254.000.000 ₫
Dung tải. 8000 kg Thể tích 14.33 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 528000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
56.900 € USD VND ≈ 61.140 US$ ≈ 1.555.000.000 ₫
Dung tải. 12000 kg Thể tích 8.18 m³
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được 464000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
50.900 € USD VND ≈ 54.690 US$ ≈ 1.391.000.000 ₫
Euro Euro 5 Thể tích 18.75 m³ Ngừng lò xo/không khí Công suất 18 pallet
Năm 05/2013 Tổng số dặm đã đi được 249000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
56.900 € USD VND ≈ 61.140 US$ ≈ 1.555.000.000 ₫
Dung tải. 12000 kg Thể tích 8.18 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được 464000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
80.000 € USD VND ≈ 85.960 US$ ≈ 2.186.000.000 ₫
Dung tải. 9000 kg Thể tích 9.82 m³
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được 586000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
31.400 € USD VND ≈ 33.740 US$ ≈ 857.900.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2011-05 Tổng số dặm đã đi được 550000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
46.900 € USD VND ≈ 50.390 US$ ≈ 1.281.000.000 ₫
Dung tải. 14000 kg Thể tích 10.52 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 680000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
31.400 € USD VND ≈ 33.740 US$ ≈ 857.900.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 550000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
71.110 € USD VND ≈ 76.410 US$ ≈ 1.943.000.000 ₫
Dung tải. 9650 kg Euro Euro 4 Thể tích 0.01052 m³
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 320062 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
48.900 € USD VND ≈ 52.540 US$ ≈ 1.336.000.000 ₫
Công suất 18 pallet
Năm 09/2013 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
62.900 € USD VND ≈ 67.590 US$ ≈ 1.719.000.000 ₫
Dung tải. 13000 kg Thể tích 10.56 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 538000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest