Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem

PDF
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
18.000 €
Giá ròng
≈ 20.750 US$
≈ 538.900.000 ₫
21.780 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem
Đăng ký đầu tiên: 2010-05-31
Tổng số dặm đã đi được: 896.500 km
Khả năng chịu tải: 15.120 kg
Khối lượng tịnh: 12.880 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45166
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,7 m × 2,55 m × 3,4 m
Động cơ
Nguồn điện: 464 HP (341 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.400 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 385/65 22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải nâng thùng rác DAF FAN 85 CF 460 Hyva 18 Ton portaalarmsysteem

Tiếng Anh
- Euro 5
- Люк на тавана
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Прожектори
- Bodové reflektory
- Euro 6
- Střešní okno
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 50 mm
- Dachluke
- Euro 5
- Fernlicht
- Heizung

= Anmerkungen =

- Hyva 18-Tonnen des Absetz kipper (Typ: NG 2018 TAXL)
- AHK 50 mm
- Bett
- 9-Tonnen des Vorderachse!
- Schaltgetriebe!

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Zahl der Sitzplätze: 2
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: BX-PB-87
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 5
- Projektører
- Taglem
- Varme
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Antal sæder: 2
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: BX-PB-87
- Euro 5
- Άνοιγμα οροφής
- Θέρμανση
- Καλοριφέρ οχήματος
- Προβολείς
= Additional options and accessories =

- Coupling 50 mm
- Euro 5
- Heater
- Roof hatch
- Spotlights
- Warning lights

= Remarks =

- Hyva 18 Ton skip loader (type: NG 2018 TAXL)
- Trailer coupling 50 mm
- Bed
- 9 Ton front axle!
- Manual transmission!

= More information =

Number of doors: 2
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Number of seats: 2
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Registration number: BX-PB-87
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Escotilla de techo
- Euro 5
- Reflectores

= Comentarios =

- Sistema de brazo de portal Hyva de 18 toneladas (tipo: NG 2018 TAXL)
- Mordaza de captura de 50 mm
- Cama
- ¡Eje delantero de 9 toneladas!
- ¡Transmisión manual!

= Más información =

Número de puertas: 2
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Número de plazas sentadas: 2
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Matrícula: BX-PB-87
- Ajoneuvon lämmitin
- Euro 5
- Kattoluukku
- Kohdevalot
- Lämmitys
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Chauffage autonome
- Euro 5
- Phares longue portée
- Trappe de toit

= Remarques =

- Système de bras de portique Hyva 18 tonnes (type : NG 2018 TAXL)
- Mâchoire de capture 50 mm
- Lit
- Essieu avant de 9 tonnes !
- Transmission manuelle !

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Nombre de places assises: 2
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: BX-PB-87
- Euro 5
- Grijanje
- Grijač vozila
- Krovni otvor
- Reflektori
= További opciók és tartozékok =

- Euro 7
- Fűtés
- Járműfűtés
- Spotlámpák
- Tetőablak

= További információk =

Az ajtók száma: 2
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 22.5; Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80 22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65 22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Ülőhelyek száma: 2
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
Rendszám: BX-PB-87
- Botola
- Euro 5
- Fari di profondità
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Verstralers

Interieur
- Dakluik

Overige
- Euro 5 motor
- Standkachel
- Vangmuil 50 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Hyva 18 Ton portaalarmsysteem (type: NG 2018 TAXL)
- Vangmuil 50 mm
- Bed
- 9 Ton vooras!
- Handgeschakeld!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Aantal zitplaatsen: 2
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Kenteken: BX-PB-87
- Euro 5
- Oppvarming
- Spotlights
- Takluke
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- Reflektory
- Фаркоп 50 мм

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Liczba miejsc siedzących: 2
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: BX-PB-87
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecimento
- Escotilha do tejadilho
- Euro 5
- Holofotes
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Número de portas: 2
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Número de bancos: 2
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de registo: BX-PB-87
- Euro 5
- Proiectoare
- Trapă de plafon
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автономка
- Евро 5
- Люк на крыше
- Сигнальные маяки
- Точечные лампы
- Фаркоп 50 мм

= Примечания =

- Портальная система Hyva 18 тонн (тип: NG 2018 TAXL)
- Прицепное устройство 50 мм
- Спальное место
- 9 тонная передняя ось
- Механическая коробка передач!

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Количество мест: 2
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: BX-PB-87
- Euro 5
- Reflektory
- Strešný otvor
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 5
- Kupévärmare
- Spotlights
- Taklucka
- Uppvärmning

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Antal sittplatser: 2
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Registreringsnummer: BX-PB-87
- Araç ısıtıcısı
- Euro 5
- Isıtma
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.000 € ≈ 20.750 US$ ≈ 538.900.000 ₫
2009
553.847 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.890 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.290 US$ ≈ 449.100.000 ₫
2003
411.943 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.090 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veldhoven
Roban Trucks
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 33.370 US$ ≈ 866.800.000 ₫
2014
412.022 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
683.494 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.220 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.630 US$ ≈ 613.800.000 ₫
2010
726.206 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.770 US$ ≈ 357.800.000 ₫
2007
586.623 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.720 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.240 US$ ≈ 733.500.000 ₫
2018
790.321 km
Nguồn điện 653 HP (480 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.638 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.360 US$ ≈ 658.700.000 ₫
2012
584.818 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.745 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.000 US$ ≈ 883.200.000 ₫
2013
589.354 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.395 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.680 US$ ≈ 329.300.000 ₫
1999
481.690 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
119.900 € ≈ 138.200 US$ ≈ 3.590.000.000 ₫
2023
8.950 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Loven Truck Helmond B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.070 US$ ≈ 1.093.000.000 ₫
2014
439.752 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.550 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.750 € ≈ 37.750 US$ ≈ 980.500.000 ₫
2016
278.990 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.000 US$ ≈ 883.200.000 ₫
2016
153.252 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.485 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geleen
Fa.EDDY MOERMANS Handelsonderneming BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.000 US$ ≈ 597.300.000 ₫
2009
545.281 km
Nguồn điện 653 HP (480 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.230 US$ ≈ 447.600.000 ₫
2013
472.549 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 17.000 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2001
510.426 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.150 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 50.720 US$ ≈ 1.317.000.000 ₫
2017
311.218 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.550 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
66.590 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.949 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
84.370 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.795 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán