Xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN

PDF
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN hình ảnh 2
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN hình ảnh 3
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN hình ảnh 4
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN hình ảnh 5
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN hình ảnh 6
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN hình ảnh 7
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN hình ảnh 8
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
9.640 US$
≈ 9.279 €
≈ 245.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mazda
Mẫu:  TITAN
Đăng ký đầu tiên:  2017
Tổng số dặm đã đi được:  131.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  27 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2412270906APS
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.990 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN

Chassis No: LHR85A-7007***
Status: In-Stock
FLAT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2013
197.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
96.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.690 US$ ≈ 2.589 € ≈ 68.480.000 ₫
2003
238.725 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN xe tải san phẳng < 3.5t Mazda TITAN
2
yêu cầu báo giá
1998
158.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.500 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.100 US$ ≈ 2.021 € ≈ 53.460.000 ₫
1996
151.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.800 US$ ≈ 8.470 € ≈ 224.000.000 ₫
2018
179.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.950 US$ ≈ 9.577 € ≈ 253.300.000 ₫
2018
189.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.520 US$ ≈ 10.130 € ≈ 267.800.000 ₫
2018
120.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.650 US$ ≈ 10.250 € ≈ 271.100.000 ₫
2018
96.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.450 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.160 US$ ≈ 8.817 € ≈ 233.200.000 ₫
2024
80.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.830 US$ ≈ 9.462 € ≈ 250.200.000 ₫
2009
170.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.140 US$ ≈ 9.760 € ≈ 258.100.000 ₫
2011
143.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.800 US$ ≈ 8.470 € ≈ 224.000.000 ₫
2009
48.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.330 US$ ≈ 9.943 € ≈ 263.000.000 ₫
2011
175.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.150 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA
3
8.140 US$ ≈ 7.835 € ≈ 207.200.000 ₫
2018
221.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 8.182 € ≈ 216.400.000 ₫
2019
216.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 8.182 € ≈ 216.400.000 ₫
2019
229.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.340 US$ ≈ 10.920 € ≈ 288.700.000 ₫
2018
230.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.720 US$ ≈ 11.280 € ≈ 298.300.000 ₫
2013
169.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.960 US$ ≈ 7.662 € ≈ 202.600.000 ₫
2018
106.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán