Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424

PDF
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
12.360 €
Giá ròng
139.000 SEK
≈ 14.390 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: P 420 LB6X2X4HNB serie 0424
Đăng ký đầu tiên: 2008
Tổng số dặm đã đi được: 733.908 km
Khả năng chịu tải: 12.550 kg
Khối lượng tịnh: 14.450 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6801 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 302188481
Đặt vào: 11 thg 7, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22,5
Trục thứ cấp: 295/80R22,5
Trục thứ ba: 295/80R22,5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Scania P 420 LB6X2X4HNB serie 0424

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Einzelkoje
- Motorbremse
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Farbe: Vit
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 295/80R22,5
Isolierung: FRC
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 929025002500
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Farve: Vit
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/80R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 295/80R22,5
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Engine brake
- Exhaust brake
- Roof hatch
- Single bunk
- Xenon lights

= More information =

Colour: Vit
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 295/80R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 295/80R22,5
Insulation: FRC
Cargo space dimensions(LxWxH): hiện liên lạc
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor reforzado
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Color: Vit
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/80R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 295/80R22,5
Aislante: FRC
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 929025002500
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur renforcé
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Couleur: Vit
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 295/80R22,5
Isolation: FRC
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 929025002500
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Xenon
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Eén bed
- Motorrem
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting

= Meer informatie =

Kleur: Vit
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 295/80R22,5
Isolatie: FRC
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 929025002500
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kolor: Vit
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/80R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 295/80R22,5
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cor: Vit
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/80R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 295/80R22,5
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Цвет: Vit
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/65R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 295/80R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 295/80R22,5
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

= Detaljer =

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .
L9290*B2500*H2500 .

= Ytterligare information =

Färg: Vit
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385/65R22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 295/80R22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 295/80R22,5
Kontakta Nabil Saleh för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2019
983.111 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.670 € 390.000 SEK ≈ 40.380 US$
2018
1.162.770 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.675 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.660 € 435.000 SEK ≈ 45.040 US$
2019
1.126.887 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.825 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.890 € 325.000 SEK ≈ 33.650 US$
2017
819.327 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.330 € 375.000 SEK ≈ 38.830 US$
2017
999.210 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.000 € 450.000 SEK ≈ 46.600 US$
2019
1.144.795 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.220 € 385.000 SEK ≈ 39.870 US$
2018
134.167 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
113.747 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
130.986 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.780 € 380.000 SEK ≈ 39.350 US$
2018
108.912 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.730 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.670 € 165.000 SEK ≈ 17.090 US$
804.378 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.886 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.330 € 150.000 SEK ≈ 15.530 US$
2007
1.243.922 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
464.472 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.660 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.860 US$ ≈ 361.700.000 ₫
2011
1.109.500 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.980 kg Thể tích 48.147 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.920 US$ ≈ 363.200.000 ₫
2013
1.229.360 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.060 US$ ≈ 471.100.000 ₫
2007
1.117.345 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển
Castellon Trucks & Trading AB
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.980 US$ ≈ 364.700.000 ₫
2006
1.054.340 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.160 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Roban Trucks
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.440 € 410.000 SEK ≈ 42.460 US$
2017
229.847 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.680 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
111.115 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Dung tải. 14.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán