Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180

PDF
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180 | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
11.950 €
Giá ròng
≈ 364.800.000 ₫
≈ 13.810 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R420 6X2 MULTILIFT SLT 180
Năm sản xuất: 2005-01
Đăng ký đầu tiên: 2005-01
Tổng số dặm đã đi được: 683.118 km
Khả năng chịu tải: 13.760 kg
Khối lượng tịnh: 12.240 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SC114578
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải nâng thùng rác Scania R420 6X2 MULTILIFT SLT 180

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
= Další možnosti a příslušenství =

- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 315/70R22.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 60%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 60%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 60%; Profil pneumatiky vpravo venku: 60%; Redukce: jednoduchá redukce
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 315/70R22.5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5; Profilo del pneumatico interno sinistro: 60%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 60%; Profilo del pneumatico interno destro: 60%; Profilo del pneumatico esterno destro: 60%; Riduzione: riduzione singola
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Standkachel
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Lufthorn
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 60%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 60%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 60%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 60%; Redukcia: jednoduchá redukcia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 315/70R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enkelreduktion
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
Xe tải nâng thùng rác
2006
867.099 km
Nguồn điện 271 HP (199 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.320 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 334.200.000 ₫ ≈ 12.650 US$
Xe tải nâng thùng rác
2007
586.623 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.720 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 454.800.000 ₫ ≈ 17.220 US$
Xe tải nâng thùng rác
2010
582.233 km
Nguồn điện 319 HP (234 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.735 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 457.900.000 ₫ ≈ 17.330 US$
Xe tải nâng thùng rác
2003
411.943 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.090 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veldhoven
Roban Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.920 € 55.000 PLN ≈ 394.500.000 ₫
Xe tải nâng thùng rác
2007
350.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.475 kg Thương hiệu phần thân Joab
Ba Lan, Rzgów
jantar8
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 456.300.000 ₫ ≈ 17.270 US$
Xe tải nâng thùng rác
2009
632.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.840 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 351.000.000 ₫ ≈ 13.290 US$
Xe tải nâng thùng rác
2003
345.344 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 8.100 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Flieden
Cris Devi Trucks GmbH & Co. KG
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 299.100.000 ₫ ≈ 11.320 US$
Xe tải nâng thùng rác
2004
600.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW)
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 286.900.000 ₫ ≈ 10.860 US$
Xe tải nâng thùng rác
2007
716.333 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Hyva
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 424.300.000 ₫ ≈ 16.060 US$
Xe tải nâng thùng rác
2008
644.764 km
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.405 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 671.500.000 ₫ ≈ 25.420 US$
Xe tải nâng thùng rác
2012
584.818 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.745 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.210 € 69.000 PLN ≈ 494.900.000 ₫
Xe tải nâng thùng rác
2007
405.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Mikołów
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải nâng thùng rác
2008
683.494 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.220 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 396.800.000 ₫ ≈ 15.020 US$
Xe tải nâng thùng rác
2005
614.702 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Meiller
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.750 € ≈ 999.700.000 ₫ ≈ 37.840 US$
Xe tải nâng thùng rác
2016
278.990 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.200 € ≈ 402.900.000 ₫ ≈ 15.250 US$
Xe tải nâng thùng rác
2005
783.600 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Séc, Holubice
AUTOMARKET TRUCKS s.r.o. Brno
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 549.400.000 ₫ ≈ 20.800 US$
Xe tải nâng thùng rác
2009
521.638 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.560 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 384.600.000 ₫ ≈ 14.560 US$
Xe tải nâng thùng rác
2004
562.352 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Šilalė
UAB "Nousta"
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 393.800.000 ₫ ≈ 14.900 US$
Xe tải nâng thùng rác
2004
512.706 km
Nguồn điện 352 HP (259 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.200 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 381.600.000 ₫ ≈ 14.440 US$
Xe tải nâng thùng rác
2004
730.035 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.180 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Niederfullbach bei Coburg
Shan Jarkin Nibu
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán