Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới (IV4905)















































≈ 6.420.000.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán








- Blattfederung
= Anmerkungen =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
= Weitere Informationen =
Getriebe: ZF16TX2240TO, Automatik
Refenmaß: 325/95R24
Vorderachse: Gelenkt
Kran: Fassi F335A.2.24, hinter der Kabine
- Bladaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Transmission: ZF16TX2240TO, Automatisk
Dækstørrelse: 325/95R24
Foraksel: Styretøj
Kran: Fassi F335A.2.24, bag førerhuset
- Leaf spring suspension
= Remarks =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
= More information =
Transmission: ZF16TX2240TO, Automatic
Tyre size: 325/95R24
Front axle: Steering
Crane: Fassi F335A.2.24, behind the cab
- Suspensión
= Comentarios =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
= Más información =
Transmisión: ZF16TX2240TO, Automático
Tamaño del neumático: 325/95R24
Eje delantero: Dirección
Grúa: Fassi F335A.2.24, detrás de la cabina
- Suspension de feuille
= Remarques =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
= Plus d'informations =
Transmission: ZF16TX2240TO, Automatique
Dimension des pneus: 325/95R24
Essieu avant: Direction
Grue: Fassi F335A.2.24, derrière la cabine
- Bladvering
= Bijzonderheden =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
= Meer informatie =
Transmissie: ZF16TX2240TO, Automaat
Bandenmaat: 325/95R24
Vooras: Meesturend
Kraan: Fassi F335A.2.24, achter de cabine
- Resory
= Więcej informacji =
Pędnia: ZF16TX2240TO, Automat
Rozmiar opon: 325/95R24
Oś przednia: Układ kierowniczy
Żuraw: Fassi F335A.2.24, z tyłu kabiny
- Suspensão de molas
= Mais informações =
Transmissão: ZF16TX2240TO, Automática
Tamanho dos pneus: 325/95R24
Eixo dianteiro: Direção
Grua: Fassi F335A.2.24, atrás da cabina
- Рессорная подвеска
= Дополнительная информация =
Трансмиссия: ZF16TX2240TO, Автоматическая
Размер шин: 325/95R24
Передний мост: Рулевое управление
Кран: Fassi F335A.2.24, сзади кабины
- Bladfjäder
= Ytterligare information =
Transmission: ZF16TX2240TO, Automatisk
Däckets storlek: 325/95R24
Framaxel: Styrning
Kran: Fassi F335A.2.24, bakom kabinen