Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF

PDF
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF | Hình ảnh 37 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/37
PDF
24.950 €
Giá ròng
≈ 26.940 US$
≈ 694.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2001-06
Đăng ký đầu tiên: 2001-06-06
Tổng số dặm đã đi được: 887.959 km
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SC271391
Đặt vào: 14 thg 3, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 380 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số bán tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ tư: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Điều hoà không khí
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
PTO
Khóa vi sai
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp Scania R114-380 8X2 - EURO 3 + PM 23525SP LC 2013! + REMOTE + CABLE LIF

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Прожектори
- Съединение
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernlicht
- Luftfederung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse 1: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Vorderachse 2: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 12700 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Max. Achslast: 8300 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Kran: PM PM 23525SP LC, Baujahr 2013, hinter der Kabine
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Projektører

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel 1: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Foraksel 2: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 12700 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 8300 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Kran: PM PM 23525SP LC, produktionsår 2013, bag førerhuset
- Αερανάρτηση
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Spotlights

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle 1: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Front axle 2: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Max. axle load: 12700 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 8300 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Crane: PM PM 23525SP LC, year of manufacture 2013, behind the cab
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero 1: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje delantero 2: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 12700 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 8300 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Grúa: PM PM 23525SP LC, año de fabricación 2013, detrás de la cabina
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant 1: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu avant 2: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 12700 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 8300 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Grue: PM PM 23525SP LC, année de construction 2013, derrière la cabine
- Aluminijski spremnik goriva
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spojnica
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Spotlámpák
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Luchtvering
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras 1: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Vooras 2: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Max. aslast: 12700 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Max. aslast: 8300 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Kraan: PM PM 23525SP LC, bouwjaar 2013, achter de cabine
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Reflektory
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia 1: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś przednia 2: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 12700 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 8300 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Żuraw: PM PM 23525SP LC, rok produkcji 2013, z tyłu kabiny
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro 1: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo dianteiro 2: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 12700 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 8300 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Grua: PM PM 23525SP LC, ano de fabrico 2013, atrás da cabina
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пневматическая подвеска
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Передний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 12700 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 8300 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Кран: PM PM 23525SP LC, год выпуска 2013, сзади кабины
- Hliníková palivová nádrž
- Reflektory
- Spojka
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Luftfjädring
- Spotlights

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 315/80R22.5
Framaxel 1: Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Framaxel 2: Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 1: Max. axellast: 12700 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Max. axellast: 8300 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Kran: PM PM 23525SP LC, byggnadsår 2013, bakom kabinen
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı süspansiyon
- Kaplin
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.950 € ≈ 25.860 US$ ≈ 666.800.000 ₫
2015
931.823 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.807 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.260 US$ ≈ 264.500.000 ₫
2000
712.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.770 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 37.680 US$ ≈ 971.600.000 ₫
2003
682.044 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.030 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân HMF
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.940 US$ ≈ 694.600.000 ₫
2006
571.811 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.450 US$ ≈ 682.100.000 ₫
2015
1.314.107 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.765 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.540 US$ ≈ 555.400.000 ₫
2001
660.000 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.740 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.290 US$ ≈ 626.400.000 ₫
2002
631.461 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.450 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.850 US$ ≈ 382.800.000 ₫
2001
412.362 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.120 kg
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
806.000 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.750 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.490 US$ ≈ 554.000.000 ₫
2013
1.014.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.955 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.098 US$ ≈ 208.800.000 ₫
2006
567.730 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.540 US$ ≈ 555.400.000 ₫
2012
481.381 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.880 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2000
714.373 km
Nguồn điện 459 HP (337 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
814.761 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.350 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 25.860 US$ ≈ 666.800.000 ₫
2005
607.208 km
Nguồn điện 390 HP (287 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
584.221 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.260 kg Cấu hình trục 8x6
Hà Lan, Heerenveen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
491.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.820 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
15.450 € ≈ 16.680 US$ ≈ 430.100.000 ₫
2012
977.575 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.450 kg Cấu hình trục 10x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.260 US$ ≈ 264.500.000 ₫
2003
858.257 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.790 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.584 US$ ≈ 221.300.000 ₫
1996
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Heerenveen
Liên hệ với người bán