Xe tải kéo cáp Scania R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
17.950 €
Giá ròng
≈ 18.870 US$
≈ 479.200.000 ₫
≈ 479.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Scania
Mẫu:
R450 6X2 VDL 18T CABLE RETARDER EURO 6 TÜV TILL 04-2025
Loại:
xe tải kéo cáp
Năm sản xuất:
2015-07
Đăng ký đầu tiên:
2015-07-01
Tổng số dặm đã đi được:
1.203.959 km
Khả năng chịu tải:
17.040 kg
Khối lượng tịnh:
11.960 kg
Tổng trọng lượng:
29.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
hôm qua
ID hàng hoá của người bán:
SC387623
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 8,95 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
450 HP (331 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.742 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
6.250 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Điều hướng:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Tấm cản dòng:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
12:25 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Trucks BV
Hà Lan
9 năm tại Autoline
4.3
55 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.950 €
≈ 26.230 US$
≈ 666.000.000 ₫
2015
931.823 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
22.807 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 19.970 US$
≈ 507.200.000 ₫
2013
789.253 km
Nguồn điện
451 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.865 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 20.920 US$
≈ 531.200.000 ₫
2013
1.014.000 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.955 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 16.770 US$
≈ 425.800.000 ₫
2010
729.747 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.100 kg
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 24.070 US$
≈ 611.300.000 ₫
2013
1.025.283 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.630 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 17.870 US$
≈ 453.800.000 ₫
2009
1.283.498 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.280 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
16.899 €
≈ 17.760 US$
≈ 451.100.000 ₫
2014
1.064.185 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.690 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.250 €
≈ 14.980 US$
≈ 380.400.000 ₫
2010
1.514.031 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.715 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
18.950 €
≈ 19.920 US$
≈ 505.800.000 ₫
2013
675.656 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.800 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 23.070 US$
≈ 585.900.000 ₫
2012
481.381 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
23.880 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.890 US$
≈ 987.700.000 ₫
2012
478.706 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.315 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.710 US$
≈ 424.400.000 ₫
2008
1.285.663 km
Nguồn điện
479 HP (352 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
22.790 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.290 US$
≈ 413.800.000 ₫
2015
425.000 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.875 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.356 US$
≈ 237.600.000 ₫
1997
1.228.906 km
Nguồn điện
399 HP (293 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.400 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
142.744 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.700 €
≈ 15.450 US$
≈ 392.400.000 ₫
2012
814.125 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.620 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
496.070 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Renswoude
Liên hệ với người bán
27.899 €
≈ 29.330 US$
≈ 744.700.000 ₫
2016
846.912 km
Nguồn điện
519 HP (381 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Schelluinen
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 17.820 US$
≈ 452.500.000 ₫
2011
1.027.164 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.250 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.250 €
≈ 10.770 US$
≈ 273.600.000 ₫
2003
705.986 km
Nguồn điện
571 HP (420 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
26.000 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
- Дистанционно централно заключване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Съединение
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Aluminium-Kraftstofftank
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul
= Anmerkungen =
VIDEO AVAILABLE
= Weitere Informationen =
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Kennzeichen: 24-BGD-9
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kobling
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
Registreringsnummer: 24-BGD-9
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater
= Remarks =
VIDEO AVAILABLE
= Dealer information =
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.
= More information =
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
APK (MOT): tested until 04/2025
Registration number: 24-BGD-9
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- horquilla
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio
= Comentarios =
VIDEO AVAILABLE
= Más información =
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
Matrícula: 24-BGD-9
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Äänimerkki
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers
- Verrouillage centralisé à distance
= Remarques =
VIDEO AVAILABLE
= Plus d'informations =
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
Numéro d'immatriculation: 24-BGD-9
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Zračna sirena
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
- Vangmuil
- Verstralers
= Bijzonderheden =
VIDEO AVAILABLE
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
APK: gekeurd tot apr. 2025
Kenteken: 24-BGD-9
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Lufthorn
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
= Więcej informacji =
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
Numer rejestracyjny: 24-BGD-9
- Acoplamento
- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
= Mais informações =
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
APK (MOT): testado até apr. 2025
Número de registo: 24-BGD-9
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сцепление
- Точечные лампы
= Дополнительная информация =
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
Регистрационный номер: 24-BGD-9
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Centralt fjärrlås
- Koppling
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme