Xe tải san phẳng DAF XF105.410

PDF
xe tải san phẳng DAF XF105.410
xe tải san phẳng DAF XF105.410
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 2
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 3
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 4
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 5
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 6
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 7
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 8
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 9
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 10
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 11
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 12
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 13
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 14
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 15
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 16
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 17
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 18
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 19
xe tải san phẳng DAF XF105.410 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
26.950 €
Giá ròng
≈ 29.980 US$
≈ 737.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF105.410
Loại:  xe tải san phẳng
Năm sản xuất:  2006-06
Đăng ký đầu tiên:  2006-06-26
Tổng số dặm đã đi được:  838.059 km
Khả năng chịu tải:  16.750 kg
Khối lượng tịnh:  9.750 kg
Tổng trọng lượng:  26.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm nay
ID hàng hoá của người bán:  LT1815
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 9,5 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện:  407 HP (299 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Chiều dài cơ sở:  6.200 mm
Trục thứ nhất:  315/70, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  315/80, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba:  315/80, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng DAF XF105.410

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sleeper cabin

= More information =

Front tyre size: 315/70
Rear axle 1: Tyre size: 315/80
Rear axle 2: Tyre size: 315/80
Max. towing weight: 44.000 kg
Number of seats: 2
Registration number: BZ-NB-28
Serial number: XLRAS47MS0E724902
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 315/70
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80
Max. Zuglast: 44.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: BZ-NB-28
Seriennummer: XLRAS47MS0E724902
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 315/70
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80
Maks. bugseringsvægt: 44.000 kg
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: BZ-NB-28
Serienummer: XLRAS47MS0E724902
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 315/70
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80
Peso máx. de remolque: 44.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: BZ-NB-28
Número de serie: XLRAS47MS0E724902
- Ajoneuvon lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage De Stationnement

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 315/70
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80
Poids de traction max.: 44.000 kg
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: BZ-NB-28
Numéro de série: XLRAS47MS0E724902
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Slaapcabine
- Standkachel

= Meer informatie =

Bandenmaat voor: 315/70
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80
Max. trekgewicht: 44.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: BZ-NB-28
Serienummer: XLRAS47MS0E724902
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 315/70
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80
Mak. waga uciągu: 44.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: BZ-NB-28
Numer serii: XLRAS47MS0E724902
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 315/70
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80
Peso máx. de reboque: 44.000 kg
Número de bancos: 2
Número de registo: BZ-NB-28
Número de série: XLRAS47MS0E724902
- Cabină de dormit
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 315/70
Задний мост 1: Размер шин: 315/80
Задний мост 2: Размер шин: 315/80
Макс. буксируемый вес: 44.000 kg
Количество мест: 2
Регистрационный номер: BZ-NB-28
Серийный номер: XLRAS47MS0E724902
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.500 € ≈ 35.050 US$ ≈ 861.500.000 ₫
2008
725.377 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.480 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.370 US$ ≈ 598.900.000 ₫
2007
568.500 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.425 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.760 US$ ≈ 682.300.000 ₫
2009
387.517 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Someren
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 71.100 US$ ≈ 1.748.000.000 ₫
2006
907.037 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 10.070 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
22.400 € ≈ 24.920 US$ ≈ 612.600.000 ₫
2003
666.500 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk (A27, exit 25)
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 25.530 US$ ≈ 627.600.000 ₫
2007
116.452 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.460 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
418.000 km
Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoorn
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.020 US$ ≈ 369.200.000 ₫
2006
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.305 kg Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Arum
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
503.000 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.510 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.510 US$ ≈ 184.600.000 ₫
2004
471.819 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.285 US$ ≈ 129.900.000 ₫
2004
359.936 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.010 US$ ≈ 270.800.000 ₫
2007
1.434.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng DAF XF 105.460 xe tải san phẳng DAF XF 105.460
2
yêu cầu báo giá
2009
830.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.030 US$ ≈ 516.900.000 ₫
2006
793.614 km
Nguồn điện 455 HP (334 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.350 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
809.443 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.325 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.760 US$ ≈ 682.300.000 ₫
2007
670.693 km
Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Overpelt
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 44.450 US$ ≈ 1.093.000.000 ₫
2003
576.296 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.420 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.232 US$ ≈ 177.800.000 ₫
2007
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.570 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2007
237.403 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.795 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.760 US$ ≈ 682.300.000 ₫
2007
670.693 km
Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Overpelt
Liên hệ với người bán