Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1

PDF
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 49 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 50 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 51 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1 | Hình ảnh 52 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/52
PDF
82.200 €
Giá ròng
≈ 93.740 US$
≈ 2.492.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2017-06
Tổng số dặm đã đi được: 250.000 km
Khả năng chịu tải: 13.240 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DOM-1108
Đặt vào: 29 thg 7, 2025
Khung
Tường bên hông bằng nhôm
Động cơ
Nguồn điện: 340 HP (250 kW)
Thể tích: 6.871 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Vô lăng đa chức năng
Đồng hồ tốc độ
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập: Webasto
Cửa sổ điện: trước
Đa phương tiện
GPS
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
ASR
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Tình trạng kỹ thuật: đang chạy, hoạt động tốt
Thêm chi tiết
VIN: WMAN44ZZ2HY358011
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng MAN TGM / 26.340 / 6 X 2 / SKRZYNIOWY + HDS + WINDA / PALFINGER PK 1

Reference number: DOM-1108;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
81.400 € ≈ 92.830 US$ ≈ 2.468.000.000 ₫
2013
377.166 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.740 kg Thể tích 14,37 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
78.400 € ≈ 89.410 US$ ≈ 2.377.000.000 ₫
2013
460.000 km
Dung tải. 13.500 kg Thể tích 13,89 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
90.000 € ≈ 102.600 US$ ≈ 2.729.000.000 ₫
2011
201.800 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
76.500 € ≈ 87.240 US$ ≈ 2.319.000.000 ₫
2015
256.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.530 kg Thể tích 9,52 m³ Cấu hình trục 6x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
84.400 € ≈ 96.250 US$ ≈ 2.559.000.000 ₫
2013
622.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Dung tải. 11.000 kg Thể tích 9,63 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
80.000 € ≈ 91.230 US$ ≈ 2.425.000.000 ₫
1991
88.500 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 2.250 kg Thể tích 2,55 m³ Cấu hình trục 6x6
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
76.400 € ≈ 87.130 US$ ≈ 2.316.000.000 ₫
2017
330.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Dung tải. 11.000 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
91.400 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.771.000.000 ₫
2011
419.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Thể tích 8,25 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
94.000 € ≈ 107.200 US$ ≈ 2.850.000.000 ₫
2010
191.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
96.400 € ≈ 109.900 US$ ≈ 2.923.000.000 ₫
2012
296.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Dung tải. 11.000 kg Thể tích 7,44 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
100.000 € ≈ 114.000 US$ ≈ 3.032.000.000 ₫
2009
151.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
70.400 € ≈ 80.280 US$ ≈ 2.134.000.000 ₫
2014
618.420 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.861 kg Thể tích 9,48 m³ Cấu hình trục 6x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
71.400 € ≈ 81.420 US$ ≈ 2.165.000.000 ₫
2011
397.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 21.760 kg Thể tích 9,26 m³ Cấu hình trục 8x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
73.400 € ≈ 83.710 US$ ≈ 2.225.000.000 ₫
2017
347.988 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 14,91 m³ Cấu hình trục 6x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
95.400 € ≈ 108.800 US$ ≈ 2.892.000.000 ₫
2014
331.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Thể tích 9,48 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
98.500 € ≈ 112.300 US$ ≈ 2.986.000.000 ₫
2012
389.947 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,36 m³ Cấu hình trục 6x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
68.400 € ≈ 78.000 US$ ≈ 2.074.000.000 ₫
2014
247.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 18,36 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
98.400 € ≈ 112.200 US$ ≈ 2.983.000.000 ₫
2018
274.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Thể tích 10,6 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
68.400 € ≈ 78.000 US$ ≈ 2.074.000.000 ₫
1998
450.352 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 11,21 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
69.400 € ≈ 79.140 US$ ≈ 2.104.000.000 ₫
2015
143.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 19,16 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán