Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới (IV4905)

PDF
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
210.000 €
Giá ròng
≈ 243.600 US$
≈ 6.420.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Năm sản xuất: 2023
Đăng ký đầu tiên: 2023
Tổng trọng lượng: 33.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Nieuwerkerk a/d IJssel6482 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: IV4905
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 470 HP (345 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x6
Ngừng: lò xo/lò xo
Trục thứ nhất: 325/95R24
Trục thứ cấp: 325/95R24
Trục thứ ba: 325/95R24
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng IVECO T-Way AT380T47WH AT Crane Truck mới

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M

Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

= Weitere Informationen =

Getriebe: ZF16TX2240TO, Automatik
Refenmaß: 325/95R24
Vorderachse: Gelenkt
Kran: Fassi F335A.2.24, hinter der Kabine
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ZF16TX2240TO, Automatisk
Dækstørrelse: 325/95R24
Foraksel: Styretøj
Kran: Fassi F335A.2.24, bag førerhuset
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= Remarks =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M

Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

= More information =

Transmission: ZF16TX2240TO, Automatic
Tyre size: 325/95R24
Front axle: Steering
Crane: Fassi F335A.2.24, behind the cab
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Comentarios =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M

Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

= Más información =

Transmisión: ZF16TX2240TO, Automático
Tamaño del neumático: 325/95R24
Eje delantero: Dirección
Grúa: Fassi F335A.2.24, detrás de la cabina
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Remarques =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M

Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

= Plus d'informations =

Transmission: ZF16TX2240TO, Automatique
Dimension des pneus: 325/95R24
Essieu avant: Direction
Grue: Fassi F335A.2.24, derrière la cabine
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering

= Bijzonderheden =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M

Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

= Meer informatie =

Transmissie: ZF16TX2240TO, Automaat
Bandenmaat: 325/95R24
Vooras: Meesturend
Kraan: Fassi F335A.2.24, achter de cabine
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Pędnia: ZF16TX2240TO, Automat
Rozmiar opon: 325/95R24
Oś przednia: Układ kierowniczy
Żuraw: Fassi F335A.2.24, z tyłu kabiny
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Transmissão: ZF16TX2240TO, Automática
Tamanho dos pneus: 325/95R24
Eixo dianteiro: Direção
Grua: Fassi F335A.2.24, atrás da cabina
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ZF16TX2240TO, Автоматическая
Размер шин: 325/95R24
Передний мост: Рулевое управление
Кран: Fassi F335A.2.24, сзади кабины
- Odpruženie listovými pružinami
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder

= Ytterligare information =

Transmission: ZF16TX2240TO, Automatisk
Däckets storlek: 325/95R24
Framaxel: Styrning
Kran: Fassi F335A.2.24, bakom kabinen
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
185.000 € ≈ 214.600 US$ ≈ 5.655.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
pk trucks holland
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
192.500 € ≈ 223.300 US$ ≈ 5.885.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
pk trucks holland
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
169.500 € ≈ 196.600 US$ ≈ 5.182.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Van Vliet Automotive B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 7.000 kg
Hà Lan, Stavorenweg 3
Gebri Handel & Verhuur B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
215.000 € ≈ 249.400 US$ ≈ 6.573.000.000 ₫
2020
15.100 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 19.930 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
295.000 € ≈ 342.100 US$ ≈ 9.018.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Van Vliet Automotive B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Grove GMK5250XL-1
1
Yêu cầu báo giá
2023
8.800 km
Hà Lan, Giessen
KTR TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.500 € ≈ 64.370 US$ ≈ 1.697.000.000 ₫
1992
135.690 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.000 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.660 US$ ≈ 412.700.000 ₫
2011
339.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.360 US$ ≈ 642.000.000 ₫
2009
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
1.125 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Grove GMK5150XL
1
Yêu cầu báo giá
2022
20.346 km
Hà Lan, Giessen
KTR TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1980
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
3.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x8 Ngừng thủy lực
Hà Lan, Stavorenweg 3
Gebri Handel & Verhuur B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán