Xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025

PDF
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 2
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 3
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 4
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 5
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 6
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 7
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 8
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 9
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 10
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 11
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 12
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 13
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 14
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 15
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 16
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 17
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 18
xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025 hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
17.950 €
Giá ròng
≈ 18.870 US$
≈ 479.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025
Loại:  xe tải kéo cáp
Năm sản xuất:  2015-07
Đăng ký đầu tiên:  2015-07-01
Tổng số dặm đã đi được:  1.203.959 km
Khả năng chịu tải:  17.040 kg
Khối lượng tịnh:  11.960 kg
Tổng trọng lượng:  29.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  SC387623
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 8,95 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  450 HP (331 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.742 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  6.250 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Съединение
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Kennzeichen: 24-BGD-9
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kobling
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
Registreringsnummer: 24-BGD-9
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
APK (MOT): tested until 04/2025
Registration number: 24-BGD-9
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- horquilla
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
Matrícula: 24-BGD-9
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
Numéro d'immatriculation: 24-BGD-9
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Zračna sirena
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
- Vangmuil
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
APK: gekeurd tot apr. 2025
Kenteken: 24-BGD-9
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Lufthorn
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
Numer rejestracyjny: 24-BGD-9
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
APK (MOT): testado até apr. 2025
Número de registo: 24-BGD-9
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
Регистрационный номер: 24-BGD-9
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Koppling
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.950 € ≈ 26.230 US$ ≈ 666.000.000 ₫
2015
931.823 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.807 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.970 US$ ≈ 507.200.000 ₫
2013
789.253 km
Nguồn điện 451 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.865 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.920 US$ ≈ 531.200.000 ₫
2013
1.014.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.955 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.770 US$ ≈ 425.800.000 ₫
2010
729.747 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.100 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.070 US$ ≈ 611.300.000 ₫
2013
1.025.283 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.630 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.870 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2009
1.283.498 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.280 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
16.899 € ≈ 17.760 US$ ≈ 451.100.000 ₫
2014
1.064.185 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.690 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.250 € ≈ 14.980 US$ ≈ 380.400.000 ₫
2010
1.514.031 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.715 kg Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.920 US$ ≈ 505.800.000 ₫
2013
675.656 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.800 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.070 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2012
481.381 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.880 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 38.890 US$ ≈ 987.700.000 ₫
2012
478.706 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.315 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.710 US$ ≈ 424.400.000 ₫
2008
1.285.663 km
Nguồn điện 479 HP (352 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.790 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.290 US$ ≈ 413.800.000 ₫
2015
425.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.875 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.356 US$ ≈ 237.600.000 ₫
1997
1.228.906 km
Nguồn điện 399 HP (293 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
142.744 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.700 € ≈ 15.450 US$ ≈ 392.400.000 ₫
2012
814.125 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.620 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
496.070 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Renswoude
Liên hệ với người bán
27.899 € ≈ 29.330 US$ ≈ 744.700.000 ₫
2016
846.912 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Schelluinen
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.820 US$ ≈ 452.500.000 ₫
2011
1.027.164 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.250 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.250 € ≈ 10.770 US$ ≈ 273.600.000 ₫
2003
705.986 km
Nguồn điện 571 HP (420 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán