Xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20

PDF
xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20
xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20
xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20 hình ảnh 2
xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20 hình ảnh 3
xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20 hình ảnh 4
xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20 hình ảnh 5
xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20 hình ảnh 6
xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20 hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
27.800 €
Giá ròng
≈ 30.250 US$
≈ 766.400.000 ₫
33.082 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Still
Mẫu:  R08-20
Loại:  xe tải phủ bạt < 3.5t
Năm sản xuất:  2020
Khả năng chịu tải:  1.600 kg
Khối lượng tịnh:  2.450 kg
Địa điểm:  Đức Aidenbach7190 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  14009
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  3,97 m × 1,38 m × 2,07 m
Động cơ
Nhiên liệu:  điện
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  0 x
Trục sau:  0 x
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  cam

Thêm chi tiết — Xe tải phủ bạt < 3.5t Still R08-20

Tiếng Đức
Fahrzeugdaten
Fabrikat: Still
Typ: R08-20
Antriebsart: Elektro
Tragkraft: 1600kg
Baujahr: 2020
Betriebsstunden: 587
Interne Nr.: 14009





Mastdaten
Bauhöhe: 2070 mm
Gabelträger: mm





Abmessungen
Länge: 3970 mm
Baubreite: 1380 mm
Bauhöhe: 2070 mm
Eigengewicht: 2450 kg





Batterie & Ladegerät
Batterie Volt: 80 V
Batterie AH: 500 Ah
Batterie Baujahr: 2020
Hersteller: TAB
Ladegerät Volt: 80 V





Beschreibung & Sonderausstattung
Anbaugeräte
Sonderausstattung: Heizung
STVZO
Vollkabine
Impulssteuerung
Innenbeleuchtung Front- und Heckscheibenwischer Zugmaul + 7 Poligen Stecker Sitzheizung
Bereifung Vorne: 0 x
Bereifung Hinten: 0 x
Beschreibung: Zwischenverkauf
Änderungen und mögliche Irrtümer vorbehalten. Gerät im IST-Zustand (Ladegerät auf Anfrage)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.990 € ≈ 27.190 US$ ≈ 688.900.000 ₫
2019
96.600 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.163 kg Thể tích 11,18 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
24.990 € ≈ 27.190 US$ ≈ 688.900.000 ₫
2019
96.600 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.163 kg Thể tích 11,18 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
31.990 € ≈ 34.810 US$ ≈ 881.900.000 ₫
2020
92.270 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.033 kg Thể tích 12,93 m³ Cấu hình trục 4x4
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.960 US$ ≈ 454.900.000 ₫
2019
156.697 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán
29.760 € 129.500 PLN ≈ 32.390 US$
2020
298.764 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Bralin
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.270 US$ ≈ 741.600.000 ₫
2009
120.365 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 909 kg Thể tích 21,82 m³ Cấu hình trục 4x4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
24.990 € ≈ 27.190 US$ ≈ 688.900.000 ₫
2020
122.700 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 24,55 m³ Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 31.010 US$ ≈ 785.700.000 ₫
2020
122.700 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 24,55 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
24.200 € ≈ 26.330 US$ ≈ 667.100.000 ₫
2020
130.881 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Thể tích 24,36 m³
Romania, Cluj-Napoca
Liên hệ với người bán
23.990 € ≈ 26.110 US$ ≈ 661.300.000 ₫
2020
155.600 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.360 US$ ≈ 769.100.000 ₫
2020
298.764 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
22.990 € ≈ 25.020 US$ ≈ 633.800.000 ₫
2021
220.100 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 23,29 m³
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
23.990 € ≈ 26.110 US$ ≈ 661.300.000 ₫
2021
237.300 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 915 kg
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
22.990 € ≈ 25.020 US$ ≈ 633.800.000 ₫
2021
212.700 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
22.990 € ≈ 25.020 US$ ≈ 633.800.000 ₫
2021
220.100 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 23,29 m³ Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Wałbrzych
Liên hệ với người bán