Xe tải đông lạnh Renault Trucks D

PDF
Xe tải đông lạnh Renault Trucks D - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Trucks D | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Trucks D | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Trucks D | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Trucks D | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Trucks D | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
199.990 €
Giá ròng
≈ 229.500 US$
≈ 5.928.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Trucks D
Năm sản xuất: 2022-04
Đăng ký đầu tiên: 2024-01-09
Tổng số dặm đã đi được: 4.900 km
Khả năng chịu tải: 5.275 kg
Khối lượng tịnh: 11.225 kg
Tổng trọng lượng: 16.500 kg
Địa điểm: Bỉ Brussel6515 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 68305
Đặt vào: hôm qua
Khung
Kích thước phần thân: chiều rộng - 2,55 m, chiều cao - 3,85 m
Động cơ
Nhiên liệu: điện
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.300 mm
Trục thứ nhất: 285/70 R19,5
Trục thứ cấp: 285/70 R19,5
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Bộ sưởi gương
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Safety features
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Renault Trucks D

Tiếng Anh
- Отопляемо предно стъкло
- Vyhřívané čelní sklo
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Windschutzscheibenheizung

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 285/70 R19,5
Maximale Vorderachslast: 5800 kg
Hinterachse: Max. Achslast: 10900 kg; Reduzierung: einfach reduziert
Kran: Ja
Marke des Aufbaus: Carrier
Kühlmotor: Diesel
Garantie: Geen
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elopvarmet forrude

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 285/70 R19,5
Maks. frontakselbelastning: 5800 kg
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 10900 kg; Reduktion: enkeltreduktion
Kran: Ja
Karosserifabrikat: Carrier
Afkøling af motor: diesel
Garanti: Geen
- Θερμαινόμενο παρμπρίζ
= Additional options and accessories =

- (3D) Air flow set
- Chassis skirts
- Driver seat - air suspended
- FMS gateway
- Heated windscreen
- No cab heater

= Remarks =

Etech 16T 4x packs

= More information =

Cab: day
Tyre size: 285/70 R19,5
Max. front axle load: 5800 kg
Rear axle: Max. axle load: 10900 kg; Reduction: single reduction
Crane: Yes
Make of bodywork: Carrier
Cooling engine: diesel
Warranty: Geen
= Más opciones y accesorios =

- Parabrisas térmico

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 285/70 R19,5
Carga máxima del eje delantero: 5800 kg
Eje trasero: Carga máxima del eje: 10900 kg; Reducción: reducción sencilla
Grúa: Sí
Marca carrocería: Carrier
Motor de refrigeración: diésel
Garantía: Geen
- Lämmitettävä tuulilasi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage du pare-brise

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 285/70 R19,5
Charge max. sur essieu avant: 5800 kg
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 10900 kg; Réduction: réduction simple
Grue: Oui
Marque de construction: Carrier
Moteur frigorifique: diesel
Garantie: Geen
- Grijano vjetrobransko staklo
- Fűtött szélvédő
- Parabrezza termico
= Aanvullende opties en accessoires =

- Voorruitverwarming

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 285/70 R19,5
Max. aslast voor: 5800 kg
Achteras: Max. aslast: 10900 kg; Reductie: enkelvoudige reductie
Kraan: Ja
Merk opbouw: Carrier
Koelmotor: diesel
Garantie: Geen
- Oppvarmet frontrute
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Ogrzewanie przedniej szyby

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 285/70 R19,5
Maks. nośność osi przedniej: 5800 kg
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 10900 kg; Redukcja: redukcja pojedyncza
Żuraw: Tak
Marka konstrukcji: Carrier
Chłodzenie silnika: olej napędowy
Gwarancja: Geen
= Opções e acessórios adicionais =

- Para-brisas aquecido

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 285/70 R19,5
Carga máx. do eixo dianteiro: 5800 kg
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 10900 kg; Redução: redução simples
Grua: Sim
Marca da carroçaria: Carrier
Motor de refrigeração: diesel
Garantia: Geen
- Parbriz încălzit
= Дополнительные опции и оборудование =

- Ветровое стекло с подогревом

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 285/70 R19,5
Макс. нагрузка на переднюю ось: 5800 kg
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 10900 kg; Редуктор: один редуктор
Кран: Да
Марка кузова: Carrier
Охлаждение двигателя: дизельное топливо
Гарантия: Geen
- Vyhrievané čelné sklo
= Extra tillval och tillbehör =

- Uppvärmd vindruta

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 285/70 R19,5
Max. axellast för: 5800 kg
Bakaxel: Max. axellast: 10900 kg; Minskning: enda minskning
Kran: Ja
Fabrikat av karosseri: Carrier
Motor för kylning: diesel
Garanti: Geen
- Isıtmalı ön cam
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 548.300.000 ₫
2016
421.946 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 43,26 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hannut
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.490 US$ ≈ 400.100.000 ₫
2012
642.315 km
Nguồn điện 271 HP (199 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.730 kg Thể tích 54,49 m³ Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hoogstraten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
516.000 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.690 kg
Bỉ, Izegem
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.380 US$ ≈ 578.000.000 ₫
2016
180.574 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.930 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.350 US$ ≈ 370.500.000 ₫
2013
431.860 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 47,29 m³ Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hoogstraten
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.660 US$ ≈ 352.700.000 ₫
2009
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Antwerpen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.100 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2012
689.947 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.100 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2013
486.934 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.682 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.580 US$ ≈ 738.000.000 ₫
2017
776.696 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Thể tích 54,64 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hoogstraten
Liên hệ với người bán
15.450 € ≈ 17.730 US$ ≈ 457.900.000 ₫
2008
618.687 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 14.290 US$ ≈ 369.000.000 ₫
2010
238.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.450 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
25.350 € ≈ 29.090 US$ ≈ 751.400.000 ₫
2015
913.363 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Thể tích 55 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
21.750 € ≈ 24.960 US$ ≈ 644.700.000 ₫
2014
508.912 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.490 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.623 US$ ≈ 145.200.000 ₫
2015
2.015 km
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 50,15 m³
Bỉ, Hoogstraten
Liên hệ với người bán
98.500 € ≈ 113.000 US$ ≈ 2.920.000.000 ₫
2025
2.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 40,08 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 80.330 US$ ≈ 2.075.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 80.330 US$ ≈ 2.075.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.066 US$ ≈ 234.200.000 ₫
2011
467.491 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 30,69 m³ Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hoogstraten
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.590 US$ ≈ 1.023.000.000 ₫
2017
607.859 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Thể tích 56,1 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.360 US$ ≈ 293.400.000 ₫
2011
365.353 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Hoogstraten
Liên hệ với người bán