Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE

PDF
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE - Autoline
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: 26.422 6x4 + Crane TIRRE
Năm sản xuất: 1991-09
Đăng ký đầu tiên: 1991-09-24
Khả năng chịu tải: 14.200 kg
Khối lượng tịnh: 13.300 kg
Tổng trọng lượng: 27.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Weert7653 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: MA980203
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,98 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 422 HP (310 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 5.270 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 12R 22.5
Trục thứ ba: 12R 22.5
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải nền tảng MAN 26.422 6x4 + Crane TIRRE

Tiếng Anh
Belgische Zulassung

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 1: Refenmaß: 12R 22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Hinterachse 2: Refenmaß: 12R 22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Kran: TIRRE, Baujahr 1991, hinten am Fahrgestell
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 12R 22.5; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 12R 22.5; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Kran: TIRRE, produktionsår 1991, bag på chassiset
WORLDWIDE DELIVERY
Belgian documents

= More information =

Front axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 1: Tyre size: 12R 22.5; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Rear axle 2: Tyre size: 12R 22.5; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Crane: TIRRE, year of manufacture 1991, on rear of chassis
Price: On request
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 12R 22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 12R 22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Grúa: TIRRE, año de fabricación 1991, detrás en el chasis
Carte-grise Belge

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 12R 22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 12R 22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Grue: TIRRE, année de construction 1991, derrière sur le châssis
WORLDWIDE DELIVERY
Belgische papieren

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 1: Bandenmaat: 12R 22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Achteras 2: Bandenmaat: 12R 22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Kraan: TIRRE, bouwjaar 1991, achter op het chassis
Prijs: Op aanvraag
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 12R 22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 12R 22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Żuraw: TIRRE, rok produkcji 1991, z tyłu podwozia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 12R 22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 12R 22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Grua: TIRRE, ano de fabrico 1991, na parte traseira do chassis
WORLDWIDE DELIVERY
WORLDWIDE DELIVERY

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 1: Размер шин: 12R 22.5; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Задний мост 2: Размер шин: 12R 22.5; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Кран: TIRRE, год выпуска 1991, в задней части шасси
Framaxel: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 12R 22.5; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 12R 22.5; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Kran: TIRRE, byggnadsår 1991, bakre delen av chassit
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1996
166.375 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.770 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
28.993 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.800 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.150 US$ ≈ 577.500.000 ₫
2011
176.560 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.685 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 62.460 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
1977
5.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Dung tải. 2.759 kg
Hà Lan, Den Helder
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.870 US$ ≈ 518.200.000 ₫
1985
419.863 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1991
471.875 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, ILLKIRCH
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
4.246 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.020 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.150 US$ ≈ 577.500.000 ₫
2016
726.699 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.666 US$ ≈ 199.900.000 ₫
1978
36.816 km
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.086 US$ ≈ 236.900.000 ₫
2002
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
17.700 km
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.800 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
681.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 14.540 US$ ≈ 379.100.000 ₫
1991
375.130 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.430 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Đức, Langenhagen
Liên hệ với người bán