Xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE

PDF
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 2
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 3
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 4
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 5
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 6
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 7
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 8
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 9
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 10
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 11
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 12
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 13
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 14
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 15
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 16
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 17
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 18
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 19
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
11.340 US$
≈ 10.230 €
≈ 278.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  TOYOACE
Loại:  xe tải san phẳng < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:  2017
Tổng số dặm đã đi được:  150.000 km
Khả năng chịu tải:  1.350 kg
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  2 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408301109APS
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.980 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE

Tiếng Anh
Model Code: QDF-KDY231
Chassis No: KDY231-8029***
Status: In-Stock
FLAT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.790 US$ ≈ 11.540 € ≈ 314.000.000 ₫
2017
219.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.260 US$ ≈ 8.357 € ≈ 227.400.000 ₫
2018
95.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.210 US$ ≈ 7.409 € ≈ 201.600.000 ₫
2017
193.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.450 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.440 US$ ≈ 5.812 € ≈ 158.100.000 ₫
2014
164.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.500 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.270 US$ ≈ 3.853 € ≈ 104.800.000 ₫
2003
201.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.710 US$ ≈ 5.153 € ≈ 140.200.000 ₫
2017
196.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.500 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.890 US$ ≈ 10.730 € ≈ 291.900.000 ₫
2017
230.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.980 US$ ≈ 5.397 € ≈ 146.800.000 ₫
1998
49.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.250 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.970 US$ ≈ 12.610 € ≈ 343.000.000 ₫
2017
150.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.300 US$ ≈ 2.076 € ≈ 56.470.000 ₫
1996
151.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN
3
4.200 US$ ≈ 3.790 € ≈ 103.100.000 ₫
2007
147.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.350 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.650 US$ ≈ 5.099 € ≈ 138.700.000 ₫
2011
233.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.759 € ≈ 183.900.000 ₫
2012
239.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.588 US$ ≈ 210.900.000 ₫
2009
186.356 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.070 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN
2
3.480 US$ ≈ 3.141 € ≈ 85.440.000 ₫
2008
475.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.311 US$ ≈ 204.100.000 ₫
2009
171.437 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.070 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 8.034 US$ ≈ 197.300.000 ₫
2009
214.389 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.070 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.599 € ≈ 5.096 US$ ≈ 125.100.000 ₫
2010
270.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Esbjerg N
Liên hệ với người bán
4.196 € 18.000 PLN ≈ 4.650 US$
2010
225.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg
Ba Lan, Milicz, Sułów
Liên hệ với người bán
5.999 € ≈ 6.647 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2010
109.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Esbjerg N
Liên hệ với người bán