Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4

PDF
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 2
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 3
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 4
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 5
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 6
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 7
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 8
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 9
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 10
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 11
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 12
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 13
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 14
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 15
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 16
xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
32.500 €
Giá ròng
≈ 35.180 US$
≈ 893.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  xe tải san phẳng
Đăng ký đầu tiên:  2009-07-17
Tổng số dặm đã đi được:  454693 km
Khả năng chịu tải:  20549 kg
Khối lượng tịnh:  17460 kg
Tổng trọng lượng:  38000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Gilze
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  St_5303a
Động cơ
Nguồn điện:  410 HP (301 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  6800 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp:  295/80R22.5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba:  295/80R22.5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ tư:  435/50R22.5, tình trạng lốp 50 %
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Palfinger
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng DAF CF 85.410 / NCH 3025 SYSTEM + PALFINGER 20TM CRANE / 8X4

Tiếng Anh
**ALL PRICES ARE NET EXPORT PRICES**,For more information phone:Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194We make every effort to publish accurate informationbut no rights may be derived from the published texts.

= More information =

Axle 1: Tyre size: 385/65R22.5
Axle 2: Tyre size: 295/80R22.5
Axle 3: Tyre size: 295/80R22.5
Axle 4: Tyre size: 435/50R22.5
**ALLE PREISE SIND NETTO FUR DEN EXPORT**,Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Wir bemühen uns nach Kraften, korrekte Informationen anzugeben.Dennoch konnen aus den eingestellten Texten keine Rechte hergeleitet werden.

= Weitere Informationen =

Achse 1: Refenmaß: 385/65R22.5
Achse 2: Refenmaß: 295/80R22.5
Achse 3: Refenmaß: 295/80R22.5
Achse 4: Refenmaß: 435/50R22.5
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5
Aksel 2: Dækstørrelse: 295/80R22.5
Aksel 3: Dækstørrelse: 295/80R22.5
Aksel 4: Dækstørrelse: 435/50R22.5
**TODOS LOS PRECIOS SON NETOS PARA SU EXPORTACION**,Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Nos esforzamos al maximo por colocar la informacion correcta sin embargo no aceptamos ninguna responsabilidad sobre los textos aqui publicados.

= Más información =

Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje 2: Tamaño del neumático: 295/80R22.5
Eje 3: Tamaño del neumático: 295/80R22.5
Eje 4: Tamaño del neumático: 435/50R22.5
**TOUS LES PRIX S'ENTENDENT NETS POUR EXPORT**,Telephonez-nous pour en savoir plus : Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Nous veillons autant que possible a l'exactitude des informations presentees, celles-ci n'engageant en aucun cas la responsabilite de Versteijnen Trucks.

= Plus d'informations =

Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu 2: Dimension des pneus: 295/80R22.5
Essieu 3: Dimension des pneus: 295/80R22.5
Essieu 4: Dimension des pneus: 435/50R22.5
= Aanvullende opties en accessoires =

- 1 Tank,ABS/ASR/ESP,Ad Blue,Airco,Cruisecontrol,Electrische ramen,Electrische spiegels,Gereedschapkist,Hydrauliek,Liftas,Motorrem,Naafreductie,PTO,Radio,Sper,Vangmuil,Verstralers,Zonneklep

= Bijzonderheden =

Palfinger PK 20002 crane,
2 hydraulic outriggers,
4 hydraulic extensions,
radio, remote control,
5th + 6th function,

N.C.H container system.
Type: 3025.
30.000 kg.
5.85 mtr.

= Bedrijfsinformatie =

**ALLE PRIJZEN ZIJN NETTO VOOR EXPORT**, Voor informatie kunt u bellen:Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194We doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het voertuig.Ondanks dat kunnen er geen rechten ontleend worden aan de informatie op onze website.

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
As 1: Bandenmaat: 385/65R22.5
As 2: Bandenmaat: 295/80R22.5
As 3: Bandenmaat: 295/80R22.5
As 4: Bandenmaat: 435/50R22.5
**WSZYSTKIE CENY SA CENAMI NETTO DLA EKSPORTU**, By otrzymac dalsze informacje, prosimy zadzwonic: Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Robimy, co w naszej mocy, aby umiescic wlasciwe informacjeniemniej jednak zamieszczone teksty nie moga stanowic podstawy do wnoszenia roszczen.

= Więcej informacji =

Oś 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś 2: Rozmiar opon: 295/80R22.5
Oś 3: Rozmiar opon: 295/80R22.5
Oś 4: Rozmiar opon: 435/50R22.5
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 435/50R22.5
Ось 1: Размер шин: 385/65R22.5
Ось 2: Размер шин: 295/80R22.5
Ось 3: Размер шин: 295/80R22.5
Ось 4: Размер шин: 435/50R22.5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
32.500 € USD VND ≈ 35.180 US$ ≈ 893.500.000 ₫
Dung tải. 15505 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 03/2016 Tổng số dặm đã đi được 954373 km Nguồn điện
Hà Lan, Marknesse
Liên hệ với người bán
31.500 € USD VND ≈ 34.100 US$ ≈ 866.000.000 ₫
Dung tải. 11480 kg Euro Euro 5
Năm 10/2008 Tổng số dặm đã đi được 725377 km Nguồn điện
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
33.900 € USD VND ≈ 36.690 US$ ≈ 932.000.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 01/2013 Tổng số dặm đã đi được 540847 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € USD VND ≈ 34.640 US$ ≈ 879.800.000 ₫
Dung tải. 14860 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2015-05-27 Tổng số dặm đã đi được 793032 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.900 € USD VND ≈ 32.360 US$ ≈ 822.000.000 ₫
Dung tải. 12775 kg Euro Euro 5
Năm 2011-03-01 Tổng số dặm đã đi được 365630 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € USD VND ≈ 37.780 US$ ≈ 959.500.000 ₫
Dung tải. 14025 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-08-12 Tổng số dặm đã đi được 598000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
26.950 € USD VND ≈ 29.170 US$ ≈ 740.900.000 ₫
Dung tải. 16750 kg Euro Euro 5
Năm 06/2006 Tổng số dặm đã đi được 838059 km Nguồn điện
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
36.000 € USD VND ≈ 38.970 US$ ≈ 989.700.000 ₫
Dung tải. 11020 kg Euro Euro 5
Năm 2010-07-14 Tổng số dặm đã đi được 597173 km Nguồn điện
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
26.800 € USD VND ≈ 29.010 US$ ≈ 736.800.000 ₫
Dung tải. 14900 kg Euro Euro 4
Năm 01/2008 Tổng số dặm đã đi được 557925 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 100 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2003-03-26 Tổng số dặm đã đi được 151867 km Nguồn điện
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
37.950 € USD VND ≈ 41.080 US$ ≈ 1.043.000.000 ₫
Dung tải. 8292 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2015 Tổng số dặm đã đi được 314457 km Nguồn điện
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
38.950 € USD VND ≈ 42.160 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 03/2013 Tổng số dặm đã đi được 719872 km Nguồn điện
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 100 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2003-03-26 Tổng số dặm đã đi được 151867 km Nguồn điện
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
59.000 € USD VND ≈ 63.860 US$ ≈ 1.622.000.000 ₫
Dung tải. 7105 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2012-06-04 Tổng số dặm đã đi được 262963 km Nguồn điện
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
24.950 € USD VND ≈ 27.010 US$ ≈ 685.900.000 ₫
Dung tải. 12460 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 04/2009 Tổng số dặm đã đi được 387517 km Nguồn điện
Hà Lan, Someren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 10458 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm Tổng số dặm đã đi được 460 km Nguồn điện
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 10950 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 03/2008 Tổng số dặm đã đi được 604563 km Nguồn điện
Hà Lan, Overpelt
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.690 US$ ≈ 398.600.000 ₫
Dung tải. 8760 kg Euro Euro 2 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/1998 Tổng số dặm đã đi được 550000 km Nguồn điện
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
95.000 € USD VND ≈ 102.800 US$ ≈ 2.612.000.000 ₫
Dung tải. 21045 kg Euro Euro 5
Năm 12/2012 Tổng số dặm đã đi được 700359 km Nguồn điện
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 10458 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm Tổng số dặm đã đi được 460 km Nguồn điện
Hà Lan, Gilze