Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm

PDF
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 9.308 US$
≈ 243.600.000 ₫
9.796 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Năm sản xuất: 2001-11
Đăng ký đầu tiên: 2001-11-01
Tổng số dặm đã đi được: 270.532 km
Khả năng chịu tải: 4.100 kg
Khối lượng tịnh: 5.900 kg
Tổng trọng lượng: 10.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M329-4332
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,55 m × 2,55 m × 2,93 m
Khung
Kích thước phần thân: 5 m × 2,47 m × 0,46 m
Động cơ
Thương hiệu: D0834LFL03
Nguồn điện: 179 HP (132 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.950 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMAL24ZZZ2Y093602

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng MAN LE 10.180 4x2 MKG HLK71 / PLATFORM L=5002 mm

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: 6S-850, Schaltgetriebe
Kabine: Day cab
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat

= Yderligere oplysninger =

Transmission: 6S-850, Manuel gearkasse
Førerhus: Day cab
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: MAN
Model: LE 10.180
Structure: crane platform ( MKG HLK71 / boom 9,26 m / 590 kg - platform L=5002 mm / W=2473 mm / H=460 mm )
Year: 11.2001
Mileage: 270532 km
VIN: .. Y093602
Wheel formula: 4x2
Engine: D0834LFL03 132 Kw / 180 Hp / Euro 3
Gearbox: manual ( 6S-850 )
Suspension: steel / steel
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 7550 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 10000 kg / 5900 kg
Reach : 9.0 m
Max lifting capacity at the end of a jib : 590 kg

= More information =

Transmission: 6S-850, Manual gearbox
Cab: Day cab
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: 6S-850, Cambio manual
Cabina: Day cab
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: 6S-850, Commande manuelle
Cabine: Day cab
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Állítható kormánykerék
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: 6S-850, Handgeschakeld
Cabine: Day cab
- Justerbart ratt
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: 6S-850, Manualna skrzynia biegów
Kabina: Day cab
= Opções e acessórios adicionais =

- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: 6S-850, Caixa de velocidades manual
Cabina: Day cab
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: 6S-850, Механическая коробка передач
Кабина: Day cab
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt

= Ytterligare information =

Transmission: 6S-850, Manuell
Hytt: Day cab
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.300 € ≈ 8.601 US$ ≈ 225.100.000 ₫
2001
464.442 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
7.300 € ≈ 8.601 US$ ≈ 225.100.000 ₫
2001
464.442 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Laslo Truck
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.910 US$ ≈ 521.200.000 ₫
2015
764.205 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 695 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.837 US$ ≈ 231.300.000 ₫
2001
455.000 km
Tây Ban Nha, Cubillas de Santa Marta
Desguaces Velázquez
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 14.020 US$ ≈ 367.000.000 ₫
2002
246.869 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.350 kg Thể tích 4,45 m³ Cấu hình trục 4x2 Công suất 11 pallet
Đức, Peine
Auto Henze
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.910 US$ ≈ 521.200.000 ₫
2001
345.029 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.200 kg Thể tích 13,59 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.940 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
2015
647.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.975 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 88.250 US$ ≈ 2.310.000.000 ₫
2001
190.848 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.550 kg Thể tích 6,17 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.308 US$ ≈ 243.600.000 ₫
2002
236.005 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.350 kg Thể tích 3,34 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.951 US$ ≈ 182.000.000 ₫
1998
298.630 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.710 kg Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.560 US$ ≈ 459.500.000 ₫
2002
628.847 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 30,55 m³ Cấu hình trục 6x4
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 52.900 US$ ≈ 1.385.000.000 ₫
2000
93.193 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg Thể tích 4,4 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 17.380 US$ ≈ 454.900.000 ₫
2002
381.511 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hedel
DEKO B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.840 US$ ≈ 336.200.000 ₫
2003
212.946 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Slovakia, Krásna Ves 287
LORRY s.r.o.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.658 US$ ≈ 200.500.000 ₫
2000
283.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Thể tích 11,15 m³
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Pemar Trucks
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 10.840 US$ ≈ 283.700.000 ₫
1999
868.459 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 1 Dung tải. 11.250 kg Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.560 US$ ≈ 459.500.000 ₫
2002
628.847 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 30,55 m³ Cấu hình trục 6x4
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán